Câu chuyện về quốc hiệu Việt Nam không chỉ bắt đầu từ năm 1804, khi vua Gia Long chính thức chọn hai chữ 越南, mà còn là một hành trình dài hơn thế, xuyên suốt chiều dài lịch sử dân tộc. Từ những ghi chép rời rạc trên văn bia, cổ vật đến những áng thơ văn của các bậc tiền nhân, hai chữ “Việt Nam” đã dần hiện lên, mang theo khát vọng về một quốc gia thống nhất, độc lập và tự chủ.
Nội dung
Giao Thiệp Với Nhà Thanh và Quốc Hiệu Nam Việt
Năm 1802, sau khi đánh bại nhà Tây Sơn, Nguyễn Ánh lên ngôi, lấy niên hiệu Gia Long. Ngay từ khi mới giành lại Phú Xuân (Huế) vào năm 1801, Nguyễn Ánh đã tìm cách thiết lập quan hệ với nhà Thanh. Ông đã tận dụng cơ hội giải cứu thương nhân Triệu Đại Sĩ bị cướp biển bắt giữ để gửi thư cho Tổng đốc Lưỡng Quảng, báo tin chiến thắng và bày tỏ mong muốn giao hảo. Tuy nhiên, do vẫn duy trì quan hệ với Tây Sơn, nhà Thanh ban đầu chưa có phản hồi tích cực.
Đến tháng 8/1802, Gia Long cử sứ bộ do Trịnh Hoài Đức dẫn đầu sang Trung Hoa, mang theo sắc ấn của nhà Thanh phong cho Tây Sơn cùng ba đầu lĩnh cướp biển người Hoa. Đây là bước đi thăm dò, chuẩn bị cho việc cầu phong và xin đổi quốc hiệu sau này. Tiếp đó, tháng 12/1802, sứ bộ do Lê Quang Định dẫn đầu chính thức sang Trung Hoa cầu phong và xin đổi quốc hiệu thành “Nam Việt” (南越). Tuy nhiên, đề nghị này đã vấp phải sự phản đối của vua Gia Khánh, người lo ngại về tham vọng của Nguyễn Ánh khi sử dụng quốc hiệu này, cho rằng nó bao hàm cả lãnh thổ Quảng Đông và Quảng Tây của Trung Hoa.
Ấn tín thời Nguyễn.
Việt Nam – Quốc Hiệu Chính Thức
Sau nhiều lần đàm phán, cuối cùng nhà Thanh đã đồng ý phong cho Gia Long làm “Việt Nam quốc vương” (越南國王). Vua Gia Khánh giải thích rằng chữ “Việt” (越) tượng trưng cho cương vực xưa, chữ “Nam” (南) biểu thị vùng đất mới được phong, đồng thời phân biệt với quốc hiệu “Nam Việt” trước đây. Tháng 2/1804, vua Gia Khánh sai Tề Bố Sâm mang cáo sắc và quốc ấn sang Thăng Long tuyên phong. Tháng 3/1804, vua Gia Long làm lễ cáo yết tại Thái Miếu ở Huế, chính thức tuyên bố quốc hiệu “Việt Nam” (越南).
Trong chiếu chỉ, vua Gia Long khẳng định tầm quan trọng của quốc hiệu trong việc thể hiện sự thống nhất của đất nước, nhắc lại công lao của các vị tiên đế trong việc mở mang bờ cõi, và tuyên bố từ nay về sau, mọi công việc đối nội và đối ngoại đều sử dụng quốc hiệu “Việt Nam,” không dùng “An Nam” nữa.
Dấu Ấn “Việt Nam” Trước Năm 1804
Mặc dù chính thức trở thành quốc hiệu từ năm 1804, nhưng hai chữ “Việt Nam” đã xuất hiện trong nhiều thư tịch cổ từ trước đó. Từ Việt Nam thế chí của Hồ Tông Thốc cuối thế kỷ XIV, thơ của Lê Thánh Tông năm 1470, đến các văn bia chùa Bảo Lâm (1559), chùa Cam Lộ (1590), chùa Đại Bi (1639), chùa Vân La (1655), đình Thủy Môn (1670),… đều có ghi chép về hai chữ “Việt Nam.” Đặc biệt, trên đồ sứ ký kiểu thời chúa Nguyễn Phúc Chu (thế kỷ XVIII) cũng xuất hiện hai chữ này trong các bài thơ vịnh cảnh.
Bia đá thời Lê.
Tô sứ ký kiểu thời chúa Nguyễn Phúc Chu với bài thơ “Hà Trung yên vũ”.
Tô sứ ký kiểu thời chúa Nguyễn Phúc Chu với bài thơ “Ải Lĩnh xuân vân”.
Nhiều học giả cho rằng trước năm 1804, “Việt Nam” chỉ là danh xưng, tên gọi không chính thức trong sử sách, văn thơ. Tuy nhiên, việc chúa Nguyễn Phúc Chu sử dụng hai chữ này trên đồ sứ ký kiểu, cùng với việc ông từng cầu phong vua riêng cho Đàng Trong năm 1701, cho thấy khát vọng về một quốc gia độc lập, riêng biệt đã nhen nhóm từ lâu.
Kết Luận
Quốc hiệu “Việt Nam” không chỉ đơn thuần là hai chữ cái, mà là biểu tượng cho một hành trình dài đầy biến động của dân tộc. Từ những ghi chép ban đầu, đến việc chính thức được công nhận, quốc hiệu này mang trong mình cả lịch sử, văn hóa và khát vọng của người Việt. Việc tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của quốc hiệu “Việt Nam” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc dân tộc, đồng thời trân trọng hơn giá trị của độc lập, tự do và thống nhất đất nước.