Triều đại Lê Sơ, một thời kỳ hoàng kim của chế độ phong kiến Việt Nam, được biết đến với nhiều thành tựu rực rỡ. Trong đó, nghệ thuật quân sự “Lấy dân làm gốc” đã đóng góp then chốt vào sự ổn định và phát triển của đất nước. Sự quan tâm sâu sắc đến biên phòng và vai trò của đồng bào các dân tộc thiểu số đã được thể hiện rõ nét qua chính sách “Biên phòng hảo vị trù phương lược/ Xã tắc ưng tu kế cửu an”, một tư tưởng vĩ đại được khắc ghi không chỉ trên đá núi biên cương Tây Bắc mà còn trong tâm trí các thế hệ mai sau.
Bối cảnh hình thành tư tưởng “Lấy dân làm gốc”
Năm 1428, sau khi lãnh đạo phong trào Lam Sơn đánh bại quân Minh xâm lược, Lê Lợi lên ngôi Hoàng đế, mở ra triều đại Lê Sơ. Kế thừa tinh thần quật cường của cuộc kháng chiến trường kỳ (1417-1427), nhà Lê đặc biệt chú trọng củng cố quốc phòng, an ninh trật tự, nhất là ở vùng biên viễn. Xuất phát từ tư tưởng minh triết phương Đông “dân vi quý”, nhà Lê nhận thức sâu sắc sức mạnh của nhân dân, coi dân là gốc của đất nước (“dân duy bang bản”). Điều này càng được khẳng định qua câu nói bất hủ của Nguyễn Trãi: “Chở thuyền cũng là dân, lật thuyền cũng là dân”.
Nhân dân – Phên dậu vững chắc nơi biên cương
Nhà Lê xác định nhân dân vùng biên là lực lượng nòng cốt trong công tác bảo vệ biên cương. Họ là những người “đứng mũi chịu sào”, nắm bắt tình hình, kịp thời ngăn chặn các hành vi xâm lấn. Với đặc điểm biên cương xa xôi, đồn trú ít ỏi, sức mạnh của nhân dân càng trở nên quan trọng. Họ là tai mắt của triều đình, là phòng tuyến nhân dân bảo vệ an ninh, trấn áp trộm cướp. Khi có chiến tranh, dân binh, hương binh, thổ binh trở thành lực lượng trực tiếp chiến đấu, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung.
Chiến lược “tại chỗ” và sức mạnh toàn dân
Với địa hình biên giới hiểm trở, việc huy động binh mã, lương thảo gặp nhiều khó khăn. Do đó, nhà Lê chủ trương huy động lực lượng, vũ khí, lương thảo “tại chỗ”. Chiến lược này giúp thiết lập thế trận nhân dân chống trả quân xâm lược ngay từ cửa ngõ biên giới, tạo điều kiện thuận lợi cho quân triều đình. Quan điểm “bách tính giai vi binh” (trăm họ đều là lính) của nhà Lê đã tập hợp được sức mạnh to lớn của toàn dân.
Chính sách đoàn kết và phát triển vùng biên
Để phát huy sức mạnh của nhân dân, nhà Lê thực hiện nhiều chính sách khôn khéo. Triều đình ban phong chức tước, quyền tự quản cho các thổ tù, thậm chí ban quốc tính cho những người có công lao như Nhập nội tư không Xa Khả Sâm. Chế độ thế tập được duy trì cho các dòng họ lớn có uy tín ở biên giới như họ Đèo ở Mường Lễ, họ Xa, họ Cầm ở Hưng Hóa, họ Vi ở Lạng Sơn, họ Hoàng, họ Bế ở Cao Bình.
Nhà Lê cũng chú trọng an dân, vỗ về đồng bào các dân tộc thiểu số, tôn trọng văn hóa, phong tục tập quán của họ. Chính sách giảm nhẹ thuế khóa, khuyến khích khai khẩn đất hoang, lập đồn điền, cùng với các hình thức khen thưởng đã động viên nhân dân tham gia phát triển kinh tế, củng cố chủ quyền lãnh thổ.
Kết luận: Bài học lịch sử về sức mạnh đoàn kết toàn dân
Nghệ thuật quân sự “Lấy dân làm gốc” của nhà Lê Sơ đã chứng minh sức mạnh to lớn của khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Chính sách đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, kết hợp với biện pháp cứng rắn khi cần thiết đã tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp đất nước vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Bài học lịch sử này vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh của nhân dân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.