Cuối thế kỷ X, sau khi giành được độc lập, Đại Việt (tên gọi Việt Nam thời bấy giờ) thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Hoa theo mô hình “tông phiên”. Từ thế kỷ XI đến cuối thế kỷ XIX, việc cử sứ thần sang Trung Hoa triều cống trở thành thông lệ. Tuy nhiên, bắt đầu từ thời Lê-Trịnh (thế kỷ XVII), bên cạnh nhiệm vụ ngoại giao, các sứ bộ còn kiêm nhiệm một trọng trách khác: hoạt động thương mại. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về hoạt động của các sứ bộ Việt Nam tại Trung Hoa từ thời Lê-Trịnh đến thời Nguyễn, tập trung vào lộ trình đi sứ và vai trò của họ trong giao thương giữa hai nước.
Nội dung bài viết
Đoàn sứ bộ Việt NamHình ảnh minh họa một đoàn sứ bộ Việt Nam.
Sứ Bộ Việt Nam Qua Các Triều Đại
Theo Bắc sứ thông lục của Lê Quý Đôn, nhà Minh quy định Đại Việt cứ 3 năm triều cống một lần, bắt đầu từ năm 1374. Nhà Thanh kế tục lệ này, nhưng sau đó điều chỉnh thành 6 năm hai lần cống (lục niên lưỡng cống) do đường sá xa xôi. Dựa trên Lịch triều hiến chương loại chí, Sứ thần Việt Nam, và Les bleu Trịnh, có thể ước tính ít nhất 38 sứ bộ đã được cử sang Trung Hoa dưới thời các chúa Trịnh, chủ yếu để triều cống và mua sắm cho triều đình.
Các chúa Nguyễn, tuy nắm quyền ở Đàng Trong, chỉ cử một sứ bộ duy nhất sang Thanh năm 1701 với mục đích xin được công nhận là một quốc gia độc lập, nhưng không thành công.
Thời Tây Sơn (1788-1802), bốn sứ bộ đã được cử sang Thanh. Sứ bộ đầu tiên (1789) nhằm giảng hòa sau chiến thắng chống quân Thanh xâm lược. Sứ bộ thứ hai (cũng năm 1789) mang cống phẩm và xin được công nhận. Hai sứ bộ tiếp theo (1790 và 1792) lần lượt chúc mừng thọ hoàng đế Càn Long và đề nghị điều chỉnh chế độ triều cống. Sự kiện vua Quang Trung được đón tiếp trọng thể năm 1790 đã dẫn đến việc nhà Thanh nâng An Nam lên vị trí thứ hai trong hệ thống triều cống, chỉ sau Triều Tiên.
Bản đồ ba lộ trình từ Trung Hoa đến An NamHình 1: Bản đồ thể hiện ba lộ trình từ Trung Hoa đến An Nam in trong sách của G. Déveria.
Triều Nguyễn (1802-1945) tiếp tục duy trì việc cử sứ bộ sang Trung Hoa với nhiều mục đích khác nhau: cầu phong, tạ ân, báo tang, chúc mừng, mua hàng hóa, v.v. Dựa trên Đại Nam thực lục, Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ, và các tập “sứ trình thi”, có thể xác định ít nhất 47 sứ bộ đã được cử đi dưới các triều vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức và Khải Định. Các triều vua từ Dục Đức đến Duy Tân không cử sứ bộ nào do tình hình trong nước bất ổn và phải đối phó với thực dân Pháp.
Hoạt Động Thương Mại Của Sứ Bộ
Lộ Trình Đi Sứ
Lộ trình đi sứ từ Việt Nam sang Trung Hoa thường bắt đầu từ kinh đô Huế, theo đường bộ ra Hà Nội, qua Lạng Sơn, ải Nam Quan vào Quảng Tây, rồi vào sâu nội địa Trung Quốc. Lộ trình này đã được sử dụng từ thời Lê và được ghi chép trong nhiều tài liệu lịch sử, bao gồm cả các chiếu chỉ của nhà Thanh.
Tuy nhiên, lộ trình đi sứ cũng có sự thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào mục đích của sứ bộ. Có những sứ bộ đi bằng đường thủy qua Quảng Đông, hoặc kết hợp đường bộ và đường thủy.
Giao Thương Giữa Hai Nước
Bên cạnh ngoại giao, thương mại là một nhiệm vụ quan trọng của các sứ bộ. Các sứ thần không chỉ mang cống phẩm mà còn mang theo hàng hóa từ Việt Nam sang bán tại Trung Quốc, đồng thời mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc về nước.
Thẩm quyền giao dịch của sứ bộ được quy định rõ ràng. Thành phần sứ bộ bao gồm cả quan chức bộ Hộ và phủ Nội vụ để lo việc mua bán. Sách Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ cho thấy số lượng người trong sứ bộ có sự thay đổi theo thời gian, phản ánh sự gia tăng nhu cầu thương mại. Các châu bản triều Nguyễn và các tài liệu khác cung cấp bằng chứng về việc mua bán hàng hóa của sứ bộ, bác bỏ quan điểm cho rằng vật phẩm sứ thần mang về chỉ là tặng phẩm.
Bản đồ tuyến đường đi sứHình 2: Đường đi sứ từ Việt Nam sang Trung Hoa.
Cống phẩm thường bao gồm trầm hương, hương liệu, ngà voi, sừng tê giác, lụa, vải bông, sa nhân, cau khô. Hàng hóa Việt Nam mang sang Trung Quốc để bán thường là vàng, bạc, đồng, ngọc trai, đồi mồi, trầm hương, các loại gỗ quý, gia vị, v.v. Hàng hóa mua về từ Trung Quốc bao gồm tơ lụa, đồ gốm sứ, trà, thuốc bắc, lâm thổ sản, v.v. Các sứ thần thường đặt làm đồ sứ ký kiểu tại Giang Tây, mang dấu ấn riêng của triều đình Việt Nam.
Kết Luận
Hoạt động của sứ bộ Việt Nam tại Trung Hoa thời Lê-Nguyễn không chỉ giới hạn trong phạm vi ngoại giao mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao thương giữa hai nước. Các sứ thần vừa là nhà ngoại giao, vừa là thương nhân, thực hiện các giao dịch theo yêu cầu của triều đình và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của vua chúa, hoàng tộc. Việc nghiên cứu về hoạt động thương mại của sứ bộ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ phức tạp giữa Việt Nam và Trung Hoa trong lịch sử, cũng như vai trò của thương mại trong việc hình thành và phát triển quan hệ quốc tế. Hơn nữa, việc triều đình Trung Hoa đặt ra những quy định cụ thể cho hoạt động thương mại của sứ bộ Việt Nam cũng phần nào cho thấy vị thế của Việt Nam trong hệ thống “tông phiên”. Điều này khẳng định Việt Nam là một “quốc gia triều cống” với tính tự chủ nhất định, chứ không phải là một “quốc gia chư hầu” hoàn toàn lệ thuộc.