Bài viết này sẽ đưa bạn đọc vào một hành trình thú vị, khám phá nguồn gốc và sự hình thành của từ “sinh viên” trong tiếng Việt. Từ một nền giáo dục phong kiến với hệ thống khoa cử và trường lớp mang đậm dấu ấn Trung Hoa, đến sự xuất hiện của Đại học Đông Dương – một mô hình giáo dục hiện đại “theo lối Tây”, bài viết sẽ làm sáng tỏ bối cảnh lịch sử và văn hóa đã dẫn đến sự ra đời của từ ngữ quen thuộc này.
Nội dung
Nho sinh trước hàng bia tiến sĩ, Văn Miếu – Quốc tử Giám, Hà Nội. Nguồn ảnh: Tri thức & Cuộc sống
Sự Vắng Mặt Của “Sinh Viên” Trong Học Đường Phong Kiến
Khác với hệ thống giáo dục hiện đại, hệ thống trường học thời phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa, với chữ viết là chữ Hán và nội dung giảng dạy xoay quanh Nho giáo. Mục đích của việc học là để tham gia các kỳ thi và trở thành quan lại, phục vụ triều đình. Trong hệ thống giáo dục này, người ta sử dụng các từ ngữ như “học trò”, “Nho sinh”, “Nho sĩ” để chỉ những người đi học, hoàn toàn không có khái niệm “sinh viên”.
Sự vắng mặt của từ “sinh viên” không chỉ thể hiện qua các tài liệu lịch sử, mà còn được phản ánh rõ nét trong các cuốn từ điển tiếng Việt ra đời trước thế kỷ 20. Từ điển Việt–Bồ–La của Alexandre de Rhodes (1651), Từ điển Nam Việt Dương hiệp Tự vị của Pigneaux và Taberd (1838), Từ điển An Nam – Pháp của J.M.J. (1877), Tiểu từ điển Việt – Pháp của Vallot (1904) và Genibrel (1906) đều sử dụng “học trò” để chỉ người đi học.
Nhà thơ, Bộ trưởng Cù Huy Cận và con trai Cù Huy Hà Vũ, sinh viên tại Paris, 1984. Ảnh: Cù Huy Hà Vũ
Sự Xuất Hiện Của Đại Học Đông Dương Và Khái Niệm “Sinh Viên”
Năm 1906, Đại học Đông Dương (Université Indochinoise) được thành lập, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử giáo dục Việt Nam. Được xây dựng theo mô hình đại học của Pháp, với mục tiêu đào tạo đội ngũ nhân lực phục vụ cho bộ máy cai trị của chính quyền thực dân, Đại học Đông Dương mang đến một luồng gió mới với nội dung và phương pháp giảng dạy hoàn toàn khác biệt so với Nho học.
Sự ra đời của Đại học Đông Dương kéo theo nhu cầu về một thuật ngữ mới để phân biệt với “học trò” trong hệ thống Nho học. “Sinh viên” (生員), một từ Hán-Việt, đã được lựa chọn để đảm nhiệm vai trò này. Trong tiếng Hán, “sinh viên” dùng để chỉ những người đã vượt qua kỳ thi cấp thấp nhất và đủ điều kiện để tham gia thi Hương, tương đương với việc học đại học.
“Sinh Viên” – Từ Định Danh Đến Biểu Tượng Của Phong Trào Yêu Nước
Từ sau khi Đại học Đông Dương được tái lập vào năm 1917 và đi vào hoạt động quy mô từ năm 1922, từ “sinh viên” ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, chỉ trong một thập kỷ, từ chỗ chỉ là danh xưng cho học trò theo học tại Đại học Đông Dương, “sinh viên” đã trở thành biểu tượng của một lực lượng xã hội mới, đại diện cho tinh thần yêu nước, lòng nhiệt huyết và khát vọng độc lập dân tộc.
Bài hát “Sinh viên hành khúc” (Marche des Étudiants) ra đời năm 1939 và sau đó được dịch sang tiếng Việt thành “Tiếng gọi sinh viên” đã trở thành tiếng lòng, là ngọn lửa thắp sáng tinh thần đấu tranh của thế hệ sinh viên thời bấy giờ. Tổng hội sinh viên Đông Dương (Association Générale des Étudiants Indochinois) được thành lập, là minh chứng rõ nét cho tinh thần đoàn kết và ý thức về vai trò của sinh viên trong công cuộc giải phóng dân tộc.
Kết Luận
Hành trình hình thành và phát triển của từ “sinh viên” phản ánh sự giao thoa, tiếp biến văn hóa trong lịch sử Việt Nam. Từ một từ ngữ vay mượn từ tiếng Hán, “sinh viên” đã hòa nhập vào tiếng Việt, mang trong mình những giá trị mới, gắn liền với tinh thần cống hiến, lòng yêu nước và ý chí quật cường của thế hệ trẻ trong công cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc.