Vùng đất Vũ Ninh, nay thuộc Bắc Ninh và Bắc Giang, mang trong mình một bề dày lịch sử hào hùng. Nơi đây, những dải đồi lô xô kỳ vĩ, những dòng sông uốn lượn như mạng nhện đã chứng kiến bao thăng trầm của dân tộc. Đặc biệt, trong cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chống lại ách đô hộ nhà Hán, vùng đất và con người Vũ Ninh đã để lại những dấu ấn không thể phai mờ.
Nội dung bài viết
Bản đồ diễn biến khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Những năm đầu Công nguyên, dưới ách đô hộ tàn bạo của nhà Hán, người dân Vũ Ninh sống trong cảnh lầm than, oán hận ngập tràn. Sự áp bức, bóc lột, chà đạp lên nhân phẩm con người đã khơi dậy ngọn lửa căm thù, thôi thúc người dân đứng lên đấu tranh. Khát vọng tự do, độc lập sục sôi trong huyết quản, biến thành hành động cụ thể, tạo nên những cuộc khởi nghĩa lẻ tẻ, lan rộng khắp vùng.
Ngọn lửa căm hờn bùng cháy
Sử sách ghi lại những sự kiện tiêu biểu, phản ánh tinh thần quật cường của người dân Vũ Ninh. Công chúa Thánh Thiên, với lòng yêu nước nồng nàn, đã chiêu mộ quân sĩ, khổ luyện binh mã. Khi lực lượng chưa đủ mạnh, bà lui về Yên Dũng, cùng cậu là Nam Thành Vương chống trả quân Hán, chém giết hơn ngàn quân địch. Ở Đông Cứu, Đào Nương cùng chồng là Doãn Công chiêu mộ hai vạn quân, lập đồn trại ở gò Bảo Tháp, phối hợp với Trương Quán, uy danh lừng lẫy khắp nơi.
Không chỉ Thánh Thiên, Đào Nương, mà còn rất nhiều anh hùng hào kiệt khác của Vũ Ninh đã vùng lên chống giặc. Ả Lã – Rồng Nhị ở Du Tràng, Diệu Tiên ở Cẩm Chương, cùng Tam Quan, Tam Ngọ, Liễu Giáp, Ả Tắc, Ả Dị… Tất cả đều vì nợ nước thù nhà mà dấn thân vào cuộc chiến sinh tử.
Lớp lớp quân hùng tiến về Long Biên
Từ sau buổi hội thề sông Hát, khí thế cứu nước dâng cao, lan rộng khắp Vũ Ninh. Quân sĩ từ khắp nơi, lớp lớp kéo về, hợp thành một làn sóng người, quyết tâm quét sạch quân thù. Bờ tây hồ Lãng Bạc, nơi tập kết của nhiều đội quân, trở thành một chứng tích lịch sử hùng hồn. Từ Ả Lã – Rồng Nhị ở Song Giang, Đào Nương – Doãn Công ở Đông Cứu đến Côn Nương ở Bình Dương, Đà Công – Nguyệt Nương ở Phú Hòa, Chiêu Nương ở Trung Chinh, Nga Nương – Lang Công – Nghiêm Công – Dương Công ở Minh Tân, Chiên Hựu ở Nhân Thắng, Tỉnh Trai công chúa ở Lai Hạ… Tất cả cùng hướng về mục tiêu chung: giải phóng đất nước.
Bờ bắc hồ Lãng Bạc cũng không kém phần sôi động với sự tham gia của các đội quân Thánh Thiên ở Ngọc Lâm, Trương Sách ở Lãng Sơn, Đỗ Thiên, Minh Giang ở Kè Sơn. Vây quanh thành Luy Lâu, trực tiếp đánh vào sào huyệt của kẻ thù là Ả Tắc – Ả Dị ở Trí Quả, Tạ Thông, Đề Nương, Mộc Hoàn Công ở Xuân Lâm, Đặng Đường Hoàn ở Trạm Lộ, Biều Phật Nương ở Thanh Khương, Hùng Bàn, Thiên Binh và các tướng Đống Công, Hựu Công, Quốc Nương, Đào Đô, Đào Hiển, Đào Lang, Khỏa Ba Sơn… Trên con đường tiến về Long Biên, ta gặp Diệu Tiên – Pháp Hải – Quảng Khánh ở Cẩm Giang, Tam Quan ở Tương Giang, Tam Ngọ ở Đồng Quan, Liễu Giáp ở Nội Duệ, Diên Hồng, Linh Giang, Linh Quan ở Hương Lâm và nhiều tướng lĩnh khác.
Theo thống kê ban đầu, đã có 51 tướng, trong đó có 20 nữ tướng, tham gia khởi nghĩa ở Vũ Ninh. Họ chiến đấu bằng nhiều phương thức đa dạng, thể hiện tinh thần quả cảm, mưu trí. Không chỉ người dân Lạc Việt, mà ngay cả một số quan lại người Hán cũng căm ghét triều đình nhà Hán, đứng về phía nghĩa quân, cùng chung sức đánh giặc. Đỗ Thiên và Minh Giang là một ví dụ điển hình.
Vũ Ninh: Trung tâm của cuộc khởi nghĩa
Vũ Ninh không chỉ là nơi tập trung đông đảo nghĩa quân mà còn là chiến trường ác liệt, nơi diễn ra những trận đánh quyết định. Nhiều hội hè, dân tục ở Bắc Ninh, Bắc Giang ngày nay vẫn còn lưu giữ những ký ức về tài năng quân sự, tinh thần thượng võ của các tướng lĩnh thời đó. Ả Tắc – Ả Dị phá vòng vây, tả xung hữu đột. Đào Nương – Doãn Công chiến đấu anh dũng đến hơi thở cuối cùng. Còn Nương bồng con mới đẻ, chiến đấu đến giọt máu cuối cùng. Thánh Thiên quên mình vì đại nghĩa, giữ vững thanh danh.
Ngày nay, đền đài, miếu mạo thờ phụng các anh hùng đất Vũ Ninh vẫn còn uy nghi, sừng sững. Đền Bính Hạ thờ Tam Ngọ, đền Xuân Thụ thờ Diệu Tiên – Pháp Hải – Quảng Khánh, đình Hồi Quan thờ Tam Quang, đền Văn Quan thờ Ả Tắc – Ả Dị, đền Du Tràng, đền Bảo Tháp thờ Ả Lã – Rồng Nhị, Doãn Công – Đào Công – Đào Nương, đền Côn Nương thờ hai mẹ con nữ anh hùng… Những di tích lịch sử này là minh chứng hùng hồn cho tinh thần bất khuất, kiên cường của người dân Vũ Ninh trong cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
Hồ Lãng Bạc: Bí ẩn lịch sử
Vùng hồ Lãng Bạc, nơi diễn ra trận chiến ác liệt giữa nghĩa quân và quân Hán do Mã Viện chỉ huy, là một địa danh mang nhiều bí ẩn. Dựa trên các thư tịch cổ, địa danh học, khảo cổ học, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng hồ Lãng Bạc xưa kia là một vùng nước mênh mông, nay thuộc địa phận các huyện Yên Dũng, Quế Võ, Gia Lương và Chí Linh. Khu vực Lục Đầu – Phả Lại được coi là trung tâm của hồ.
Các bằng chứng địa chất, thổ nhưỡng cho thấy vùng này từng chìm dưới nước biển. Sông Cầu, trước khi sông Đuống được mở rộng, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên chở phù sa sông Hồng. Các di chỉ khảo cổ học ven sông Cầu, với lớp phù sa màu đỏ dày, cùng loại hình mộ táng hình thuyền phát hiện ở Lãng Ngâm, Trung Chính, củng cố thêm giả thuyết này. Địa danh học cũng góp phần làm sáng tỏ bí ẩn hồ Lãng Bạc. Một loạt địa danh mang tiền tố “Lãng” như Lãng Sơn, Lãng Ngâm, Phù Lãng, An Lãng, Vân Lãng, Phá Lãng, Tân Lãng… phân bố dọc theo khu vực được cho là hồ Lãng Bạc xưa.
Long Biên và Luy Lâu: Những đô thành cổ
Long Biên và Luy Lâu, hai đô thành quan trọng thời kỳ Bắc thuộc, cũng là mục tiêu tấn công của nghĩa quân Hai Bà Trưng. Long Biên, ban đầu có tên là Long Uyên, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa sầm uất. Thành trải qua nhiều lần di dời, vị trí chính xác vẫn còn là điều bí ẩn. Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm dấu vết của Long Biên ở nhiều khu vực khác nhau, từ Hòa Long, Vạn An, Khúc Toại đến Đông Yên, Chi Long, núi Tiêu. Những phát hiện khảo cổ học như di chỉ đồ đồng Đường Cổ, mộ Hán, bát đồng thời Đông Hán… góp phần làm sáng tỏ bức tranh lịch sử về đô thành cổ này.
Luy Lâu, trị sở của quận Giao Chỉ, là một tòa thành hình chữ nhật, nằm ở Thanh Khương, Thuận Thành ngày nay. Thành có vị trí chiến lược quan trọng, là điểm giao nhau của nhiều đường thủy bộ. Những cuộc khai quật khảo cổ học gần đây đã cung cấp thêm nhiều thông tin quý giá về Luy Lâu, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống kinh tế, văn hóa của cư dân nơi đây thời kỳ Bắc thuộc.
Bài học lịch sử
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, với sự tham gia tích cực của người dân Vũ Ninh, là một minh chứng hùng hồn cho tinh thần yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam. Nó khẳng định vai trò quan trọng của phụ nữ trong lịch sử, đồng thời làm nổi bật sức mạnh của sự đoàn kết toàn dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Việc nghiên cứu, tìm hiểu về khởi nghĩa Hai Bà Trưng, về vùng đất Vũ Ninh, hồ Lãng Bạc, Long Biên, Luy Lâu… không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn rút ra những bài học quý giá cho hiện tại và tương lai.