Văn hóa ẩm thực Việt Nam phong phú và đa dạng, không chỉ thể hiện qua những món ăn tinh tế mà còn qua cả ngôn ngữ liên quan đến ăn uống. Hai từ “nhậu” và “nhẹt”, tưởng chừng bình dị, lại chứa đựng bề dày lịch sử và văn hóa đáng kinh ngạc, trải dài hơn 5000 năm, gắn liền với các sắc tộc anh em trong ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) từ Tây Nguyên đến tận Vân Nam, Trung Quốc.
Nhẹt: Từ Uống Đến Uống Rượu
“Nhẹt” mang hai nghĩa chính: “uống” và “uống rượu”. Nhiều tộc người trong ngữ hệ Bahnaric như Brao, Cheng, Mnong, Oi và Tampuan sử dụng từ gần giống “nhẹt” để chỉ hành động uống chung chung. Trong khi đó, các tộc người như Nyaheun, Sapuan, Stieng (Bulo), Bahnar (Pleiku) và Laven (Jru’) lại dùng từ này để chỉ việc uống rượu. Thậm chí, tiếng Khmer cũng có từ tương tự để chỉ loại rượu do người miền núi chưng cất. Điều này cho thấy từ xa xưa, “nhẹt” đã gắn liền với văn hóa uống rượu trong cộng đồng các dân tộc Nam Á.
Biểu đồ phát sinh các loại ngôn ngữ
Người Việt hiện đại thường dùng “nhẹt” đi kèm với “nhậu”, hàm ý uống rượu quá chén, hoặc chỉ trạng thái “nhão” của sự vật. Tuy nhiên, từ ghép “nhậu nhẹt” lại hé lộ ý nghĩa nguyên thủy của “nhẹt”: uống chất có cồn. Đây chính là dấu tích của một thời kỳ người Việt cổ sử dụng “nhẹt” tương tự các sắc tộc anh em.
Nhậu: Dấu Tích Ngữ Hệ Nam Á Cổ Xưa
“Nhậu” nguyên thủy chỉ mang nghĩa “uống” chung chung. Âm cổ của “nhậu” được phục dựng là /*ɲuuʔ/ (nhuuh) trong tiếng proto Mon-Khmer và /*ɲuːʔ/ (nhuh) trong tiếng proto Vietic, có niên đại ước tính khoảng 6500 và 4500 năm. Điều này cho thấy “nhậu” là một từ cổ xưa, tồn tại từ thời kỳ hình thành các ngôn ngữ Nam Á.
Không chỉ người Kinh, các tộc người Vietic khác như Rục, Sách, Mã Lèng, Thà Vựng cũng sử dụng từ tương tự để chỉ hành động uống. Hơn nữa, “nhậu” còn xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ khác thuộc ngữ hệ Nam Á như P’uman, Tai Loi, Wa, Lawa, Samtau, Semai và Pear. Sự phổ biến của “nhậu” cho thấy đây là một từ gốc của ngữ hệ Nam Á, trải dài khắp Đông Nam Á lục địa và một phần Hoa Nam.
Trích Đại Nam quấc âm tự vị trang 127
Từ điển của Paulus Của (1896), Pigneaux de Béhaine (1772) và Jean-Louis Taberd (1838) đều ghi nhận “nhậu” với nghĩa “uống”. Tự điển Khai Trí Tiến Đức (1931) cũng giữ nguyên cách giải thích này. Điều này cho thấy trong một thời gian dài, “nhậu” vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó.
Trích trang 409 Việt-Nam Tự-điển của Hội Khai Trí Tiến Đức
Tuy nhiên, từ sau năm 1954, “nhậu” dần mang thêm nghĩa “uống rượu”, đặc biệt là ở miền Nam. Sự thay đổi này có thể liên quan đến làn sóng di cư từ miền Bắc vào miền Nam sau hiệp định Genève, mang theo cách sử dụng từ ngữ khác biệt.
Văn Hóa Nhậu Nhẹt Và Hạnh Phúc
Điều thú vị là nhiều tộc người Nam Á, nổi tiếng với văn hóa uống rượu, cũng được xem là những cộng đồng hạnh phúc. Người Việt, cộng đồng nói tiếng Nam Á lớn nhất thế giới, cũng tự nhận thấy mình là một trong những dân tộc hạnh phúc nhất. Mối liên hệ giữa văn hóa “nhậu nhẹt” và quan niệm hạnh phúc là một đề tài nghiên cứu thú vị, đòi hỏi sự tìm tòi và phân tích sâu sắc.
Bản đồ ngữ hệ Austroasiatic (Từ điển Bách khoa Britannica)
Từ Gốc Nam Á Và Sự Giao Thoa Văn Hóa
“Nhậu” và “nhẹt” là minh chứng cho sự giao thoa văn hóa giữa các tộc người Nam Á. Việc người Kinh sử dụng cả “nhậu” lẫn “nhẹt” cho thấy nguồn gốc đa dạng của dân tộc Việt. Có thể giả thiết rằng người Vietic cổ đã tiếp thu “nhẹt” từ các nhóm Bahnaric trong quá trình di cư về phía Nam.
Sự hiện diện của nhiều từ liên quan đến “uống” và “rượu” trong các ngôn ngữ Nam Á khác như “húp”, “hút”, “bú”, “nốc”, “say”, “ghè”, “be”… càng khẳng định sự phong phú và đa dạng của văn hóa ẩm thực trong khu vực.
Kết Luận
“Nhậu nhẹt” không chỉ là hai từ ngữ đơn thuần mà còn là một phần di sản văn hóa của người Việt và các tộc người Nam Á. Việc tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và sự giao thoa giữa các dân tộc trong khu vực. Bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa này là trách nhiệm của mỗi người, góp phần gìn giữ bản sắc dân tộc và làm giàu thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.
Tài Liệu Tham Khảo
- Sidwell, Paul. “Austroasiatic deep chronology and the problem of cultural lexicon.”
- Huình-Tịnh Paulus Của, Đại Nam quấc âm tự vị.
- Hội Khai Trí Tiến Đức, Tự-điển Việt-Nam.
- Trần Hữu Quang, bài đăng Thời báo Kinh Tế Saigon Online ngày 23/05/2011.
- Từ điển Bách khoa Britannica, mục Austroasiatic languages.
- Tùy Thư.
Chú Thích
(1) Giá trị biểu đồ chỉ tương đối.
(2) “Nhẹt” (nhoẹt) với nghĩa “nhão” hiện diện trong nhiều thứ tiếng như Chăm, Malay, Khasi, Mon…
(3) Nguyên bản là phiên âm theo kiểu Đức [niö], đã chuyển sang IPA.
(4) Có lẽ xưa rải rác trên toàn Hoa Nam cùng một phần Hoa Bắc.
(8) Phiên âm theo giọng Hà Nội.
(10) “Đồ Lê” (hoặc Xà Lê, Chà Lê) là phiên âm một từ Mon-Khmer/Katuic chỉ “sông lớn”.
(11) Thơ tương truyền của Phạm Thái.
Phụ chú: Bài viết khai thác cơ sở dữ liệu và các tiện ích của trang sealang.net.