Năm 1407, nhà Hồ sụp đổ dưới vó ngựa quân Minh. Hồ Quí Ly và con trai Hồ Hán Thương bị bắt. Ít ai biết rằng, trong bi kịch mất nước này, một nhân vật khác của nhà Hồ, Hồ Nguyên Trừng, lại có một số phận khác biệt và để lại dấu ấn đặc biệt trong lịch sử. Câu chuyện về người con cả của Hồ Quí Ly, một thiên tài chế tạo súng, được ghi chép lại trong Dã Ký đời Minh, mở ra những suy ngẫm về nguyên nhân thực sự dẫn đến sự sụp đổ của nhà Hồ.
Nội dung
Hồ Nguyên Trừng Trong Dã Ký
Dã Ký, hay Dã Sử, khác với chính sử được biên soạn chặt chẽ bởi triều đình, là những ghi chép cá nhân về lịch sử với góc nhìn và cách lựa chọn sự kiện phóng khoáng hơn. Dã Ký đời Minh, do Chúc Duẫn Minh (1460-1526) biên soạn, đã ghi lại câu chuyện về cha con Hồ Quí Ly, đặc biệt là Hồ Nguyên Trừng.
Theo Dã Ký, khi nhà Minh đánh An Nam, Lê Quí Ly (Hồ Quí Ly) cùng ba con trai bị bắt. Người con trưởng Hồ Nguyên Trừng được ban họ Trần, làm quan đến Thượng thư bộ Hộ – chức quan cao cấp nhất trong sáu bộ của triều Minh. Tài năng chế tạo súng của ông được triều đình trọng dụng, đặc biệt là việc chế tạo súng thần công. Dù sau này bị giáng chức, con trai ông vẫn được kế thừa chức Chỉ huy Cấm vệ. Hồ Nguyên Trừng xin theo nghiệp văn, nên con cháu đời sau được vào học Quốc tử giám. Đến thời điểm Dã Ký được viết, mỗi khi tế lễ binh khí, người ta đều tế cả Hồ Nguyên Trừng.
Dã Ký cũng đề cập đến hai người con trai còn lại của Hồ Quí Ly, một người được ban họ Đặng, làm quan đến Thượng thư, sau bị giáng chức làm phụ tá huyện Giang Âm (tỉnh Giang Tô). Người con út làm quan đến chức Chỉ huy, sau xin về quê tế mộ rồi tự xưng Vương. Hồ Quí Ly mất và được chôn cất tại kinh đô, sau đó con cháu dời mộ sang gần núi Chung Sơn.
Xác Nhận Từ Minh Thực Lục
Thông tin về Hồ Nguyên Trừng chế tạo súng thần công cho nhà Minh và được phong chức Thượng thư bộ Công cũng được xác nhận trong Minh Thực Lục. Theo ghi chép, ngày 21/5/1469, con trai của Hồ Nguyên Trừng là Hồ Thúc Lâm, Hữu thị lang bộ Công (tương đương Thứ trưởng ngày nay), được tiến cử con trai là Thế Vinh làm Trung thư xá nhân. Minh Thực Lục ghi lại rằng Hồ Nguyên Trừng, cha của Thúc Lâm, là con trai Lê Quí Ly (Hồ Quí Ly), em trai Lê Thương (Hồ Hán Thương). Ông được Thái Tông tha tội và ban chức quan, chuyên chế tạo súng đạn, thuốc nổ, cuối cùng giữ chức Thượng thư bộ Công. Hồ Thúc Lâm kế nghiệp cha, tiếp tục công việc chế tạo quân khí.
Kết hợp thông tin từ Dã Ký và Minh Thực Lục, có thể thấy cả gia đình Hồ Quí Ly đều nắm giữ kỹ thuật chế tạo súng tiên tiến. Đây có thể là bí quyết giúp họ thoát chết khi bị bắt làm tù binh năm 1407.
Nghịch Lý Súng Tốt Mà Vẫn Mất Nước
Vậy tại sao nhà Hồ, với vũ khí tối tân, lại để mất nước? Câu trả lời nằm trong lời tâu của Hồ Nguyên Trừng với Hồ Quí Ly trước cuộc xâm lược của nhà Minh, được ghi lại trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư: “Thần không sợ đánh, chỉ sợ lòng dân không theo thôi”.
Câu nói này cho thấy Hồ Nguyên Trừng rất tự tin vào vũ khí của mình, nhưng lại lo ngại về sự ủng hộ của dân chúng. Lòng dân oán hận nhà Hồ vì đã cướp ngôi nhà Trần, không chịu phò tá, dẫn đến sự thất bại tất yếu. Câu ca dao “Chàng về Hồ thiếp cũng về Hồ, Chàng về Hồ Hán, thiếp về Hồ Tây” phản ánh rõ tâm lý này.
Bài Học Lịch Sử Về Lòng Dân
Sự sụp đổ của nhà Hồ cho thấy dù vũ khí tối tân đến đâu, nếu không được lòng dân thì cũng vô dụng. Lòng dân mới là yếu tố quyết định sự thành bại của một quốc gia. Lịch sử Việt Nam trải qua nhiều triều đại, chứng kiến biết bao cuộc đổi thay, và bài học về lòng dân vẫn luôn mang tính thời sự.
Lịch sử các nước dân chủ phương Tây, như Mỹ, cho thấy cơ chế tam quyền phân lập và bầu cử tự do giúp chuyển giao quyền lực một cách ổn định và hiệu quả, tránh được những cuộc đổ máu. Ngược lại, lịch sử Việt Nam đầy rẫy những cuộc tranh giành quyền lực đẫm máu.
Nhìn lại lịch sử, từ nhà Hồ, nhà Trần, cho đến thời vua Tự Đức, ta thấy rõ tầm quan trọng của một cơ chế vận hành quốc gia hiệu quả và sự ủng hộ của người dân. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.