Ngô Thì Nhậm và Tấm Lòng Minh Quân của Vua Quang Trung Qua Hai Bài Thơ trên Bình Phong

quang trung729475 612018 1328e1cf

Tác giả: Phạm Trọng Chánh

Trong lịch sử phong kiến Việt Nam, vua Quang Trung không chỉ nổi tiếng là một vị tướng tài ba, lừng lẫy với chiến công đại phá quân Thanh, mà còn được biết đến như một minh quân trân trọng nhân tài. Một trong những minh chứng rõ nét nhất cho khát vọng chiêu hiền đãi sĩ của vua Quang Trung là câu chuyện về hai bài thơ được Ngô Thì Nhậm đề trên bình phong đặt bên cạnh ngai vàng.

Bình phong ấy có một mặt vẽ cảnh “Đào viên kết nghĩa” và mặt còn lại là “Tam cố thảo lư”, đều là điển tích nổi tiếng trong Tam Quốc Diễn Nghĩa. Câu chuyện về việc vua Quang Trung cho mời Ngô Thì Nhậm – một bậc kỳ tài đương thời – vào cung và cho phép ông đề thơ lên chính những bức tranh này đã thể hiện rõ tâm tư, nguyện vọng của nhà vua trong việc tìm kiếm hiền tài phò tá cho triều đại Tây Sơn.

Bài thơ Đào Viên Kết Nghĩa và Ước Vọng Quyết Tìm Nhân Tài

Bài thơ được Ngô Thì Nhậm đề trên bức tranh “Đào viên kết nghĩa” như sau:

Đào Viên Kết Nghĩa

Trời xui hào kiệt kết đồng bào,

Thề thốt lòng sâu dưới gốc đào,

Lửa hương đính ước tình xem trọng,

Chẳng cho tấc đất lọt Tôn, Tào.

Nguyên tác chữ Hán:

ĐỀ NGỰ BÌNH ĐỒ

ĐÀO VIÊN KẾT NGHĨA

Thiên tương anh kiệt kết đồng bào,

Thệ bảo thâm tâm tố dữ đào,

Hỏa thí thử phiên hương hỏa đính,

Khẳng giao thốn thổ hứa Tôn, Tào.

Bài thơ nhắc lại điển tích kết nghĩa vườn đào của ba anh hùng Lưu Bị, Quan Vũ và Trương Phi – những người sau này đã lập nên nhà Thục Hán lừng lẫy trong lịch sử Trung Hoa. Điển tích này thường được người đời sau dùng để ngợi ca lòng trung nghĩa, sự đồng lòng và tinh thần xả thân vì đại nghĩa.

Tuy nhiên, điểm đặc biệt ở bài thơ của Ngô Thì Nhậm chính là hai chữ “đồng bào”. Trong nguyên tác Tam Quốc, cụm từ được sử dụng là “kết huynh đệ”, thể hiện mối quan hệ anh em kết nghĩa. Vậy tại sao Ngô Thì Nhậm lại khéo léo thay đổi thành “kết đồng bào”?

Theo tác giả Phạm Trọng Chánh, chữ “đồng bào” ở đây mang hàm nghĩa rộng lớn hơn, vượt ra khỏi khuôn khổ của mối quan hệ cá nhân. Nó thể hiện khát vọng của vua Quang Trung về một tập thể anh hùng, hào kiệt, cùng chung dòng máu Lạc Hồng, đồng lòng, đồng sức xây dựng và bảo vệ đất nước.

Hai câu thơ cuối: “Lửa hương đính ước tình xem trọng/Chẳng cho tấc đất lọt Tôn, Tào” như một lời khẳng định về quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc của vua Quang Trung. Hình ảnh “lửa hương đính ước” thể hiện sự trang nghiêm, thiêng liêng của lời thề son sắt, quyết tâm bảo vệ từng tấc đất, không để rơi vào tay kẻ thù. Hai chữ “Tôn, Tào” ở đây không chỉ đơn thuần là chỉ hai thế lực Tôn Quyền, Tào Tháo trong thời Tam Quốc, mà còn là hình ảnh ẩn dụ ám chỉ nhà Thanh ở phía Bắc và thế lực Nguyễn Ánh đang lăm le xâm chiếm bờ cõi ở phía Nam.

Thông qua bài thơ, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về hoài bão của vua Quang Trung. Ông nhận thức rõ tâm thế của vị hoàng đế vừa mới dẹp yên nội loạn, thống nhất đất nước đang khao khát chiêu mộ nhân tài, xây dựng một triều đại hùng mạnh, sánh vai với các cường quốc trong khu vực.

Bài Thơ Tam Cố Thảo Lư – Bài Học Về Lòng Minh Quân

Bài thơ thứ hai được đề trên bức tranh “Tam cố thảo lư”:

Tam Cố Thảo Lư

Hán, giặc phân minh bên gối nằm,

Dòng vua đến trước mái nhà tranh.

Ai hay khoảng khắc cùng tâm sự,

Mưu được giang sơn năm mươi năm.

Nguyên tác chữ Hán:

TAM CỐ THẢO LƯ

Hán tặc phân minh trí chẩm biên,

Đường đường đế trụ thảo lư tiền.

Thùy tri khoảnh khắc đàm tâm xứ,

Mưu đắc giang sơn ngũ thập niên.

Bài thơ thuật lại điển tích nổi tiếng “Tam cố thảo lư” – Lưu Bị ba lần đích thân đến lều cỏ mời Khổng Minh – vị quân sư tài ba sau này đã trở thành cánh tay phải đắc lực giúp ông gây dựng nhà Thục Hán.

Câu thơ đầu: “Hán, giặc phân minh bên gối nằm” vừa tái hiện bối cảnh lịch sử rối ren, chia cắt thời Tam Quốc với hai phe phái đối địch rõ ràng, vừa ngầm ám chỉ thời cuộc nhiễu nhương với đầy rẫy nguy cơ khi quân Thanh vẫn còn lăm le ở biên giới phía Bắc.

Hình ảnh tương phản “dòng vua – mái nhà tranh” trong câu thơ thứ hai đã khắc họa sống động sự khiêm nhường của Lưu Bị – một vị vua sẵn sàng hạ mình, đích thân đến tận lều tranh để chiêu mộ hiền tài. Câu thơ thứ ba và thứ tư: “Ai hay khoảng khắc cùng tâm sự / Mưu được giang sơn năm mươi năm” khẳng định tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài.

Bằng cách khéo léo lựa chọn điển tích “Tam cố thảo lư”, Ngô Thì Nhậm muốn nhắn nhủ với vua Quang Trung rằng: muốn xây dựng một triều đại hưng thịnh, bên cạnh tài năng, đức độ của người lãnh đạo, thì việc chiêu hiền đãi sĩ là vô cùng quan trọng.

Kết Luận

Hai bài thơ được đề trên bình phong không chỉ đơn thuần là thư pháp, thơ ca mà còn là lời tuyên bố về chủ trương trọng dụng nhân tài, xây dựng đất nước hùng mạnh của vua Quang Trung.

Thông qua lăng kính văn hóa, chúng ta càng thêm cảm phục tài năng và tầm nhìn chiến lược của vị hoàng đế tài ba nhà Tây Sơn. Ông hiểu rằng: sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở lãnh thổ, quân đội, mà còn ở chính trí tuệ và khí phách của những người con đất Việt.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?