Phủ phụ chánh triều vua Duy TânPhủ phụ chánh triều vua Duy Tân. Từ trái sang phải: Tôn Thất Hân (thượng thư bộ hình), Nguyễn Hữu Bài (thượng thư bộ lại), Huỳnh Côn (thượng thư bộ lễ), Hoàng thân Nguyễn Phúc Miên Lịch, Lê Trinh (thượng thư bộ công), Cao Xuân Dục (thượng thư bộ học).
Nội dung bài viết
Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, vận mệnh đất nước chìm trong sóng gió ngoại xâm, triều đình Huế chao đảo giữa bão táp chính trị. Giữa thời cuộc nhiễu nhương ấy, Nguyễn Hữu Bài, một sĩ nhân xuất thân bình thường, không bảng vàng bia đá, lại vươn lên trở thành trụ cột của triều đình, một tấm gương sáng ngời về khí phách, lòng yêu nước và trí tuệ. Ông không chỉ là một vị quan thanh liêm, cương trực, mà còn là một nhà thơ, một nhà văn hóa, một tấm lòng lớn luôn hướng về dân, về nước. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một bản hùng ca bi tráng, một bài học quý giá về lòng tự tôn dân tộc và tinh thần bất khuất trước nghịch cảnh.
Từ Thừa Phái Đến Tể Tướng: Hành Trình Phụng Sự Đất Nước
Sinh ra tại làng Cao Xá, Quảng Trị, Nguyễn Hữu Bài mồ côi cha từ nhỏ. 10 tuổi, ông vào học tại chủng viện An Ninh, rồi được gửi sang Penang để tiếp tục con đường học vấn. Trở về nước, ông bước vào con đường quan lộ, bắt đầu từ chức Thừa Phái nha Thương Bạc dưới thời vua Tự Đức. Đây là cơ quan đặc trách giao thiệp với Pháp, một vị trí đầy thách thức trong bối cảnh lịch sử đầy biến động lúc bấy giờ.
Nguyễn Hữu Bài
Năm 1885, vua Đồng Khánh lên ngôi, Nguyễn Hữu Bài trở lại với công việc, lần này là Ký Lục kiêm Thông Sự. Nhờ tài năng và sự nhạy bén, ông được cử đi thương nghị với phái bộ quân sự Pháp về vấn đề biên giới Bắc Kỳ. Trải qua nhiều chức vụ, từ Bố Chánh Thanh Hóa đến Thị Lang bộ Lại, ông dần khẳng định năng lực và phẩm chất của mình. Năm 1906, ông chính thức nhậm chức Thượng Thơ bộ Công, một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của mình.
Triều vua Duy Tân, Nguyễn Hữu Bài là một thành viên quan trọng trong Hội Đồng Phụ Chánh. Giữa triều đình đang dần bị bào mòn quyền lực bởi người Pháp, ông vẫn giữ vững khí tiết, dám lên tiếng bảo vệ quyền lợi của đất nước. Điển hình là việc ông phản đối Khâm sứ Mahé đào lăng vua Tự Đức để tìm vàng bạc châu báu. Hành động này tuy không thành công, nhưng đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng dân chúng, khẳng định khí phách và lòng trung thành của ông với triều đình, với đất nước. Dân gian truyền tụng câu “Đào mả không Bài”, minh chứng cho sự ngưỡng mộ và kính trọng của nhân dân đối với ông.
Bản Lĩnh Can Trường Trước Cường Quyền
Năm 1923, Nguyễn Hữu Bài được thăng Tể Tướng Thái Phó, một vị trí đầy trọng trách trong bối cảnh triều đình đang dần suy yếu. Ông khéo léo ứng phó với những mưu mô của người Pháp, đồng thời tìm cách bảo vệ quyền lợi của triều đình và nhân dân. Khi Toàn quyền Varenne muốn mượn tay triều đình giam giữ Phan Bội Châu, ông đã khéo léo trả lời, khiến mưu đồ của người Pháp bất thành.
Nguyễn Hữu Bài và vua Khải Định
Sau khi vua Khải Định băng hà, Nguyễn Hữu Bài giữ trọng trách Cơ Mật Viện Trưởng. Ông tiếp tục đấu tranh bảo vệ quyền lợi của triều đình trước sự lấn át của người Pháp. Ông kiên quyết phản đối Khâm sứ Le Fol can thiệp vào công việc nội bộ của triều đình, khẳng định chỉ có vua mới có quyền ra sắc dụ, ban hành luật lệ. Ông cũng phản đối việc người Pháp muốn biến Cao Nguyên Trung Kỳ thành khu tự trị, bằng một cách trả lời khôn khéo nhưng đầy bản lĩnh.
Giai đoạn 1930-1931, tình hình chính trị rối ren, các phong trào đấu tranh bùng nổ khắp nơi. Nguyễn Hữu Bài gặp gỡ Tổng Trưởng Thuộc Địa Paul Reynaud, thẳng thắn trình bày nguyện vọng tự do, tự chủ của nhân dân Việt Nam. Ông cũng đề nghị nhiều cải cách, góp phần xoa dịu tình hình chính trị căng thẳng lúc bấy giờ.
Tấm Lòng Yêu Nước Và Di Sản Tinh Thần
Vua Bảo Đại hồi loan, Nguyễn Hữu Bài vẫn tiếp tục cống hiến cho đất nước. Ông thẳng thắn trình bày với nhà vua về tình hình thực tế của triều đình, về quyền lực đang bị người Pháp nắm giữ. Dù tuổi cao sức yếu, ông vẫn một lòng phụng sự đất nước. Sau khi về hưu, ông dành thời gian cho công tác khai hoang lập ấp, giúp đỡ dân nghèo.
Nguyễn Hữu Bài
Ngoài sự nghiệp chính trị lẫy lừng, Nguyễn Hữu Bài còn là một nhà thơ với tâm hồn phóng khoáng và tình yêu quê hương đất nước sâu đậm. Thơ ông mang đậm tinh thần quốc gia, thể hiện nỗi lòng trăn trở trước vận mệnh đất nước. Ông cũng là người tiên phong trong việc sử dụng chữ quốc ngữ để sáng tác thơ văn, góp phần xây dựng nền văn học mới cho dân tộc.
Nguyễn Hữu Bài qua đời năm 1935, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho triều đình và nhân dân. Cuộc đời ông là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, khí phách can trường và tinh thần phụng sự đất nước. Di sản tinh thần của ông vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau tiếp tục con đường xây dựng và bảo vệ đất nước.