Từ thời Tần Thủy Hoàng đến Tuyên Thống Đế nhà Thanh, xã hội Trung Quốc thường bị gắn mác “phong kiến”. Tuy nhiên, nhận định này là một sự ngộ nhận tai hại, kéo dài hơn hai thiên niên kỷ và vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay. Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc về bản chất thực sự của xã hội Trung Quốc trong giai đoạn này, đồng thời chỉ ra những sai lầm trong cách hiểu truyền thống và bài học lịch sử mà chúng ta có thể rút ra.
Nội dung
- Định nghĩa “Phong kiến” và Bối cảnh Tây Âu
- Sự khác biệt của Trung Quốc: Chuyên chế Tập quyền thay vì Phong kiến Phân tán
- Kinh tế Tiểu nông và Sự ràng buộc Cá nhân
- Các Học giả và Sự phủ nhận “Phong kiến”
- Nguồn gốc của Sai lầm: Trần Độc Tú, Quách Mạt Nhược và Mao Trạch Đông
- Bài Học từ Lịch Sử và Góc nhìn Đa chiều
- Kết luận: Chuyên chế và Tương lai Trung Quốc
Định nghĩa “Phong kiến” và Bối cảnh Tây Âu
“Phong kiến” (Feudalism) là thuật ngữ ra đời vào thế kỷ 17, dùng để mô tả xã hội Tây Âu thời Trung cổ. Theo Từ điển Bách khoa toàn thư Britannica, định nghĩa rộng của nó bao hàm toàn bộ các mặt kinh tế, luật pháp, chính trị và xã hội, trong khi nghĩa hẹp chỉ mối quan hệ khế ước giữa lãnh chúa (Lords) và chư hầu (Vassals).
Đội quân đất nung của Tần Thủy Hoàng, minh chứng cho một đế chế tập quyền chứ không phải phong kiến phân tán.
Điểm đặc trưng của xã hội phong kiến Tây Âu là quan hệ khế ước này. Lãnh chúa ban đất và bảo vệ cho chư hầu, đổi lại, chư hầu trung thành và thực hiện nghĩa vụ như cống nạp, lao động và quân dịch. Quan trọng hơn, chư hầu nắm quyền cai trị nhất định trong lãnh địa của mình, bao gồm tư pháp, tài chính và quân sự. Sự gắn kết giữa đất đai và quyền cai trị, cùng với quyền tự trị của chư hầu, là yếu tố then chốt phân biệt xã hội phong kiến với các hình thái xã hội khác.
Sự khác biệt của Trung Quốc: Chuyên chế Tập quyền thay vì Phong kiến Phân tán
Ở Trung Quốc, “phong kiến” thường bị đơn giản hóa thành “phong thổ kiến quốc”, nhưng thực tế, từ thời Tần Thủy Hoàng, chế độ phong kiến đã bị bãi bỏ. Hệ thống quận huyện được thiết lập, quan lại địa phương do hoàng đế bổ nhiệm trực tiếp, tạo nên một nhà nước trung ương tập quyền. Dù có quyền lực đáng kể, các quan lại không thể sánh với chư hầu thời trước.
Sự khác biệt nằm ở nguồn gốc quyền lực. Quan lại được hoàng đế trao quyền, còn chư hầu đối lấy quyền cai trị bằng cách thực hiện nghĩa vụ. Một bên là quan hệ mệnh lệnh từ trên xuống, một bên là quan hệ khế ước hai chiều. Trong xã hội phong kiến, vua phải tôn trọng quyền lợi của chư hầu. Nếu vua vi phạm giao ước, chư hầu có quyền phản kháng. Ngược lại, trong chế độ chuyên chế, quan lại hoàn toàn phụ thuộc vào hoàng đế, không có quyền tự trị, thậm chí sinh mạng cũng nằm trong tay hoàng đế.
Các vương hầu dưới các triều đại sau này chỉ có tước vị và bổng lộc, không có thực quyền, khác xa với chư hầu thời phong kiến. Đây chỉ là “giả phong” chứ không phải “thực phong”. Không có “kiến quốc”, làm sao có thể gọi là “phong kiến”?
Kinh tế Tiểu nông và Sự ràng buộc Cá nhân
Nền kinh tế Trung Quốc từ Tần đến Thanh dựa trên kinh tế tiểu nông tự canh, khác hẳn kinh tế thái ấp của Tây Âu. Nông dân Trung Quốc sở hữu ruộng đất và có tự do cá nhân, chỉ phải nộp thuế cho nhà nước. Trong khi đó, nông dân Tây Âu chỉ có quyền sử dụng đất, phải phụ thuộc và phục vụ chủ trang viên, tương tự như chư hầu với lãnh chúa.
Các Học giả và Sự phủ nhận “Phong kiến”
Nhiều học giả đã nhận thấy sự khác biệt này từ sớm. Chu Cốc Thành, Cù Đồng Tổ, Tiền Mục, Lương Thấu Minh và Hồ Thích đều cho rằng xã hội Trung Quốc sau thời Tần không phải là phong kiến, mà là chế độ trung ương tập quyền. Họ chỉ ra rằng việc sao chép mô hình năm giai đoạn của Tây Âu một cách máy móc đã dẫn đến sự hiểu lầm về lịch sử Trung Quốc.
Nguồn gốc của Sai lầm: Trần Độc Tú, Quách Mạt Nhược và Mao Trạch Đông
Giáo sư Phùng Thiên Du cho rằng Trần Độc Tú là người khởi xướng thuyết phong kiến từ Tần đến Thanh, do ảnh hưởng từ Nhật Bản. Quách Mạt Nhược cũng ủng hộ quan điểm này dựa trên góc độ kinh tế. Tuy nhiên, lập luận của ông không vững chắc. Mao Trạch Đông sau đó chính thức đưa ra khẳng định về chế độ phong kiến kéo dài 3000 năm ở Trung Quốc, khiến cuộc tranh luận về bản chất xã hội Trung Quốc trở nên trầm lắng.
Bài Học từ Lịch Sử và Góc nhìn Đa chiều
Lịch sử các xã hội phong kiến cho thấy mâu thuẫn giữa vua chúa và chư hầu đóng vai trò chủ đạo, trong khi nông dân ít có ảnh hưởng. Ở Anh, Đại Hiến chương là kết quả của cuộc đấu tranh giữa vua và quý tộc. Sự sụp đổ của phong kiến Anh là một quá trình lâu dài, không chỉ do nông dân. Ở Trung Quốc, sự sụp đổ của phong kiến diễn ra sớm hơn, do cạnh tranh giữa các nước chư hầu, dẫn đến sự ra đời của chế độ trung ương tập quyền.
Karl Marx cũng không đồng tình với quan điểm về quy luật phổ quát và phản đối việc áp dụng mô hình Tây Âu một cách máy móc. Ông cho rằng các hình thái xã hội tiền tư bản rất đa dạng và chế độ quân chủ chuyên chế không thể cùng tồn tại với chế độ phong kiến.
Kết luận: Chuyên chế và Tương lai Trung Quốc
Xã hội Trung Quốc từ Tần đến Thanh là chế độ chuyên chế tập quyền, chứ không phải phong kiến. Nhận thức này thay đổi cách nhìn về lịch sử cận đại Trung Quốc. Sự vắng mặt của chủ nghĩa tư bản không phải do phong kiến, mà do chuyên chế kìm hãm sự phát triển của kinh tế thị trường. Xã hội phong kiến Trung Quốc kết thúc sớm, tạo điều kiện cho chế độ chuyên chế phát triển và duy trì trong một thời gian dài. Bài học lịch sử này cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích lịch sử dựa trên bối cảnh cụ thể, tránh áp dụng các mô hình một cách máy móc và cứng nhắc.
Tài liệu tham khảo:
- Từ điển Bách khoa toàn thư Britannica
- Phùng Thiên Du, Khảo luận về phong kiến, Nhà xuất bản Đại học Vũ Hán, 2005.
- Chu Cốc Thành, Cơ cấu xã hội Trung Quốc, 1930.
- Cù Đồng Tổ, Xã hội phong kiến Trung Quốc, 1936.
- Tiền Mục, Đại cương lịch sử quốc gia, 1939.
- Lương Thấu Minh, Khái quát nền văn hóa Trung Quốc, 1949.
- Hồ Thích, Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc, 1926.
- Quách Mạt Nhược, Nghiên cứu xã hội Trung Quốc cổ đại, 1930.