Vào tháng 7/2015, một sự kiện đáng chú ý đã diễn ra tại biên giới Việt Nam – Campuchia. Hàng ngàn người Campuchia đã bị kích động biểu tình chống Việt Nam. Sự việc này, cùng với chiến dịch “bản đồ” và những hoạt động tuyên truyền của đảng “Cứu nguy dân tộc Campuchia” do Sam Rainsy lãnh đạo, đã khơi lại những tranh cãi về chủ quyền lãnh thổ, đặc biệt là vùng Nam Bộ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần nhìn lại lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất phương Nam, nơi từ lâu đã là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam.
Nội dung bài viết
Từ Phù Nam đến Ốc Eo: Nền móng đầu tiên
Câu chuyện về Nam Bộ bắt đầu từ vương quốc Phù Nam, một quốc gia cổ đại xuất hiện vào khoảng đầu Công nguyên và tồn tại đến thế kỷ thứ VII. Dựa trên các thư tịch cổ Trung Quốc, Phù Nam được xác định nằm ở phía nam Lâm Ấp (tương đương với Nam Bộ ngày nay). Phát hiện khảo cổ học quan trọng tại Óc Eo (An Giang) năm 1944 đã mở ra những hiểu biết mới về Phù Nam. Văn hóa Óc Eo, với những di tích đặc trưng, được coi là bằng chứng vật chất của vương quốc Phù Nam, một nền văn minh bản địa phát triển rực rỡ, có trung tâm tại Nam Bộ và ảnh hưởng lan rộng đến cả Campuchia, một phần Nam Lào, Thái Lan và bán đảo Malacca.
Điều quan trọng cần lưu ý là văn hóa Óc Eo mang những nét riêng biệt so với văn hóa Khmer. Sử liệu Trung Quốc cũng ghi nhận sự khác biệt rõ ràng giữa Phù Nam và Chân Lạp (tiền thân của Campuchia ngày nay). Theo sử sách, Chân Lạp ban đầu là chư hầu của Phù Nam, sau đó đã nổi dậy đánh chiếm và sáp nhập Phù Nam vào đầu thế kỷ thứ VII. Vùng đất này sau đó được gọi là Thủy Chân Lạp.
Thủy Chân Lạp và sự suy yếu của ảnh hưởng Khmer
Tuy nhiên, việc cai quản Thủy Chân Lạp đối với Chân Lạp gặp nhiều khó khăn. Vùng đất đồng bằng mới bồi đắp, ngập nước và sình lầy, cộng với dân số Khmer ít ỏi, khiến việc khai thác và quản lý gặp trở ngại. Thêm vào đó, sự xâm lấn của Srivijaya (Java) vào nửa sau thế kỷ VIII càng làm suy yếu quyền lực của Chân Lạp tại vùng đất này.
Từ thế kỷ IX đến cuối thế kỷ XI, Chân Lạp tập trung phát triển khu vực Biển Hồ và trung lưu sông Mê Kông, tạo nên nền văn minh Angkor rực rỡ. Tuy nhiên, dấu ấn của văn hóa Khmer và văn minh Angkor tại vùng Đồng Nai – Gia Định lại rất mờ nhạt. Sử liệu cho thấy vùng Nam Bộ thời kỳ này vẫn là vùng đất hoang vu, ít người sinh sống.
Chúa Nguyễn và quá trình xác lập chủ quyền
Bước sang thế kỷ XIV, Chân Lạp phải đối mặt với sự bành trướng của các vương triều Thái Lan. Tình hình này kéo dài đến thế kỷ XVI, khiến Chân Lạp suy yếu và không còn khả năng quản lý vùng đất phía đông. Lúc này, nhiều cư dân Việt từ Thuận Quảng đã di cư vào vùng Mô Xoài, Đồng Nai (miền Đông Nam Bộ) khai hoang lập nghiệp.
Năm 1620, cuộc hôn nhân chính trị giữa vua Chân Lạp Chey Chetta II và con gái chúa Nguyễn Phúc Nguyên đã mở ra một chương mới trong lịch sử Nam Bộ. Sự kết thân này vừa giúp Chân Lạp giảm bớt áp lực từ Xiêm, vừa tạo điều kiện cho người Việt tự do khai hoang và mở rộng địa bàn sinh sống tại Thủy Chân Lạp.
Năm 1623, chúa Nguyễn xin phép triều đình Chân Lạp cho người Việt mở rộng khai phá và đặt trạm thu thuế tại vùng Sài Gòn ngày nay. Sự kiện này đánh dấu bước đầu tiên trong việc thiết lập quyền quản lý của chúa Nguyễn tại Nam Bộ. Quá trình này tiếp tục được củng cố với sự quy phục của Mạc Cửu ở Hà Tiên năm 1708 và việc vua Chân Lạp Nặc Tôn dâng vùng Tầm Phong Long (tứ giác Long Xuyên) cho chúa Nguyễn năm 1757.
Kết luận
Lịch sử Nam Bộ cho thấy chủ quyền của Việt Nam trên vùng đất này không phải do chiếm đoạt từ Chân Lạp. Ngược lại, chúa Nguyễn đã thụ đắc Nam Bộ thông qua quá trình khai phá hòa bình, kết hợp với đàm phán ngoại giao. Sự hiện diện và phát triển của người Việt trên vùng đất này đã góp phần tạo nên diện mạo phồn vinh của Nam Bộ ngày nay. Việc hiểu rõ lịch sử này là cần thiết để khẳng định chủ quyền chính đáng của Việt Nam và bác bỏ những luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật.