Trong dòng chảy lịch sử và văn hóa Việt Nam, cụm từ “Đông Kinh Nghĩa Thục” đã trở thành một di sản tinh thần, biểu trưng cho tinh thần yêu nước và khát vọng đổi mới của dân tộc đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, với lớp độc giả đương đại, ý nghĩa của danh xưng này, đặc biệt là hai chữ “Nghĩa Thục”, không còn hiển nhiên. Bài viết này, bằng cách đối sánh, phân tích hai bài báo nghiên cứu về Đông Kinh Nghĩa Thục, một của tác giả Chương Thâu đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử năm 2007 và một của tác giả Vũ Đức Bằng đăng trên Tạp chí Tư tưởng (Sài Gòn) từ năm 1975, mong muốn góp phần soi rọi thêm những góc nhìn về danh xưng lịch sử này, đồng thời khẳng định giá trị của việc nghiên cứu văn bản trong tiến trình tìm hiểu và diễn giải lịch sử.
Nội dung
Nguồn gốc của “Nghĩa Thục”: Từ nước Anh đến Nhật Bản
“Nghĩa Thục”, một khái niệm giáo dục từng phổ biến ở Việt Nam đầu thế kỷ 20, có nguồn gốc từ “Public school” của nước Anh. Điểm đáng lưu ý là “public” ở đây không mang nghĩa “công lập” mà là “thiết lập để phụng sự công ích, công thiện”, chú trọng vào việc đào luyện nhân cách học sinh. Một trong những ví dụ điển hình cho mô hình trường học này là trường Eton, được thành lập từ thế kỷ 15 và vẫn hoạt động cho đến ngày nay.
Trang bìa Tạp chí Tư Tưởng – Số 48 năm 1975
“Nghĩa Thục” du nhập vào Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh đất nước này bước vào thời kỳ Minh Trị Duy Tân, mở cửa tiếp nhận văn hóa phương Tây. Fukuzawa Yukichi (1835-1901), một võ sĩ đạo đồng thời là học giả uyên bác, đã sớm tiếp thu tư tưởng tự do dân chủ của phương Tây và quyết định thành lập một ngôi trường theo mô hình “Public school” của Anh vào năm 1868. Ông đặt tên cho ngôi trường là “Keio Gijuku”, trong đó “Keio” là để tưởng nhớ triều đại trước Minh Trị, còn “Gijuku” (Nghĩa Thục) nhằm thể hiện tinh thần của “Public school” – nơi đào tạo những công dân có tinh thần tự cường, độc lập, sáng tạo và giàu lòng cống hiến cho xã hội.
Từ “Khánh Ứng Nghĩa Thục” đến “Đông Kinh Nghĩa Thục”: Hành trình tiếp nối và sáng tạo
Khởi đầu chỉ là một trường học nhỏ, Keio Gijuku dần phát triển thành một học viện đa khoa với đầy đủ các cấp học từ tiểu học, trung học đến đại học. Thành công của Keio Gijuku đã tạo tiếng vang lớn trong xã hội Nhật Bản lúc bấy giờ, góp phần quan trọng vào công cuộc hiện đại hóa đất nước. Hình mẫu này đã truyền cảm hứng cho nhiều chí sĩ châu Á, trong đó có các nhà yêu nước Việt Nam.
Đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh đất nước chìm trong ách thống trị của thực dân Pháp, nhiều chí sĩ Việt Nam đã quyết tâm lên đường sang Nhật Bản, tìm kiếm con đường cứu nước. Tại đây, họ được chứng kiến sự phát triển vượt bậc của đất nước mặt trời mọc sau cuộc Minh Trị Duy Tân và đặc biệt ấn tượng với mô hình trường học kiểu mới Keio Gijuku. Chính trong bối cảnh đó, ý tưởng về một ngôi trường theo mô hình “Nghĩa Thục” đã được hình thành và “Đông Kinh Nghĩa Thục” ra đời.
Vài suy ngẫm về danh xưng “Đông Kinh Nghĩa Thục”
Việc lựa chọn danh xưng “Đông Kinh Nghĩa Thục” cho thấy rõ mong muốn của các nhà sáng lập: vừa tiếp nối tinh thần của Keio Gijuku, vừa khẳng định bản sắc riêng của dân tộc. “Nghĩa Thục” thể hiện mong muốn xây dựng một nền giáo dục mới, đào tạo những con người có kiến thức, có lòng yêu nước và tinh thần tự cường. Còn “Đông Kinh”, theo tác giả Vũ Đức Bằng, không chỉ gợi nhớ về quá khứ hào hùng của kinh đô Thăng Long xưa mà còn thể hiện mong muốn kết nối với tinh thần của kinh đô Tokyo, nơi có ngôi trường Keio Gijuku mà các chí sĩ Việt Nam vô cùng ngưỡng mộ.
Tuy nhiên, việc giải thích ý nghĩa của danh xưng “Đông Kinh” cũng có nhiều ý kiến khác nhau. Chẳng hạn, tác giả Chương Thâu cho rằng “Đông Kinh” ở đây là tên gọi kinh thành Thăng Long thời Lê Sơ, đồng thời liên hệ đến việc nhà Hồ dời đô về Tây Đô (Thanh Hóa) và gọi Thăng Long là Đông Đô. Dù vậy, cách lý giải này có phần khiên cưỡng và chưa đủ sức thuyết phục.
Kết luận
Việc tìm hiểu ý nghĩa của danh xưng “Đông Kinh Nghĩa Thục”, từ việc đối chiếu, phân tích các nghiên cứu, cho thấy giá trị của việc kết hợp nghiên cứu văn bản và nghiên cứu lịch sử. Mỗi bài viết, dù có những điểm tương đồng hay khác biệt, đều góp phần làm sáng tỏ hơn bức tranh lịch sử về phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bối cảnh ra đời, ý nghĩa và di sản mà phong trào này để lại. Từ đó, khơi gợi tinh thần tự hào dân tộc, hun đúc ý chí vươn lên, xây dựng đất nước phồn vinh, sánh vai với các cường quốc trên thế giới.
Tài liệu tham khảo
- Chương Thâu. (2007). Từ Khánh Ứng Nghĩa Thục ở Nhật Bản đến Đông Kinh Nghĩa Thục ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 2.
- Vũ Đức Bằng. (1975, January). Đại học tư lập đầu tiên tại Việt Nam hiện đại. Tạp chí Tư tưởng, số 48. Sài Gòn.
- Đào Thu Vân. (2014). Nhận thức về giáo dục Nhật Bản của trí thức Việt Nam đầu thế kỷ XX và dấu ấn của mô hình Khánh Ứng Nghĩa Thục (Keio Gijuku) trong phong trào Nghĩa thục ở Việt Nam. Tạp chí phát triển kinh tế xã hội Đà Nẵng, số 59.
- Đại Việt sử ký toàn thư Toàn thư (Tập II). (1993). Nxb Khoa học Xã hội.