Đất nước Việt Nam, trải qua hàng ngàn năm lịch sử, đã chứng kiến biết bao thăng trầm, biến cố. Trong hành trình dựng nước và giữ nước đầy gian nan ấy, thời kỳ Hùng Vương – An Dương Vương mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Không chỉ là thời kỳ hình thành nền văn minh sông Hồng rực rỡ, mà còn là thời điểm đánh dấu sự ra đời của nhà nước sơ khai Văn Lang – Âu Lạc, đặt nền móng vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam. Câu chuyện về Thục Phán – An Dương Vương và quá trình hình thành nhà nước Âu Lạc luôn là đề tài thu hút sự quan tâm của các sử gia và những người yêu mến lịch sử nước nhà.
Nội dung bài viết
An Dương Vương: Những ghi chép lịch sử và truyền thuyết dân gian
Những ghi chép sớm nhất về An Dương Vương và nước Âu Lạc được tìm thấy trong các thư tịch cổ của Trung Quốc như Hậu Hán thư, Bùi thị Quảng Châu ký, Cựu Đường thư. Các thư tịch này đều ghi nhận An Dương Vương là con vua Thục, nhưng lại không nói rõ vua Thục là ai và nước Thục ở đâu.
Các sử liệu Việt Nam như Đại Việt sử lược, Đại Việt sử ký toàn thư lại cụ thể hơn khi khẳng định An Dương Vương, tên húy là Thục Phán, người Ba Thục, trị vì 50 năm, đóng đô ở Phong Khê (Cổ Loa ngày nay). Tuy nhiên, sự mâu thuẫn về thời gian giữa thời điểm nước Thục bị diệt vong (316 Tr.CN) và thời điểm An Dương Vương lập nước Âu Lạc (257 Tr.CN) đã khiến nhiều học giả nghi ngờ về nguồn gốc Ba Thục của ông.
Hình ảnh minh họa thành Cổ Loa
Từ truyền thuyết “Chín chúa tranh vua” đến nguồn gốc Tày cổ
Sự xuất hiện của truyền thuyết “Chín chúa tranh vua” của người Tày ở Cao Bằng đã hé lộ nhiều thông tin quý giá về nguồn gốc của An Dương Vương. Theo truyền thuyết này, Thục Phán là con của Thục Chế, vua nước Nam Cương. Sau khi cha mất, Thục Phán lên ngôi, dẹp loạn chín chúa mường, xây dựng Nam Cương hùng mạnh, sau đó chinh phục Văn Lang, thống nhất lãnh thổ, lập nên nước Âu Lạc. Nhiều di tích và địa danh ở Cao Bằng được cho là minh chứng cho truyền thuyết này.
Từ đây, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Thục Phán là thủ lĩnh của một liên minh bộ lạc người Tây Âu (người Tày cổ) ở vùng núi phía Bắc, trung tâm là Cao Bằng. Quan điểm này được củng cố bởi các truyền thuyết dân gian ở Cổ Loa về nguồn gốc “người thượng du” của An Dương Vương, quê gốc ở Cao Bằng, cùng những chi tiết liên quan đến tướng Cao Lỗ, Nồi Hầu, Niệm Hưng, Niệm Hải… đều được cho là có nguồn gốc từ miền núi phía Bắc.
Những dấu ấn văn hóa Tày cổ trong truyền thuyết An Dương Vương
Truyền thuyết An Dương Vương xây thành Cổ Loa, Mỵ Châu – Trọng Thuỷ cũng chứa đựng nhiều chi tiết phản ánh mối liên hệ với văn hóa Tày – Thái. Hình ảnh Rùa Vàng giúp An Dương Vương xây thành, diệt yêu quái Gà Trắng, hay chi tiết Mỵ Châu rắc áo lông ngỗng chỉ đường, đều có sự tương đồng với tín ngưỡng và phong tục của người Tày cổ. Ngay cả tên gọi Mỵ Châu cũng được cho là xuất phát từ chữ “Mẻ Châu” trong tiếng Tày, có nghĩa là Bà Chúa Lớn.
Hình ảnh minh họa Gà Trắng
Sự tương đồng về cấu trúc và tên gọi giữa thành Cổ Loa và thành Xam Mứn của người Thái ở Điện Biên cũng là một bằng chứng cho thấy kỹ thuật xây thành của người Tày cổ đã được áp dụng trong việc xây dựng thành Cổ Loa.
An Dương Vương và cuộc kháng chiến chống quân Tần
Năm 214 Tr.CN, quân Tần tiến đánh Âu Việt và Lạc Việt. Thục Phán được cả hai bộ tộc tín nhiệm, cử làm người chỉ huy tối cao lãnh đạo cuộc kháng chiến. Dưới sự lãnh đạo tài ba của ông, người Việt đã đánh bại quân Tần, giết chết chủ tướng Đồ Thư, giành thắng lợi oanh liệt. Sau chiến thắng, Thục Phán thay thế Hùng Vương, lên ngôi, lập ra nước Âu Lạc.
Tên nước Âu Lạc, kết hợp từ “Âu” (Âu Việt) và “Lạc” (Lạc Việt) thể hiện sự thống nhất của hai bộ tộc. Nước Âu Lạc ra đời không phải từ một cuộc chiến tranh thôn tính, mà là kết quả của quá trình hợp nhất tự nguyện giữa Lạc Việt và Âu Việt, đánh dấu một bước phát triển mới so với Văn Lang.
Bài học lịch sử về đoàn kết và thống nhất
Mặc dù chỉ tồn tại trong khoảng 30 năm, nước Âu Lạc đã có những đóng góp to lớn cho lịch sử dân tộc. Câu chuyện về Thục Phán – An Dương Vương và quá trình hình thành nước Âu Lạc cho thấy bài học quý giá về tinh thần đoàn kết, thống nhất trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm, cũng như xu hướng tập hợp, quy tụ các tộc người khác nhau hình thành nên cộng đồng dân tộc Việt Nam vững mạnh. Chính sự đoàn kết này đã tạo nên sức mạnh để dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, bảo vệ và xây dựng đất nước.