Dòng chảy lịch sử Việt Nam, bên cạnh những trang sử hào hùng chống giặc ngoại xâm, còn ghi dấu những cuộc nội chiến đẫm máu. Nhìn lại những cuộc “huynh đệ tương tàn” này, ta không khỏi xót xa cho thân phận dân tộc, đồng thời rút ra những bài học quý giá cho muôn đời sau.
Nội dung
Hình minh họa Trịnh Tùng giết Mạc Mậu Hợp- vietlist.usHình minh họa Trịnh Tùng giết Mạc Mậu Hợp – Nguồn: vietlist.us
Từ Ngàn Năm Bắc Thuộc Đến Kỷ Nguyên Độc Lập
Ngàn năm chịu ách đô hộ phương Bắc, dân tộc ta tuy bị áp bức, bóc lột, nhưng may mắn thay, giao thông cách trở thời bấy giờ đã vô tình bảo vệ văn hóa, tiếng nói của dân tộc. Bộ máy cai trị của “thiên triều” chỉ phủ tới cấp châu, huyện, và chính quyền địa phương vẫn phải dựa vào người bản xứ. Nước tuy mất, nhưng làng xã, tiếng nói, phong tục vẫn còn đó, tạo nền tảng vững chắc cho ý thức dân tộc sau này. Đến thế kỷ X, nhà Đường suy yếu, họ Khúc nắm giữ chức Tiết Độ Sứ, mở ra thời kỳ tự chủ, báo hiệu cho kỷ nguyên độc lập sắp tới. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc. Tuy nhiên, nền độc lập non trẻ vẫn phải đối mặt với nhiều thử thách, tiêu biểu là cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông thế kỷ XIII. Với dân số chỉ vỏn vẹn 5 triệu người, nước Đại Việt đã ba lần đẩy lùi quân xâm lược hùng mạnh bậc nhất thế giới, một kỳ tích đáng tự hào của lịch sử dân tộc.
Nỗi Đau Nội Chiến: Núi Xương Sông Máu
So với họa ngoại xâm, nội chiến mới chính là thảm họa kinh hoàng nhất. Những cuộc nội chiến kéo dài hàng chục năm đã đẩy muôn dân vào cảnh “nồi da nấu thịt”, “huynh đệ tương tàn”. Cuộc nội chiến Lê-Mạc kéo dài 60 năm là một ví dụ điển hình cho sự tàn khốc của chiến tranh huynh đệ tương tàn. Có những trận đánh, số người chết lên đến hàng vạn. Sinh lực, của cải quốc gia bị phung phí, hậu quả khó mà lường hết.
Một ví dụ điển hình được ghi lại trong sách Chính Biên, quyển XXIX, mô tả trận tấn công của quân Lê-Trịnh vào Thăng Long năm 1591. Quân Mạc bị giết hại hàng vạn người, tai trái của họ bị cắt để báo công. Con số thương vong này tương đương với hàng chục ngàn người ngày nay, chưa kể số lượng binh lính hai bên và thường dân thiệt mạng. Những cuộc nội chiến này không chỉ gây ra tổn thất về người mà còn để lại những vết thương lòng khó thể hàn gắn.
Chính Nghĩa Và Phi Nghĩa Trong Nội Chiến
Trong chiến tranh vệ quốc, việc phân biệt chính nghĩa, phi nghĩa khá rõ ràng. Tuy nhiên, trong nội chiến, ranh giới này trở nên mờ nhạt. Quan điểm về chính nghĩa, phi nghĩa có thể thay đổi theo thời gian, như trường hợp Trần Cảo, người được coi là “giặc” trong sử sách xưa, nhưng lại được xem là tướng “khởi nghĩa” trong sử sách hiện đại. Sự thay đổi này cho thấy tính phức tạp trong việc đánh giá các sự kiện lịch sử, đặc biệt là nội chiến.
Hầu hết các phe tham gia nội chiến đều hành động vì lợi ích riêng. Tuy nhiên, để thu hút sự ủng hộ của quần chúng và biện minh cho hành động của mình, họ đều tự nhận mình là chính nghĩa, còn đối phương là “giặc”, “ngụy”. Lịch sử đã chứng kiến việc triều Lê gọi triều Mạc là “ngụy”, triều Nguyễn gọi Tây Sơn là “ngụy”. Điều này cho thấy sự lặp lại của những chiêu bài chính trị trong các cuộc nội chiến.
Bài Học Từ Quá Khứ
Lịch sử Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc nội chiến lớn nhỏ. Mỗi cuộc chiến đều có những đặc điểm riêng, nhưng tựu chung lại, chúng đều để lại những bài học đau xót. Việc tìm hiểu, phân tích kỹ lưỡng từng cuộc nội chiến sẽ giúp chúng ta rút ra những bài học cụ thể, thiết thực hơn. Từ cuộc nội chiến thời 12 sứ quân, nội chiến Nam-Bắc triều, nội chiến Trịnh-Nguyễn, đến nội chiến Nguyễn Ánh-Tây Sơn, mỗi cuộc chiến đều mang đến những bài học riêng về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của nội chiến.
Qua những trang sử đau thương này, bài học lớn nhất chính là sự cần thiết của hòa bình, đoàn kết dân tộc. Chỉ khi đất nước thống nhất, lòng dân đồng lòng, chúng ta mới có thể xây dựng một đất nước giàu mạnh, phồn vinh. Những bài học từ quá khứ sẽ là hành trang quý giá cho thế hệ hôm nay và mai sau trong việc gìn giữ hòa bình, phát triển đất nước.