Bán đảo Sơn Trà, với vẻ đẹp hùng vĩ và vị trí chiến lược then chốt, từ lâu đã là “con mắt Đông Dương”, điểm trọng yếu trong lịch sử Việt Nam. Bài viết này sẽ khám phá tầm quan trọng của Sơn Trà qua các triều đại, đặc biệt là dưới thời nhà Nguyễn, và những nỗ lực bảo vệ vùng đất này trước các thế lực ngoại bang.
Nội dung
Sơn Trà trong sử sách và thi ca
Sơn Trà không chỉ là một địa danh quân sự mà còn là nguồn cảm hứng cho thi ca và sử sách. Từ thế kỷ 15, vua Lê Thánh Tông, trong bài thơ vịnh cảnh cửa biển Hải Vân khi chinh phạt Chiêm Thành, đã nhắc đến “Đồng Long” (Vũng Thùng) và “Lộ Hạc” (vùng Malacca), minh chứng cho vai trò giao thương quốc tế quan trọng của Sơn Trà từ gần 600 năm trước. Thiền sư Thích Đại Sán, trong “Hải ngoại kỷ sự” vào thế kỷ 17, cũng ghi lại cảnh sắc Sơn Trà với hình ảnh những chú vượn nhảy nhót, chi tiết được lặp lại trong thơ Phan Thanh Giản với “tiếng vượn kêu không ngớt”.
Triều Nguyễn và chiến lược phòng thủ Sơn Trà
Nhận thức tầm quan trọng của Sơn Trà, triều Nguyễn đã rất chú trọng việc phòng thủ, coi đây là “chỗ trọng yếu không đâu bằng”, “chỗ trọng địa của bờ biển”. Vua Minh Mạng kiên quyết không đánh đổi Sơn Trà lấy lợi ích kinh tế, từ chối đề nghị lập phố buôn của ngoại quốc, khẳng định “hải cương là nơi quan yếu, sao lại cho người ngoài được”. Chính sách của triều đình là cho phép tàu nước ngoài neo đậu ở Vũng Trà Sơn để giao thương, nhưng không được lên bờ lâu dài và hạn chế tiếp xúc với người dân địa phương, thể hiện triết lý “phòng bị từ khi còn nhỏ mọn”. Sự kiện vua Minh Mạng tiếp sứ giả Hoa Kỳ năm 1830 và chỉ định Vũng Trà Sơn làm nơi giao thương cũng khẳng định quan điểm này. Tương tự, tàu buôn Pháp, Anh cập bến Đà Nẵng những năm 1835, 1840 cũng chỉ được neo đậu tại Vũng Trà Sơn. Các đại thần thời Tự Đức cũng nhận định người Tây dương đến Sơn Trà “chẳng qua để cầu lợi”.
Xây dựng và củng cố phòng tuyến
Triều Nguyễn đã cho xây dựng hệ thống phòng thủ kiên cố trên bán đảo Sơn Trà, bao gồm phong hỏa đài để báo tin khi có biến động, pháo đài trên đảo Mỏ Diều theo thiết kế của Nguyễn Công Trứ, và sau đó là pháo đài tròn với 27 cỗ súng lớn do Nguyễn Tri Phương đề xuất. Việc xây dựng xưởng ngói 10 gian, bố trí quân lính, thư lại, pháo thủ cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của triều đình trong việc phòng bị tại Sơn Trà, hòn đảo được triều Nguyễn đặt tên là Ngữ Hải.
Nghiêm trị sai phạm, khen thưởng tận tâm
Triều đình nhà Nguyễn đặt ra những quy định nghiêm ngặt trong việc phòng bị hải cương, xử lý nghiêm khắc các sai phạm của quan viên. Việc xử phạt những người không nhận dạng chính xác tàu bè, không tuân thủ nghi thức quản lý, hay không kịp thời báo cáo về tàu lạ đều cho thấy sự nghiêm minh trong việc quản lý vùng đất chiến lược này. Bên cạnh đó, triều đình cũng có những chính sách khen thưởng xứng đáng cho những người có công, từ việc bắt được vũ khí của đối phương đến những người tận tụy làm nhiệm vụ tại Sơn Trà.
Sơn Trà – vùng đất thiêng
Không chỉ là vị trí quân sự, Sơn Trà còn được coi là vùng đất thiêng, với truyền thuyết về ngọc chiếu sáng trên núi. Nguyễn Tạo, Sơn phòng sứ tỉnh Quảng Nam, đã đề xuất cấm khai thác tài nguyên trên núi Trà Sơn và Ngũ Hành Sơn để bảo vệ linh khí. Vua Tự Đức cũng tổ chức lễ tế thần Trà Sơn, cầu mong sự bình an cho quốc gia.
Sơn Trà và bài học lịch sử
Việc triều Nguyễn coi trọng Sơn Trà, quy hoạch giao thương, xây dựng phòng thủ, và thể hiện quan niệm tâm linh truyền thống đã khắc sâu vào lịch sử. Hình ảnh cửa biển Đà Nẵng dưới chân núi Sơn Trà được chạm khắc trên đỉnh đồng Dụ Đỉnh tại Đại Nội là minh chứng rõ ràng nhất. Chính vị trí chiến lược đặc biệt này đã khiến Sơn Trà trở thành mục tiêu tấn công của thực dân Pháp và sau đó là nơi đóng quân của đế quốc Mỹ. Bài học lịch sử về tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, ý thức cảnh giác và tinh thần đoàn kết dân tộc vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Tài liệu tham khảo
- Quốc sử quán triều Nguyễn. Đại Nam thực lục.
- Thích Đại Sán. Hải ngoại kỷ sự.