Thử Phân Loại Nho Học Việt Nam Qua Các Thời Kỳ Lịch Sử

tuongthokhongtu cdf13d16Tượng thờ Khổng Tử trong Văn Miếu – Nguồn: nghiencuulichsu.com

Bài viết này của PGS Trần Nghĩa, được đăng tải trên website Khám Phá Lịch Sử, sẽ phân tích và phân loại Nho học Việt Nam qua các thời kỳ, từ đó làm sáng tỏ hơn về tiến trình tiếp nhận và bản sắc riêng của Nho giáo trên mảnh đất hình chữ S so với Nho giáo Trung Hoa và các nước trong khu vực.

Nho Học Trung Quốc: Một Sơ Lược Lịch Sử

Để hiểu rõ hơn về cội nguồn và sự ảnh hưởng của Nho học Việt Nam, trước tiên ta cần điểm qua bốn giai đoạn phát triển chính của Nho học Trung Quốc:

1. Nho học nguyên thủy thời Tiên Tần (thế kỷ VI – III TCN): Giai đoạn này gắn liền với ba tên tuổi lớn là Khổng Tử (551 – 479 TCN), Mạnh Tử (372 – 289 TCN) và Tuân Tử (313 – 238 TCN).

  • Khổng Tử: Người đặt nền móng cho Nho giáo, nâng tầm “nho” từ những thuật sĩ chuyên lo việc cúng tế trở thành tầng lớp trí thức với hệ thống lý luận về “lễ” đồ sộ. Tư tưởng cốt lõi của Khổng Tử xoay quanh các phạm trù như Nhân, Lễ, Trung Dung, Thiên Mệnh, đề cao việc hoàn thiện đạo đức cá nhân và cai trị đất nước bằng “đức trị”.

  • Mạnh Tử: Kế thừa và phát triển tư tưởng “Nhân” của Khổng Tử, Mạnh Tử đưa ra thuyết “tính thiện” nổi tiếng. Ông nhấn mạnh vào “nhân chính”, coi trọng vai trò của dân (“Dân vi quý”), đề cao mối quan hệ quân thần có điều kiện, khác với quan niệm tĩnh tại của Khổng Tử.

  • Tuân Tử: Trái ngược với Mạnh Tử, Tuân Tử cho rằng bản tính con người là “ác” và chỉ có thể trở nên “thiện” thông qua giáo dục, rèn luyện. Tư tưởng của ông là cầu nối giữa “lễ trị” và “pháp trị”, đề cao vai trò của pháp luật trong việc cai trị đất nước.

2. Nho học nhuốm màu thần học đời Lưỡng Hán (206 TCN – 220): Dưới thời Hán Vũ Đế, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn, song đã bị cải biên bởi Đổng Trọng Thư (179 – 104 TCN) để phù hợp với mục đích thống nhất tư tưởng.

  • Đổng Trọng Thư: Kết hợp tư tưởng “âm dương ngũ hành” với các học thuyết Nho giáo, Đổng Trọng Thư đã tạo ra thuyết “vương quyền thần thụ” nhằm thần thánh hóa quyền lực của nhà vua, đồng thời đưa ra thuyết “tam cương ngũ thường” trở thành gông cùm tinh thần kìm hãm người dân Trung Quốc suốt hàng nghìn năm.

3. Nho học Tống Minh (960 – 1644): Giai đoạn này đánh dấu sự trỗi dậy của Lý học (Tống Nho) với hai đại diện tiêu biểu là Trình – Chu và Vương Thủ Nhân.

  • Lý học Trình – Chu: Do Chu Đôn Di (1017-1073), Thiệu Ung (1011 – 1077), anh em họ Trình và Trương Tải sáng lập, sau được Chu Hy (1130 – 1200) hoàn thiện, Lý học Trình – Chu kế thừa và phát triển Nho giáo theo hướng tư biện và triết lý, đưa ra khái niệm “thiên lý” để lý giải cho trật tự xã hội và bản tính con người.

  • Tâm học Vương Thủ Nhân: Vương Thủ Nhân (1472 – 1529) phản bác lại quan niệm “thiên lý” của Trình – Chu, cho rằng “lý” nằm ngay trong tâm mỗi người, đề xướng thuyết “tri hành hợp nhất”, nhấn mạnh sự gắn kết giữa nhận thức và hành động.

4. “Nho học mới” (Tân Nho học) trong thời kỳ hiện đại (thế kỷ XX – nay): Đây là trào lưu dung hợp Nho học với triết học phương Tây, với các đại diện tiêu biểu như Lương Thấu Minh, Hùng Thập Lực, Phùng Hữu Lan, Trần Vinh Giai… Họ chủ trương “trở về cội nguồn để mở ra một lối đi mới”, kết hợp tinh hoa Nho giáo với nền chính trị dân chủ và khoa học kỹ thuật hiện đại.

Nho Học Việt Nam: Tiếp Biến và Bản Sắc Riêng

Khác với Trung Quốc, Nho học Việt Nam trải qua ba thời kỳ chính, mang những đặc điểm và vị trí khác biệt:

1. Nho học Việt Nam thời Bắc thuộc (179 TCN – 938):

  • Giai đoạn Tích Quang, Nhâm Diên (đầu thế kỷ I): Nho giáo du nhập vào Việt Nam, song mang đậm màu sắc thần học đời Hán, được chính quyền phương Bắc sử dụng như một công cụ để đồng hóa.

  • Giai đoạn Sĩ Nhiếp (187 – 226): Sĩ Nhiếp – vị Thái thú được người đời sau suy tôn là “Nam Giao học tổ” đã kết hợp Nho giáo với Phật giáo và Lão giáo, tạo nên một dòng Nho học bản địa phù hợp với bối cảnh xã hội đương thời.

  • Giai đoạn Lý Miễu (420 – 479): Cuộc tranh luận giữa Lý Miễu – đại diện cho Nho giáo và các nhà sư như Đạo Cao, Pháp Minh – đại diện cho Phật giáo cho thấy Nho giáo lúc này tuy được giới cầm quyền
    ủng hộ nhưng chưa thể vươn lên vị trí độc tôn.

2. Nho học Việt Nam thời độc lập tự chủ (938 – 1858):

  • Nho học Lý – Trần (thế kỷ XI – XIV): Nho giáo được các triều đại phong kiến sử dụng để xây dựng đất nước và củng cố quyền lực, song vẫn bị ảnh hưởng bởi Phật giáo và chưa thực sự trở thành hệ tư tưởng chính thống.

  • Nho học từ Lê sơ đến cuối Nguyễn (1428 – 1858): Nho giáo thời kỳ này chủ yếu là Lý học đời Tống, được coi trọng và phát triển mạnh mẽ, trở thành hệ tư tưởng chủ đạo, chi phối mọi mặt đời sống xã hội. Các vị vua như Lê Thánh Tông, các nhà nho như Nguyễn Trãi, Lê Quý Đôn, Nguyễn Bỉnh Khiêm… đều là những người có đóng góp to lớn trong việc phổ biến và áp dụng Nho giáo vào việc trị nước, an dân.

3. Nho học Việt Nam thời văn hóa Tây sang (đầu thế kỷ XX – 1945):

Đây là giai đoạn Nho giáo Việt Nam phải đối mặt với nhiều thử thách khi văn hóa phương Tây tràn vào.

  • Chủ trương “duy trì cựu học” của viên Toàn quyền Pháp: Các viên Toàn quyền Pháp như Doumer, Beau… muốn duy trì Nho giáo như một công cụ để cai trị và kìm hãm dân trí Việt Nam.

  • Phong trào Đông Kinh nghĩa thục: Các nhà nho yêu nước và tiến bộ như Phan Chu Trinh, Lương Văn Cừ… lại chủ trương “bốn chống, năm xây”, phê phán sự bảo thủ, lạc hậu của Nho giáo, kêu gọi tiếp thu văn minh phương Tây.

  • Chủ trương dung hợp Nho giáo với văn hóa phương Tây: Phan Bội Châu, Trần Trọng Kim… cho rằng nên dung hoà cái hay của “cựu học” với cái mới của “tân học”, tiếp thu tinh hoa văn hóa phương Tây để canh tân đất nước.

  • Góc nhìn dung hòa của Huỳnh Thúc Kháng: Huỳnh Thúc Kháng đề cao việc tiếp thu tinh hoa của cả văn hóa phương Đông và phương Tây, loại bỏ những hủ tục, lạc hậu.

Kết Luận

Nho học Việt Nam, từ khi du nhập cho đến khi trở thành hệ tư tưởng chính thống, đều mang đậm dấu ấn của văn hóa bản địa, là sự kết tinh trí tuệ của cha ông trong việc tiếp biến và vận dụng linh hoạt tinh hoa Nho giáo vào thực tế lịch sử đất nước. Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XX, trước xu thế giao lưu văn hóa mạnh mẽ, Nho giáo Việt Nam đứng trước những lựa chọn: bảo thủ, tiếp thu hay dung hòa?

Tài liệu tham khảo:

  • Trần Nghĩa. Sưu tầm và khảo luận tác phẩm chữ Hán của người Việt Nam trước thế kỷ X. Nxb. Thế giới, Hà Nội, 2000.
  • Trần Nghĩa (dịch, chú thích và giới thiệu). Trùng san Lam Sơn thực lục. Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1992.
  • Trần Trọng Kim. Nho giáo. Nxb. Văn học, Hà Nội, 2003.
  • Phan Đại Doãn (chủ biên). Một số vấn đề về Nho giáo Việt Nam. Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1998.
  • Chương Thâu. Đông Kinh nghĩa thục và phong trào cải cách văn hoá đầu thế kỷ XX. Nxb. Hà Nội, 1982.
  • Phan Bội Châu. Khổng học đăng. Trong Phan Bội Châu toàn tập, tập 9, 10. Chương Thâu (sưu tầm và biên soạn). Nxb. Thuận Hoá, 1990.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?