Thế kỷ XIX chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của Cơ đốc giáo tại các quốc gia ngoài phương Tây, song hành cùng quá trình phục hưng tôn giáo và bành trướng thuộc địa. Tại châu Á, Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam đều trải qua làn sóng truyền đạo này với những mức độ và ảnh hưởng khác nhau. Bài viết này sẽ tập trung phân tích so sánh sự truyền bá đạo Cơ đốc ở Trung Quốc và Việt Nam trong thế kỷ XIX, xét trên các khía cạnh chính trị, phương thức truyền bá và sự tiếp nhận của người dân bản địa.
Hình ảnh minh họa bài viết gốc.
Trở Lực và Trợ Lực từ Chính Trị
Đạo Cơ đốc du nhập vào cả Trung Quốc và Việt Nam từ trước thế kỷ XIX. Tại Trung Quốc, quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn: Cảnh giáo đời Đường, Arkaim đời Nguyên và Thiên chúa giáo cuối đời Minh đầu đời Thanh. Tại Việt Nam, Thiên chúa giáo bắt đầu xuất hiện từ sau thế kỷ XVI, với sự xuất hiện của các giáo sĩ thuộc “Thánh phương thế hội” và “Hắc bào giáo đoàn”. Trước thế kỷ XIX, cả hai quốc gia đều có chính sách dè chừng đối với hoạt động truyền giáo.
Bước sang thế kỷ XIX, bối cảnh chính trị thay đổi đáng kể. Phương Tây đẩy mạnh bành trướng, trong khi Trung Quốc và Việt Nam áp dụng chính sách “bế quan tỏa cảng”. Điều này tạo nên những trở lực chính trị đáng kể cho việc truyền đạo. Đầu thế kỷ, cả hai nước đều ban hành lệnh cấm đạo, xuất phát từ tâm lý bài ngoại, bảo vệ văn hóa Nho giáo chính thống. Tuy nhiên, chính sách cấm đạo ở hai nước có những điểm khác biệt.
Tại Trung Quốc, lệnh cấm đạo được thiết lập từ thời Khang Hy do tranh chấp lễ nghi, sau đó được dỡ bỏ và tái lập dưới thời Ung Chính, Gia Khánh và Đạo Quang do lo ngại sự can thiệp của giáo sĩ vào chính trị. Tại Việt Nam, vua Gia Long ban đầu có thiện cảm với đạo Cơ đốc do ảnh hưởng của cố vấn Bá Đa Lộc, nhưng đến thời Minh Mạng, lệnh cấm đạo được ban hành do lo ngại ảnh hưởng văn hóa và áp lực từ Anh, Pháp. Giai đoạn 1833-1840 chứng kiến nhiều giáo sĩ và giáo dân bị giết hại.
Tuy nhiên, từ những năm 40, 50 của thế kỷ XIX, dưới áp lực từ phương Tây, các điều ước bất bình đẳng đã được ký kết, mở đường cho việc truyền đạo Cơ đốc tại cả hai nước. Năm 1842, sau Điều ước Nam Kinh, các giáo sĩ được phép vào các cảng biển Trung Quốc. Các điều ước Hoàng Phố (1844), Vọng Hạ (1844) và Bắc Kinh (1860) càng củng cố thêm đặc quyền này, cho phép giáo sĩ tự do truyền đạo và thậm chí mua đất. Ở Việt Nam, Pháp cũng gây sức ép buộc Việt Nam thả các giáo sĩ bị bắt và yêu cầu tự do truyền đạo. Cuộc chiến tranh xâm lược năm 1858 của Pháp càng làm rõ ý đồ này. Điều ước Sài Gòn (1862) và Điều ước hòa bình đồng minh Việt – Pháp (1874) chính thức hợp pháp hóa việc truyền đạo tại Việt Nam.
Sự bảo hộ của các điều ước bất bình đẳng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đạo Cơ đốc tại Trung Quốc và Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tạo ra những mâu thuẫn ngầm với người dân địa phương.
Phương Thức Truyền Đạo và Sự Tiếp Nhận
Về chủ thể truyền đạo, Trung Quốc có sự hiện diện của cả Công giáo, Tin Lành và Chính Thống giáo, với nhiều dòng tu và hội truyền giáo khác nhau, trong khi ở Việt Nam chủ yếu là Công giáo từ Pháp và Tây Ban Nha. Tin Lành đến Việt Nam muộn hơn, vào đầu thế kỷ XX.
Phương thức truyền đạo cũng có sự khác biệt. Tại Trung Quốc, do chính sách cấm đạo ban đầu, các giáo sĩ phải hoạt động bí mật. Sau khi có các điều ước bất bình đẳng, họ chuyển sang hoạt động công khai, kết hợp truyền đạo với giáo dục, y tế và từ thiện. Tại Việt Nam, hoạt động truyền đạo cũng trải qua giai đoạn bí mật và công khai, với một số giáo sĩ sử dụng cả các phương pháp “khoa học” hay “ma thuật” để thu hút tín đồ.
Hình ảnh nút bấm “Print Friendly, PDF & Email” từ bài viết gốc.
Về sự tiếp nhận, đầu thế kỷ XIX, số lượng tín đồ ở Việt Nam cao hơn Trung Quốc, một phần do chính sách khoan dung ban đầu của vua Gia Long. Cuối thế kỷ XIX, số tín đồ ở cả hai nước đều tăng lên, nhưng tỷ lệ tín đồ ở Việt Nam vẫn cao hơn Trung Quốc. Tuy nhiên, cả hai nước đều có nền tảng văn hóa và tín ngưỡng bản địa vững chắc, dẫn đến những xung đột với đạo Cơ đốc. Tại Trung Quốc, xung đột này bùng nổ thành phong trào Nghĩa Hòa Đoàn, trong khi ở Việt Nam, xung đột diễn ra ở quy mô nhỏ hơn.
Kết Luận
Sự truyền bá đạo Cơ đốc ở Trung Quốc và Việt Nam trong thế kỷ XIX mang nhiều nét tương đồng, đặc biệt là vai trò của chính trị và các điều ước bất bình đẳng. Tuy nhiên, sự khác biệt về bối cảnh chính trị và văn hóa cũng dẫn đến những khác biệt trong phương thức truyền đạo và sự tiếp nhận của người dân. Việc nghiên cứu so sánh này giúp hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa văn hóa phương Tây và phương Đông trong thời kỳ cận đại, cũng như những bài học lịch sử về tự do tôn giáo và chủ quyền quốc gia.