Miền Tây Nam Bộ, vùng đất phù sa trù phú, cũng là nơi sinh thành và phát triển của nhiều tín ngưỡng dân gian độc đáo. Giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh xã hội đầy biến động, một nhân vật kiệt xuất đã xuất hiện, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức người dân Nam Bộ: Phật Thầy Tây An – Đoàn Minh Huyên, người sáng lập giáo phái Bửu Sơn Kỳ Hương. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những biến cố lịch sử, những trăn trở về vận mệnh dân tộc và khát vọng về một cuộc sống an lành, thịnh vượng.
Nội dung
Đoàn Minh Huyên sinh ngày 14 tháng 11 năm 1807 tại Tòng Sơn, Cái Tàu Thượng, tổng An Thạnh Thượng, tỉnh Sa Đéc (nay thuộc tỉnh Đồng Tháp). Năm 1849, khi nạn đói và dịch bệnh hoành hành khắp Nam Kỳ, ông xuất hiện tại vùng Kiến Thạnh (nay là làng Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang) với tài năng chữa bệnh cứu người. Chính từ đây, hành trình của một vị Phật Thầy, một nhà lãnh đạo tinh thần đã bắt đầu.
Hành trình từ lương y đến lãnh tụ tinh thần
Danh tiếng về khả năng chữa bệnh bằng những phương pháp dân gian của Đoàn Minh Huyên lan xa, thu hút đông đảo người dân tìm đến. Không chỉ chữa bệnh, ông còn dìu dắt, khuyên răn họ hướng đến lối sống thiện lương, nhân ái. Sự tín nhiệm của người dân ngày càng tăng, đặt nền móng cho sự ra đời của giáo phái Bửu Sơn Kỳ Hương vào năm 1849.
Sự ảnh hưởng ngày càng lớn của ông khiến chính quyền địa phương lo ngại. Bị nghi ngờ là “gian đạo sĩ” có hoạt động chính trị, ông bị bắt giam. Tuy nhiên, do không có bằng chứng cụ thể, ông được trả tự do nhưng bị buộc phải quy y theo phái Lâm Tế và tu tại chùa Tây An dưới chân núi Sam, Châu Đốc. Từ đây, ông được người dân kính trọng gọi là Phật Thầy Tây An.
Chùa Tây AnChùa Tây An (núi Sam, Châu Đốc), nơi Phật Thầy Tây An viên tịch.
Dù bị quản thúc, Phật Thầy Tây An vẫn tiếp tục hành trình hoàng dương Phật pháp và lý tưởng của mình. Ông đi khắp miền sông Hậu, truyền bá giáo lý Tứ Ân, khuyến khích dân nghèo khai hoang lập nghiệp. Dưới sự dẫn dắt của ông, bốn trung tâm dinh điền lớn được hình thành: Đồng Tháp Mười (Đồng Tháp), Thới Sơn (Tịnh Biên), Láng Linh và Cái Dầu (đều thuộc Châu Phú), góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, xã hội của vùng đất Nam Bộ.
Giáo lý Tứ Ân và con đường tu tập giản dị
Giáo lý của Bửu Sơn Kỳ Hương xoay quanh thuyết Tứ Ân: Ân tổ tiên cha mẹ, Ân đất nước, Ân Tam bảo và Ân đồng bào nhân loại. Đây là nền tảng đạo đức cốt lõi, hướng con người đến lòng biết ơn, trách nhiệm và tình yêu thương. Phật Thầy Tây An đã khéo léo kết hợp tinh thần từ bi, bác ái của Phật giáo với truyền thống hiếu nghĩa của dân tộc, tạo nên một hệ thống giáo lý gần gũi, dễ hiểu và phù hợp với tâm lý người dân Nam Bộ.
Một điểm đặc biệt khác của Bửu Sơn Kỳ Hương là sự đơn giản trong nghi thức tu tập. Không cầu kỳ, tốn kém, không chú trọng hình thức, tín đồ chỉ cần thành tâm hướng thiện, thực hành Tứ Ân. Việc thờ cúng cũng được giản lược, không cần tượng Phật, chỉ cần tấm trần điều màu đỏ trên bàn thờ. Phương pháp tu tập này được xem là “vô vi”, hướng đến sự tinh giản, thuần khiết trong tâm hồn.
Chùa Thới SơnChùa Thới Sơn (Tịnh Biên), một trong những trung tâm quan trọng của Bửu Sơn Kỳ Hương.
Khẩn hoang – vừa là phương tiện, vừa là mục đích
Việc khẩn hoang, lập nghiệp không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là một phần quan trọng trong giáo lý của Phật Thầy Tây An. Ông khuyến khích tín đồ tự lực cánh sinh, lao động sản xuất, tạo dựng cuộc sống ổn định, từ đó mới có thể an tâm tu tập. Phong trào khẩn hoang do ông khởi xướng đã góp phần mở mang những vùng đất hoang vu, biến thành những cánh đồng màu mỡ, trù phú.
Di sản tinh thần và ảnh hưởng đến hậu thế
Phật Thầy Tây An viên tịch ngày 10 tháng 9 năm 1856, hưởng thọ 49 tuổi. Mộ ông nằm phía sau chùa Tây An, không đắp nấm theo di nguyện. Dù cuộc đời ngắn ngủi, nhưng di sản tinh thần mà ông để lại vô cùng to lớn. Bửu Sơn Kỳ Hương, với giáo lý Tứ Ân và tinh thần khẩn hoang, đã ảnh hưởng sâu sắc đến các giáo phái ra đời sau này, như Tứ Ân Hiếu Nghĩa và Hòa Hảo. Hơn nữa, tinh thần yêu nước, thương dân của ông luôn là tấm gương sáng cho các thế hệ sau noi theo.
Những giá trị cốt lõi của Bửu Sơn Kỳ Hương, như lòng hiếu thảo, tinh thần yêu nước, trách nhiệm với cộng đồng, vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại. Việc nghiên cứu và gìn giữ di sản văn hóa này không chỉ là trách nhiệm của các nhà nghiên cứu, mà còn là của mỗi người dân, để những giá trị tốt đẹp được truyền承 và phát huy.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyễn Q. Thắng – Nguyễn Bá Thế, Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam. Nhà xuất bản Khoa học xã hội, Hà Nội, 1992.
- Nhiều người soạn, Địa chí An Giang (Tập 2), do UBND tỉnh An Giang tổ chức biên soạn và ấn hành, 2007.
- Sơn Nam, Lịch sử An Giang, Nhà xuất bản Tổng hợp An Giang, 1988.
- Sơn Nam, Cá tính miền Nam. Nhà xuất bản Trẻ, 1997.
- GS. Trịnh Vân Thanh, Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển (Quyển 2). Nhà xuất bản Hồn Thiêng, Sài Gòn.