Cuộc chiến tranh Việt Nam đã lùi xa vào quá khứ, nhưng những vết thương mà nó để lại trên thân thể và tâm hồn những người lính Mỹ tham chiến vẫn còn âm ỉ. Trở về từ chiến trường, họ không chỉ mang theo những thương tật, mà còn phải đối mặt với sự thờ ơ, kỳ thị từ chính đồng bào mình, cùng với đó là hệ thống phúc lợi dành cho cựu binh đầy bất cập. Phóng sự ảnh của Charles Childs và Corentmeester trên Tạp chí Life số ra ngày 22/5/1970 đã phơi bày thực trạng bi thảm này, vén màn những góc khuất của chiến tranh mà ít ai được biết đến.
Nội dung
Hệ Thống Y Tế Dành Cho Cựu Binh: Lời Hứa Và Sự Thất Vọng
Tính đến tháng 5/1970, đã có 275.000 lính Mỹ bị thương trong chiến tranh Việt Nam, chưa kể những người đã ngã xuống. So với các cuộc chiến tranh trước đó như Chiến tranh Triều Tiên hay Thế chiến II, tỉ lệ sống sót của binh lính Mỹ trong chiến tranh Việt Nam cao hơn hẳn, nhờ vào hệ thống y tế dã chiến được đầu tư bài bản, với trực thăng cứu thương nhanh chóng và các bệnh viện dã chiến hiện đại.
Tuy nhiên, sau khi được sơ cứu và điều trị ban đầu, một phần bảy trong số những người lính bị thương phải tiếp tục điều trị tại các bệnh viện thuộc Cơ quan Đặc trách Cựu chiến binh Hoa Kỳ. Hệ thống này, với 166 cơ sở riêng biệt, là hệ thống bệnh viện cựu chiến binh lớn nhất thế giới, tiếp nhận khoảng 800.000 bệnh nhân mỗi năm.
Trái ngược với sự kỳ vọng về một hệ thống y tế hàng đầu, các bệnh viện cựu chiến binh lại rơi vào tình trạng thiếu thốn trầm trọng, từ cơ sở vật chất đến đội ngũ y bác sĩ. Sự thiếu hụt ngân sách, cùng với sự thờ ơ của chính phủ, đã đẩy những người lính từng xả thân vì nước Mỹ vào tình cảnh “sống dở chết dở”, bị lãng quên ngay trên chính quê hương mình.
Bệnh viện cựu chiến binh ở Miami, nơi bệnh nhân có thể phải chờ hàng giờ để được truyền máu do thiếu nhân viên y tế.
Bệnh Viện Cựu Chiến Binh Bronx: “Nỗi Khốn Khổ Của Khe Sanh”
Marke Dumpert, một cựu lính thủy đánh bộ từng tham gia trận chiến khốc liệt tại Khe Sanh, đã may mắn sống sót sau khi bị thương nặng. Sau thời gian điều trị tại các bệnh viện quân y, Dumpert được chuyển đến Bệnh viện cựu chiến binh Bronx, nơi anh phải đối mặt với một cuộc chiến khác, một cuộc chiến chống lại sự lãng quên và nỗi đau tinh thần.
Marke Dumpert, bị liệt toàn thân, phải chờ đợi trong vô vọng để được chăm sóc tại bệnh viện cựu chiến binh.
Thay vì sự chăm sóc tận tình, Dumpert và những người bạn cùng cảnh ngộ phải sống trong điều kiện thiếu thốn, mất vệ sinh, bị bỏ mặc hàng giờ liền. “Lại là nỗi khốn khổ của Khe Sanh”, Dumpert chua chát nhận xét. Nỗi đau thể xác đã kinh khủng, nhưng nỗi đau tinh thần còn khủng khiếp hơn gấp bội. Những người lính từng chiến đấu anh dũng vì tổ quốc giờ đây cảm thấy bị phản bội, bị lãng quên ngay trên chính quê hương mình.
Ngân Sách Khổng Lồ Cho Chiến Tranh, Bệnh Viện Cựu Chiến Binh Thiếu Thốn Ngân Sách
Sự thiếu thốn ngân sách là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tồi tệ tại các bệnh viện cựu chiến binh. Trong khi chính phủ Mỹ không tiếc tiền của đổ vào cuộc chiến tranh Việt Nam, thì ngân sách y tế dành cho cựu binh lại hết sức eo hẹp. Ngân sách 1,6 tỷ đô la một năm cho toàn bộ hệ thống bệnh viện cựu chiến binh, tương đương với chi phí cho một tháng chiến đấu tại Việt Nam, là minh chứng rõ ràng nhất cho sự vô tâm của chính phủ Mỹ đối với những người lính đã cống hiến tuổi xuân và sức khỏe cho đất nước.
Cơ sở vật chất xuống cấp tại bệnh viện cựu chiến binh Bronx là một trong những nguyên nhân khiến nhiều cựu binh e ngại khi phải điều trị tại đây.
Bài Học Lịch Sử: Trách Nhiệm Đối Với Những Người Lính
Câu chuyện về những cựu binh Mỹ sau chiến tranh Việt Nam là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi quốc gia đối với những người lính đã hy sinh vì tổ quốc. Chiến tranh không chỉ gây ra những vết thương thể xác, mà còn để lại những di chứng nặng nề về tinh thần. Việc chăm sóc, hỗ trợ và giúp đỡ những người lính sau khi trở về từ chiến trường là nghĩa vụ thiêng liêng mà mỗi quốc gia cần phải thực hiện.
Câu chuyện của Marke Dumpert và những người bạn của anh cũng là lời kêu gọi mạnh mẽ về lòng nhân ái, sự cảm thông và sẻ chia. Những người lính, dù ở bất kỳ quốc gia nào, đều xứng đáng được tôn trọng và tri ân vì những đóng góp của họ cho hòa bình và tự do.