Cuối Thế chiến II, khi Đế quốc Nhật Bản đối mặt với nguy cơ thất bại cận kề, một chiến thuật tàn khốc đã xuất hiện: Kamikaze – những cuộc tấn công cảm tử nhằm vào hạm đội Đồng minh. Những phi công trẻ tuổi, mang theo bom và lòng quyết tử, lao thẳng máy bay vào tàu chiến địch, tạo nên một chương bi tráng và đầy tranh cãi trong lịch sử chiến tranh.
Nội dung
Bối cảnh Ra Đời Của Thần Phong
Sau hàng loạt thất bại nặng nề trước sức mạnh áp đảo của Hoa Kỳ, đặc biệt là sau trận Midway (1942) và trận chiến biển Philippines (1944), Nhật Bản mất dần ưu thế trên không. Máy bay lỗi thời, phi công thiếu kinh nghiệm, cùng với sự suy giảm nhanh chóng về năng lực công nghiệp, đã đẩy Đế quốc Nhật vào thế đường cùng. Trong bối cảnh đó, chiến thuật Kamikaze ra đời như một giải pháp tuyệt vọng nhằm ngăn chặn bước tiến của quân Đồng minh.
USS_Bunker_Hill_hit_by_two_KamikazesTàu sân bay USS Bunker Hill bị tấn công bởi hai kamikaze.
Sự Hình Thành Của Các Đơn Vị Đặc Biệt
Tháng 10/1944, Phó Đô đốc Takijirō Onishi, chỉ huy Hạm đội Không lực số 1, đã chính thức thành lập lực lượng tấn công đặc biệt đầu tiên. 24 phi công trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và lòng trung thành với Thiên hoàng, đã tình nguyện tham gia đơn vị cảm tử này, bất chấp sự hy sinh hiển nhiên đang chờ đợi. Họ được chia thành bốn đơn vị nhỏ: Shikishima, Yamato, Asahi và Yamazakura, lấy tên từ một bài thơ yêu nước của học giả Motoori Norinaga.
Những Cuộc Tấn Công Đầu Tiên và Tác Động
Ngày 25/10/1944, trong trận vịnh Leyte, lực lượng Kamikaze đã thực hiện nhiệm vụ đầu tiên. Dù bị hỏa lực phòng không mạnh mẽ của Mỹ đánh trả, một Kamikaze đã đâm trúng tàu sân bay hộ tống USS St. Lo, gây ra một vụ nổ lớn dẫn đến việc tàu bị chìm. Chiến công này, dù tàn khốc, đã khuyến khích quân đội Nhật Bản mở rộng chương trình Kamikaze. Hàng ngàn phi công trẻ tuổi đã được huấn luyện và sẵn sàng hy sinh mạng sống cho Tổ quốc.
Máy bay Zero, loại máy bay thường được sử dụng trong các cuộc tấn công kamikaze.
Chiến Thuật Phòng Thủ Của Đồng Minh và Giai Đoạn Cuối
Trước mối đe dọa ngày càng gia tăng từ Kamikaze, quân Đồng minh đã phải tìm cách đối phó. Chiến thuật “big blue blanket” của John Thach, với việc tăng cường tuần tra trên không, bố trí tàu khu trục bảo vệ và oanh tạc các sân bay Nhật Bản, đã phần nào hạn chế hiệu quả của các cuộc tấn công cảm tử. Tuy nhiên, đỉnh điểm của chiến dịch Kamikaze diễn ra trong trận Okinawa (tháng 4 – 6/1945), gây ra tổn thất nặng nề cho hạm đội Đồng minh.
Hỏa lực phòng không của quân Đồng Minh.
Tuyển Mộ và Huấn Luyện Phi Công Kamikaze
Việc tuyển mộ phi công Kamikaze diễn ra dễ dàng hơn dự kiến. Lòng yêu nước, tinh thần Bushido, cùng với áp lực xã hội và sự tuyên truyền của chính phủ, đã thôi thúc hàng ngàn thanh niên Nhật Bản tình nguyện gia nhập lực lượng cảm tử. Quá trình huấn luyện khắc nghiệt, kết hợp với sự cuồng tín và lòng trung thành mù quáng, đã biến họ thành những “vũ khí sống” sẵn sàng hy sinh cho Thiên hoàng và đất nước.
Chân dung một phi công kamikaze.
Kết Luận
Kamikaze, dù không thể thay đổi cục diện chiến tranh, đã trở thành một biểu tượng của sự cuồng tín và lòng quyết tử của người Nhật trong Thế chiến II. Chiến thuật này, với cái giá phải trả bằng sinh mạng của hàng ngàn thanh niên, đặt ra những câu hỏi nhức nhối về bản chất của chiến tranh, lòng yêu nước và sự hy sinh. Bài học lịch sử về Kamikaze nhắc nhở chúng ta về hậu quả tàn khốc của chủ nghĩa quân phiệt và tầm quan trọng của hòa bình.
Tài liệu tham khảo
- Bài viết gốc: https://nghiencuulichsu.com/2013/05/14/kamikaze/
- Axell, Albert; Hideaki Kase (2002). Kamikaze: Japan’s Suicide Gods. New York: Longman.
- Bill Gordon. “47 Ships Sunk by Kamikazes”.