Sau gần một thiên niên kỷ chìm trong bóng tối của ách đô hộ phương Bắc, dân tộc Việt đã nhiều lần vùng lên đấu tranh, tiêu biểu như cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43) hay sự tồn tại ngắn ngủi của nhà Tiền Lý (544-602). Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 10, dưới sự lãnh đạo của Khúc Thừa Dụ, người được tôn xưng là Khúc Tiên Chúa, khát vọng độc lập tự chủ mới thực sự hé mở một chương mới.
Nội dung bài viết
Hình ảnh minh họa về thời kỳ lịch sử đầu thế kỷ 10.
Thời Cơ Chín Mùi và Khúc Thừa Dụ
Cuối thế kỷ 9, nhà Đường đã suy yếu trầm trọng. Sự xa hoa của vua Đường Ý Tông, nạn hoạn quan lộng hành, cùng với các cuộc nổi dậy của nông dân đã đẩy đất nước vào cảnh loạn lạc. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Sào (875-884) như ngọn lửa thiêu rụi những tàn dư cuối cùng của triều đại này. Hoàng Sào đánh chiếm Quảng Châu, tiến quân thần tốc ra Bắc, chiếm Lạc Dương, rồi cả kinh đô Trường An, buộc vua Đường phải chạy về Tứ Xuyên. Đây chính là thời cơ ngàn vàng cho dân tộc Việt. Như sử sách Trung Quốc ghi lại trong Tư Trị Thông Giám, năm 880, quân Đường tại An Nam làm loạn, Tiết độ sứ Tăng Cổn bỏ chạy, các đạo quân trú đóng cũng tự động rút lui. Chính trong bối cảnh rối ren này, Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng giàu có và uy tín tại Hồng Châu (Hải Dương ngày nay) đã nắm bắt thời cơ, tập hợp lực lượng, phất cờ khởi nghĩa.
“Việc Khó Hãy Bắt Đầu Từ Chỗ Dễ”
Khúc Thừa Dụ đã thể hiện sự mưu lược tài ba khi vận dụng triết lý của Lão Tử: “Đồ nan ư kỳ dị, vi đại ư kỳ tế; thiên hạ nan sự tất tác ư dị, thiên hạ đại sự tất tác ư tế”. Giành lại độc lập cho đất nước là một đại sự, một việc vô cùng khó khăn. Nhưng Khúc Thừa Dụ đã khéo léo chọn thời điểm nhà Đường suy yếu nhất, khi quân Đường ở An Nam đã tan rã, không còn khả năng kháng cự. Ông đã chọn “chỗ dễ” để thực hiện “việc khó”, giảm thiểu thương vong cho dân tộc, đồng thời đạt được hiệu quả tối đa.
Năm 906, nhà Đường buộc phải công nhận Khúc Thừa Dụ là Tiết độ sứ Tĩnh Hải quân, phong chức Đồng bình chương sự. Đây là một bước ngoặt lịch sử, đánh dấu sự chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên tự chủ cho nước ta. Khúc Thừa Dụ không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự tài ba mà còn là một chính trị gia khôn ngoan. Ông biết rằng nền độc lập còn non yếu, cần phải củng cố và tranh thủ sự công nhận của triều đình phương Bắc.
Kế Thừa và Thử Thách
Sau khi Khúc Thừa Dụ mất (907), con trai là Khúc Hạo, rồi cháu nội là Khúc Thừa Mỹ lần lượt được nhà Hậu Lương (kế tục nhà Đường) công nhận là Tiết độ sứ. Tuy nhiên, tình hình Trung Quốc vẫn chưa ổn định, các thế lực cát cứ nổi lên tranh giành quyền lực. Năm 917, Lưu Cung, một phiên trấn ở Lĩnh Nam, tự xưng đế, lập ra nước Nam Hán. Năm 930, Nam Hán đem quân xâm lược nước ta, bắt Khúc Thừa Mỹ. Triều đại họ Khúc kết thúc, nhưng ngọn lửa độc lập mà Khúc Thừa Dụ thắp lên vẫn tiếp tục cháy sáng. Các tướng lĩnh tài ba như Dương Đình Nghệ và Ngô Quyền đã đứng lên kế tục sự nghiệp của Khúc Tiên Chúa, đánh đuổi quân Nam Hán, giành lại độc lập hoàn toàn cho đất nước.
Bài Học Lịch Sử
Câu chuyện về Khúc Thừa Dụ và cuộc đấu tranh giành độc lập đầu thế kỷ 10 mang đến cho chúng ta nhiều bài học quý giá. Sự nhạy bén chính trị, khả năng nắm bắt thời cơ, và chiến lược khôn ngoan là những yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Hơn nữa, tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam là nền tảng vững chắc để bảo vệ và xây dựng đất nước. Khúc Thừa Dụ đã đặt nền móng cho một kỷ nguyên mới của dân tộc, một kỷ nguyên của tự chủ và tự cường.