Những Cột Mốc Cải Cách Nổi Bật Trong Lịch Sử Việt Nam Cổ Trung Đại

Lịch sử dân tộc Việt Nam, từ buổi bình minh cho đến nay, là một dòng chảy bất tận của những thăng trầm, thịnh suy. Bên cạnh những giai đoạn phát triển rực rỡ, cũng có không ít lần đất nước rơi vào tình thế nguy nan, xã hội trì trệ, kinh tế kiệt quệ. Chính trong những thời khắc lịch sử ấy, đã xuất hiện những cá nhân kiệt xuất, những nhà lãnh đạo tài ba, với tầm nhìn xa trông rộng và lòng yêu nước nồng nàn, đã đứng lên gánh vác trọng trách canh tân đất nước, đặt nền móng cho một kỷ nguyên mới tươi sáng hơn. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau ngược dòng lịch sử, tìm hiểu về ba cuộc cải cách mang tính bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam cổ trung đại: cải cách của Khúc Hạo, cải cách của Hồ Quý Ly và cải cách của Lê Thánh Tông.

e22ee243dfd85ce2b3c24e5dc6e0acde 3663afb6

Ánh Bình Minh Của Tự Chủ: Cải Cách Khúc Hạo Đầu Thế Kỷ X

Sau hơn một thiên niên kỷ chìm trong ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, đầu thế kỷ X, nhà Đường – đế chế hùng mạnh một thời, bắt đầu rơi vào giai đoạn suy yếu trầm trọng. Nắm bắt thời cơ ngàn vàng này, năm 905, Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng địa phương có uy tín, đã lãnh đạo nhân dân nổi dậy lật đổ chính quyền đô hộ, tự xưng là Tiết độ sứ, xây dựng một nền tự chủ sơ khai cho nước ta.

Năm 907, Khúc Thừa Dụ qua đời, con trai là Khúc Hạo kế tục sự nghiệp của cha. Kế thừa cơ nghiệp của cha, Khúc Hạo đã thực hiện một loạt cải cách quan trọng, đặt nền móng cho một nhà nước độc lập tự chủ vững mạnh hơn.

Cải Cách Hành Chính: Tổ Chức Lại Bộ Máy Nhà Nước

Nhận thức rõ tầm quan trọng của một hệ thống hành chính gọn gàng, hiệu quả, Khúc Hạo đã tiến hành chia cả nước thành các đơn vị hành chính từ Trung ương đến địa phương: lộ, phủ, châu, giáp và xã.

Đặc biệt, ông cho thay thế đơn vị “hương” của nhà Đường bằng đơn vị “giáp”, xóa bỏ dần những tàn dư của chế độ cai trị cũ, đồng thời thể hiện mong muốn thoát khỏi sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa. Ở mỗi xã, ông bổ nhiệm xã quan, bao gồm chánh lệnh trưởng và tá lệnh trưởng, nhằm tăng cường sự quản lý của chính quyền đến tận cấp cơ sở.

Cải Cách Kinh Tế: Gỡ Bỏ Gánh Nặng Cho Nông Dân

Nắm bắt được thực trạng kinh tế kiệt quệ sau nhiều năm bị áp bức bóc lột, Khúc Hạo đã ban hành nhiều chính sách cải cách kinh tế táo bạo. Ông cho đổi mới chế độ điền tô, phu dịch, giảm nhẹ gánh nặng cho người dân.

Chính sách “bình quân thuế ruộng” của Khúc Hạo đã tạo ra sự cân bằng giữa lợi ích của nhà nước và quyền lợi của người nông dân. Chính sách này cho phép công xã nắm quyền sở hữu ruộng đất, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia ruộng đất cho mỗi thành viên trong công xã.

Ngoại Giao: Giữ Vững Nền Tự Chủ Non Trẻ

Năm 917, Lưu Nghiễm lên ngôi hoàng đế, thành lập nước Nam Hán ở vùng Hoa Nam, âm mưu xâm chiếm lãnh thổ Đại Việt. Trước nguy cơ xâm lược từ phương Bắc, Khúc Hạo đã có những động thái ngoại giao cực kỳ khôn khéo. Ông cử con trai là Khúc Thừa Mỹ sang Hoa Nam với danh nghĩa “kết mối hoà hiếu” với nhà Lưu, nhưng thực chất là để tìm hiểu tình hình của đối phương.

Sau khi Khúc Hạo qua đời, Khúc Thừa Mỹ tiếp tục chính sách ngoại giao mềm dẻo nhằm duy trì nền tự chủ cho đất nước.

Hạn Chế Của Cải Cách Khúc Hạo

Tuy mang lại nhiều thay đổi tích cực, nhưng do thời gian cầm quyền ngắn ngủi và tình hình đất nước vẫn còn nhiều khó khăn, cải cách của Khúc Hạo chưa thể giải quyết triệt để mọi vấn đề.

Một trong những hạn chế lớn nhất là ông chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề nô tì và nông nô không có ruộng đất. Mặc dù chính sách “bình quân thuế ruộng” đã mang lại sự công bằng nhất định trong việc phân chia ruộng đất, nhưng vấn đề nô tì vẫn còn bỏ ngỏ. Liệu những người nô tì này có được hưởng quyền lợi như những người dân tự do? Họ có được chia ruộng đất hay không?

Bên cạnh đó, chính sách thuế “công bằng” của Khúc Hạo cũng chưa thực sự phù hợp với hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ. Việc áp dụng mức thuế như nhau cho mọi tầng lớp nhân dân trong khi khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng là điều không khả thi.

Bản Giao Hưởng Dang Dở: Cải Cách Hồ Quý Ly Cuối Thế Kỷ XIV

Bước sang cuối thế kỷ XIV, sau hơn ba thế kỷ phát triển thịnh vượng dưới thời nhà Lý – Trần, xã hội Đại Việt lại một lần nữa rơi vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Giữa lúc triều đình nhà Trần đang chìm đắm trong xa hoa, trụy lạc, thì Hồ Quý Ly, một vị quan xuất thân từ gia đình danh giá, đã xuất hiện như một làn gió mới, mang theo hoài bão cải cách đất nước, đưa Đại Việt vượt qua thời kỳ đen tối.

Chính Trị: Xây Dựng Một Mô Hình Quân Chủ Tập Quyền Mới

Hồ Quý Ly nhận thức sâu sắc nguyên nhân dẫn đến sự suy vong của nhà Trần chính là chế độ quân chủ quý tộc đã lỗi thời, tạo điều kiện cho tham nhũng, trụy lạc hoành hành. Để thay đổi tình trạng này, ông đã quyết tâm xây dựng một mô hình quân chủ tập quyền mạnh mẽ, tập trung quyền lực vào tay nhà vua.

Năm 1397, Hồ Quý Ly ép vua Trần dời đô về An Tôn (Thanh Hóa), đồng thời tiến hành loạt cải cách chính trị nhằm thành lập một bộ máy quản lý đất nước mới hiệu quả hơn. Ông cho xây dựng lại hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương, bãi bỏ nhiều chức quan trung gian, tăng cường quyền lực cho các cơ quan chuyên trách. Hồ Quý Ly cũng chú trọng đến việc tuyển chọn nhân tài, đề cao trí thức trong bộ máy chính quyền.

Quân Sự: Chuẩn Bị Cho Cuộc Chiến Bảo Vệ Tổ Quốc

Trước nguy cơ xâm lược ngày càng gia tăng từ phía nhà Minh ở phương Bắc và Chiêm Thành ở phương Nam, Hồ Quý Ly đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng và củng cố quân đội. Ông cho tiến hành nhiều cải cách quân sự như lập sổ hộ tịch để tuyển binh, tổ chức lại quân đội, đào tạo binh sĩ, chế tạo vũ khí.

Một trong những thành tựu nổi bật trong cải cách quân sự của Hồ Quý Ly là việc chế tạo thành công súng thần cơ, một loại pháo bắn đạn đá có sức công phá lớn. Ông còn cho xây dựng nhiều thành lũy, bố trí quân đội ở những vị trí chiến lược quan trọng nhằm ngăn chặn quân xâm lược.

Kinh Tế – Xã Hội: Những Nỗ Lực Đổi Mới Chưa Thành

Bên cạnh những cải cách về chính trị và quân sự, Hồ Quý Ly còn đưa ra nhiều chính sách nhằm khắc phục những tồn tại trong lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Ông ban hành chính sách hạn điền, hạn chế ruộng đất của giai cấp địa chủ, quy định mỗi người dân chỉ được cầm nhiều nhất 10 mẫu. Hồ Quý Ly cũng cho tiến hành thu hồi tiền đồng, phát hành tiền giấy “Thông bảo hội sao”, nhưng do chưa có kinh nghiệm và gặp phải sự phản đối quyết liệt từ phía nhân dân, chính sách này đã nhanh chóng thất bại.

Trong lĩnh vực xã hội, Hồ Quý Ly ban hành chính sách hạn nô, quy định số lượng nô tì tối đa mà mỗi gia đình được phép sở hữu. Tuy nhiên, chính sách này chưa thực sự giải quyết được vấn đề căn bản của chế độ nô lệ.

Giáo Dục – Văn Hóa: Đề Cao Chữ Nôm, Đổi Mới Thi Cử

Là người có tầm nhìn xa trông rộng, Hồ Quý Ly nhận thấy tầm quan trọng của giáo dục và văn hóa trong sự nghiệp xây dựng đất nước. Ông đề cao chữ Nôm, coi đây là quốc ngữ, khuyến khích việc dạy và học chữ Nôm trong nhân dân.

Hồ Quý Ly cũng cho đổi mới nội dung và phương pháp thi cử. Ông bỏ phép thi viết ám tả cổ văn, thay vào đó là phần thi kinh nghĩa và thơ phú. Năm 1401, Hồ Quý Ly quyết định bổ sung môn toán vào kỳ thi Hương, đánh dấu một bước đổi mới quan trọng trong nội dung giáo dục thời bấy giờ.

Thành Nhà Hồ: Dấu Ấn Kiến Trúc Độc Đáo

Một trong những di sản văn hóa nổi bật của thời nhà Hồ là thành nhà Hồ (Thanh Hóa), được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới năm 2011. Thành được xây dựng vào năm 1397, dưới thời vua Hồ Quý Ly, với kiến trúc độc đáo, sử dụng chủ yếu vật liệu đá khổng lồ, thể hiện trình độ khoa học kỹ thuật tiên tiến thời bấy giờ.

Bài Học Từ Sự Thất Bại Của Hồ Quý Ly

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực cải cách, nhưng do nhiều nguyên nhân, triều đại nhà Hồ chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi (1400-1407). Một trong những sai lầm của Hồ Quý Ly là ông đã thực hiện những cải cách quá dồn dập, khiến cho xã hội chưa thể thích ứng kịp. Hơn nữa, ông còn gặp phải sự chống đối quyết liệt từ phía nhiều tầng lớp nhân dân, đặc biệt là giới quý tộc nhà Trần.

Tuy thất bại, nhưng những cải cách của Hồ Quý Ly vẫn mang ý nghĩa lịch sử quan trọng. Ông là người đầu tiên trong lịch sử Việt Nam dám đứng lên phá bỏ chế độ quân chủ quý tộc lạc hậu, mở đường cho sự hình thành và phát triển của chế độ quân chủ tập quyền trong những thời kỳ sau này.

Thời Kỳ Hoàng Kim Của Quân Chủ Tập Quyền: Cải Cách Lê Thánh Tông Cuối Thế Kỷ XV

Sau khi nhà Hồ sụp đổ, đất nước lại một lần nữa rơi vào tay giặc Minh. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) đã diễn ra anh dũng, kết thúc 20 năm đô hộ tàn bạo của nhà Minh. Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu là Lê Thái Tổ, mở đầu cho triều đại Lê sơ (1428-1527) với nhiều trang sử vàng chói lọi.

Kế vị ngôi bảo từ thế hệ vua cha, Lê Thánh Tông (1460-1497) được biết đến là vị vua tài năng, đức độ, đưa đất nước Đại Việt đạt đến đỉnh cao của thời kỳ phong kiến tập quyền. Cải cách hành chính, quân sự, kinh tế, xã hội, luật pháp của ông đã tạo nên một thời đại hoàng kim, đưa tên tuổi vị vua này sánh ngang với các bậc minh quân trong lịch sử dân tộc.

Hoàn Thiện Bộ Máy Nhà Nước Phong Kiến Tập Quyền

Khác với tiền lê, Lê Thánh Tông nhận thấy rõ sự cần thiết phải tập trung quyền lực vào tay nhà vua, từ đó ông tiến hành cải cách hành chính nhằm hoàn thiện bộ máy nhà nước theo hướng tập quyền.

Cải cách bộ máy hành chính trung ương: Lê Thánh Tông bãi bỏ các cơ quan trung gian như Thượng thư sảnh, Trung thư sảnh, Môn hạ sảnh, từ đó quyền hành được thu về cho nhà vua. Bên cạnh đó, ông còn bổ nhiệm các chức quan như Thái sư, Thái phó, Thái bảo giúp vua trong việc quản lý đất nước.

Cải cách bộ máy hành chính địa phương: Năm 1466, Lê Thánh Tông chia cả nước thành 12 đạo thừa tuyên, sau này thêm Quảng Nam là 13 và bãi bỏ đơn vị trấn, lộ. Dưới đạo là phủ, châu, huyện và xã. Đứng đầu mỗi đạo là 3 ti: Đô tổng binh sứ ti (Đô ti) quản lý về quân sự, Thừa tuyên sứ ti (Thừa ti) quản lý về dân sự và Hiến sát sứ ti (Hiến ti) quản lý về thanh tra.

Chính sách quan chức: Lê Thánh Tông thực hiện chính sách tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực, đức độ thông qua các kỳ thi cử nghiêm ngặt. Ông chú trọng đào tạo nhân tài, mở nhiều trường học từ trung ương đến địa phương.

Cải Cách Quân Đội: Xây Dựng Quân Đội Hùng Mạnh

Để bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc và chống lại âm mưu xâm lược của các thế lực ngoại xâm, Lê Thánh Tông đã tiến hành cải cách quân đội theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại.

Ông cho tổ chức lại quân đội thành hai bộ phận chính: quân thường trực (cấm binh) bảo vệ kinh thành và quân địa phương (ngoại binh) đóng giữ ở các vùng biên cương.

Quân đội thời Lê Thánh Tông được chia thành nhiều binh chủng như bộ binh, thủy binh, tượng binh, kỵ binh, được trang bị vũ khí hiện đại như súng thần cơ, hỏa đồng… Bên cạnh đó, ông còn chú trọng đến việc luyện tập quân sự, nâng cao sức mạnh chiến đấu cho quân đội.

Kinh Tế: Phát Triển Nông Nghiệp, Ổn Định Đời Sống Nhân Dân

Lê Thánh Tông rất quan tâm đến việc phát triển nông nghiệp, coi đây là nền tảng kinh tế của đất nước. Ông đã đưa ra nhiều chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp, mở rộng diện tích đất canh tác như:

  • Chính sách lộc điền: nhà nước cấp ruộng đất cho quan lại sử dụng và thu thuế.
  • Chính sách quân điền: nhà nước cấp ruộng đất cho binh lính canh tác trong thời gian không phải đi lính.
  • Chính sách khẩn hoang: khuyến khích người dân khai phá đất hoang, mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Xã Hội: Xây Dựng Xã Hội Ổn Định, Dân Giàu Nước Mạnh

Lê Thánh Tông luôn tâm niệm “dân là gốc nước”, chú trọng đến việc ổn định đời sống cho nhân dân. Ông đã đưa ra nhiều chính sách nhằm bảo vệ sản xuất, ổn định đời sống nhân dân, như:

  • Chính sách bình ổn giá cả: nhà nước can thiệp vào thị trường nhằm kiểm soát giá cả, không để tình trạng được mùa mất giá, mất mùa đội giá.
  • Chính sách xã tắc, dân lập: thực hiện các công việc xã hội như đào mương, sửa đường… nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế.
  • Chính sách khuyến học, khuyến tài: mở nhiều trường học, tổ chức các kỳ thi cử để tuyển chọn nhân tài.

Luật Pháp: Ban Hành Bộ Luật Hồng Đức Tiên Tiến

Năm 1483, Lê Thánh Tông cho ban hành bộ luật mang tên là Luật Hồng Đức, khẳng định và bảo vệ tính tập quyền của nhà nước phong kiến. Bộ luật bao gồm 722 điều, quy định rõ ràng về các lĩnh vực như hành chính, hình sự, dân sự, hôn nhân gia đình, ruộng đất, nô tì…

Luật Hồng Đức được đánh giá là bộ luật tiên tiến, phản ánh trình độ phát triển cao của nhà nước phong kiến Việt Nam thời bấy giờ. Bộ luật này còn mang tính nhân văn sâu sắc, bảo vệ quyền lợi cho một số tầng lớp yếu thế trong xã hội như phụ nữ, nô tì…

Đánh Giá Cải Cách Lê Thánh Tông

Cải cách Lê Thánh Tông được đánh giá là cuộc cải cách toàn diện, có hệ thống, đưa đất nước Đại Việt đạt đến đỉnh cao mới về mọi mặt. Bộ máy nhà nước tập quyền được củng cố, quân đội được tăng cường, kinh tế phát triển, đời sống nhân dân được cải thiện, văn hóa phát triển…

Tuy nhiên, cũng như bao chế độ phong kiến khác, cải cách Lê Thánh Tông vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định. Chế độ phong kiến tập quyền dưới thời Lê sơ dần trở nên chuyên chế, quan liêu, tạo điều kiện cho tham nhũng phát sinh.

Kết Luận

Cải cách của Khúc Hạo, Hồ Quý Ly và Lê Thánh Tông là những cột mốc quan trọng, đánh dấu những bước phát triển vượt bậc của chế độ phong kiến Việt Nam. Mỗi cuộc cải cách đều mang dấu ấn riêng, phù hợp với yêu cầu lịch sử và hoàn cảnh đất nước thời bấy giờ. Tuy còn tồn tại những hạn chế, nhưng không thể phủ nhận những đóng góp to lớn của các nhà cải cách này đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Nguyễn Cảnh Minh (2009), Một số chuyên đề lịch sử cổ trung đại Việt Nam, Nhà xuất bản đại học sư phạm.
  2. Nguyễn Quang Ngọc (2007), Tiến trình lịch sử Việt Nam, Nhà xuất bản giáo dục.
  3. Ngô Sĩ Liên (1998), Đại Việt sử ký toàn thư (tập 1), Nhà xuất bản khoa học xã hội.
  4. Quốc sử quán triều Nguyễn, Khâm định Việt sử thông giám cương mục (tập 1), Nhà xuất bản giáo dục Hà Nội.
  5. Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Nguyễn Cảnh Minh, Phan Đại Doãn, Đại cương lịch sử Việt Nam (tập 1), Nhà xuất bản giáo dục.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?