Nam Quốc Sơn Hà: Hành Trình Truyền Thừa Và Ý Nghĩa Vượt Thời Gian

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà, một kiệt tác văn học chứa đựng khí phách kiên cường và ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam, từ lâu đã là đề tài thu hút sự quan tâm của đông đảo học giả và công chúng. Xuyên suốt chiều dài lịch sử, bài thơ đã trải qua nhiều cuộc tranh luận sôi nổi về thời điểm ra đời, tác giả, và cả những bản dịch khác nhau. Hành trình tìm kiếm nguồn gốc và ý nghĩa đích thực của bài thơ chính là hành trình đi tìm lời khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền đất nước và tinh thần tự cường của dân tộc Việt.

Tranh Luận Về Nguồn Gốc: Từ Lý Thường Kiệt Đến Những Giả Thuyết Mới

Từ xa xưa, tên tuổi Lý Thường Kiệt thường gắn liền với bài thơ Nam Quốc Sơn Hà, đặc biệt là giai đoạn cuộc kháng chiến chống Tống năm 1076. Nhiều học giả uy tín như Trần Trọng Kim, Hoàng Xuân Hãn, Nguyễn Đổng Chi,… đều khẳng định Lý Thường Kiệt là tác giả của bài thơ. Tuy nhiên, chính sử lại chỉ ghi nhận việc quân sĩ nghe tiếng ngâm thơ trong đền thờ Trương Hống, Trương Hát mà không có bằng chứng trực tiếp nào cho thấy Lý Thường Kiệt là tác giả.

Đền thờ Lý Thường KiệtĐền thờ Lý Thường KiệtĐền thờ Lý Thường Kiệt

GS. Hà Văn Tấn trong bài viết “Lịch Sử, Sự Thật Và Sử Học” đã chỉ ra sự thiếu sót căn cứ lịch sử để khẳng định chắc chắn về tác giả bài thơ. Ông cho rằng việc gán bài thơ cho Lý Thường Kiệt chỉ là một giả thuyết, dù phổ biến nhưng vẫn cần thêm những bằng chứng xác thực.

Cùng với đó, nhiều giả thuyết mới về thời điểm ra đời và tác giả của bài thơ cũng được đưa ra. PGS. Bùi Duy Tân cho rằng bài thơ có thể ra đời từ thời Lê Hoàn, gắn liền với chiến thắng chống Tống năm 981. Ông cũng đề cập đến khả năng bài thơ là một tác phẩm khuyết danh, được lưu truyền trong dân gian trước khi được sử sách ghi chép lại.

Pháp Thuận, Khuông Việt Hay Không Lộ: Đi Tìm Tác Giả Xuyên Qua Lăng Kính Văn Hóa

Nhà nghiên cứu Lê Mạnh Thát lại đưa ra giả thuyết bài thơ ra đời dưới triều Lê Đại Hành, với Pháp Thuận – vị cao tăng uyên bác, là tác giả. Ông dựa trên những phân tích về bối cảnh lịch sử, dòng chảy văn học thời bấy giờ, và đặc biệt là tài năng văn chương của Pháp Thuận được thể hiện qua các văn bản lịch sử đương thời.

Tượng Thiền sư Pháp Thuận

Trong khi đó, Nguyễn Thị Oanh lại cho rằng tác giả bài thơ là Khuông Việt – một vị cao tăng khác cũng thời Lê Đại Hành. Bà dựa trên ghi chép trong Thiền Uyển Tập Anh về việc Khuông Việt tham gia vào chiến trận chống Tống năm 981 và được vua Lê Đại Hành tin tưởng giao phó việc cầu đảo thần linh phù hộ cho quân đội.

Trang sách Thiền uyển tập anh

Không chỉ dừng lại ở đó, tác giả Viên Như lại đưa ra một giả thuyết khác, cho rằng thiền sư Không Lộ – một danh tăng thời Lý, mới chính là tác giả của bài thơ. Ông phân tích sự tương đồng trong phong cách và tư tưởng giữa bài thơ Nam Quốc Sơn Hà với những sáng tác còn lại của Không Lộ.

Mỗi giả thuyết đều có những căn cứ và lập luận riêng, góp phần làm phong phú thêm bức tranh nghiên cứu về nguồn gốc bài thơ. Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có một kết luận cuối cùng nào được đưa ra.

Từ “Thiên Thư” Đến “Hành Khan”: Tranh Luận Xung Quanh Ngôn Ngữ Và Dịch Thuật

Bên cạnh tranh luận về tác giả và thời điểm ra đời, bài thơ Nam Quốc Sơn Hà còn là chủ đề của những cuộc tranh luận về ngôn ngữ và dịch thuật. Hai chữ “thiên thư” (sách trời) trong câu thơ thứ hai đã tạo nên nhiều ý kiến trái chiều. Một số học giả cho rằng đây là cách sử dụng ngôn ngữ mang tính chất “thiên mệnh” của Nho giáo, trong khi số khác lại khẳng định “thiên thư” ở đây mang ý nghĩa về quy luật tự nhiên, về sự phân định lãnh thổ rõ ràng dựa trên những trật tự vốn có của đất trời.

Hình ảnh minh họa sách trời

Hai chữ “hành khan” trong câu thơ cuối cũng là một điểm gây tranh cãi. GS. Nguyễn Tài Cẩn cho rằng cần ngắt nhịp câu thơ theo cách “Nhữ đẳng hành / khan thủ bại hư” và hiểu “hành” là đại từ nhân xưng số nhiều, tương đương với “chúng bay” trong tiếng Việt hiện đại.

Tuy nhiên, PGS. Phan Văn Các lại phản bác quan điểm này, cho rằng sau hai chữ “nhữ đẳng” (chúng bay) thì không cần thêm một chữ cũng mang nghĩa là “đẳng” nữa. Tranh luận về cách hiểu và dịch hai chữ “hành khan” góp phần làm rõ hơn ý nghĩa của câu thơ, đồng thời khẳng định sự uyên bác của các học giả trong việc giải mã những lớp ngôn ngữ cô đọng và hàm súc của bài thơ.

“Nam Thiên Dĩ Định”: Khám Phá Tiền Thân Của Bài Thơ Thần?

Trong khi các cuộc tranh luận về Nam Quốc Sơn Hà vẫn chưa có hồi kết, một phát hiện mới đã thu hút sự chú ý của giới nghiên cứu. Năm 1974, ông Vũ Kim Biên tình cờ đọc được bài thơ “Nam thiên dĩ định” trong bản Thần tích thờ Đức Hải Công ở đền Đào Xá, Phú Thọ.

Bài thơ có nội dung và tư tưởng tương đồng với Nam Quốc Sơn Hà, tuy nhiên ngôn ngữ mộc mạc và đơn giản hơn. Ông Biên đưa ra giả thuyết “Nam thiên dĩ định” có thể là tiền thân của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà, được Lý Thường Kiệt chỉnh sửa và nâng tầm thành một kiệt tác văn chương.

Kết Luận

Dù cho những tranh luận về tác giả, thời điểm ra đời, hay bản dịch chính xác nhất vẫn tiếp diễn, bài thơ Nam Quốc Sơn Hà vẫn giữ vững vị trí là một áng văn bất hủ, là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ đã vượt qua thử thách của thời gian, trở thành biểu tượng cho tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường và niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của dân tộc trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?