Mùa hè năm 1786, hàng nghìn chiến thuyền Tây Sơn, hùng dũng tiến ra Bắc, thẳng hướng kinh thành Thăng Long của nhà Lê-Trịnh. Dẫn đầu đoàn hùng binh, Nguyễn Hữu Chỉnh, người con xứ Nghệ tài ba lỗi lạc, được mệnh danh là “cắt nước” – bậc thầy về thủy chiến, như chính sử sách Hoàng Lê nhất thống chí đã ghi lại. Cuộc tấn công này chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh toàn cảnh về vai trò then chốt của thủy quân trong cuộc chiến giành ngai vàng cuối thế kỷ XVIII đầy biến động.
Sức Mạnh Thủy Chiến Và Nghệ Thuật Dùng Binh
Bắc Hà giao trọng trách bảo vệ kinh thành cho Đinh Tích Nhưỡng, danh tướng Hàm Giang, với hy vọng ngăn chặn bước tiến của quân Tây Sơn. Nhưỡng bố trí chiến thuyền thành thế trận phòng thủ vững chắc hình chữ “nhất” tại cửa Luộc, sẵn sàng nghênh chiến. Hoàng Lê nhất thống chí mô tả trận thủy chiến kịch tính này: quân Bắc Hà khai hỏa, quân Tây Sơn án binh bất động. Phát đại bác thứ hai vang lên, buồm thuyền Tây Sơn đồng loạt cuộn lại, khiến quân Lê-Trịnh mừng thầm, tưởng đối phương khiếp sợ. Nhưng rồi, sau ba phát đại bác nữa, một tiếng nổ long trời lở đất vang lên từ phía Tây Sơn, đại bác của họ đã gãy đôi một cây cổ thụ. Quân Lê-Trịnh kinh hoàng, tan tác tháo chạy. Tin dữ truyền về triều đình, quan lại bỏ bê chính sự, lo chạy vợ con, giấu kín của cải, chẳng ai dám đứng lên chống giặc.
Cánh cửa Thăng Long mở toang, chỉ trong một tháng, Nguyễn Huệ đã làm sụp đổ triều đại Lê-Trịnh tồn tại 253 năm. Người Việt, với truyền thống thủy chiến lâu đời, đã vận dụng chiến thuật tài tình, sử dụng thuyền nhỏ, cơ động, dẫn dụ thuyền lớn của địch vào địa hình hiểm trở, sông ngòi chằng chịt, nơi họ có thể phát huy tối đa lợi thế.
Sông Bạch Đằng, một cái bẫy hoàn hảo, đã chứng kiến những chiến thắng oanh liệt của người Việt trước quân xâm lược phương Bắc vào các năm 938, 981, 1075-77 và 1288. Rạch Gầm – Xoài Mút, khúc sông với địa hình phức tạp, cũng là nơi Nguyễn Huệ đại phá quân Xiêm. Năm 1643, cũng chính chiến thuật này đã giúp người Việt đánh bại hạm đội Hà Lan.
Bối Cảnh Lịch Sử Và Sự Trỗi Dậy Của Thủy Quân
Sau ba thế kỷ Nam tiến, chiến trường Việt Nam cũng dịch chuyển theo. Từ chiến tranh Nam-Bắc triều (1533-1593) tập trung từ Nghệ An đến Thăng Long, đến chiến tranh Trịnh-Nguyễn (1627-1672) tại Nghệ An, Quảng Bình, rồi đến chiến tranh Tây Sơn-Nguyễn (1771-1802) ở hạ lưu Mekong và duyên hải từ Quy Nhơn đến Quảng Bình. Thủy quân dần trở thành lực lượng chủ chốt, đặc biệt từ thế kỷ XVII, khi sông Gianh trở thành chiến tuyến then chốt.
Trong cuộc chiến Tây Sơn-Nguyễn, thủy quân đóng vai trò quyết định. Đây là cuộc chiến giữa hai vùng đất mới được khai phá, trải dài từ Quảng Bình đến Phú Quốc, với địa hình sông ngòi, cửa biển, đầm phá phức tạp.
Thủy Quân Tây Sơn: Từ Hưng Thịnh Đến Suy Vong
Thành công ban đầu của Tây Sơn đến từ tài năng của các tướng lĩnh, sự cơ động của quân đội, voi chiến, pháo binh và đặc biệt là lực lượng thủy quân hùng mạnh. Nguyễn Huệ tận dụng sức mạnh của thủy quân người Chăm và người Hoa, dưới sự chỉ huy của Lý Tài và Tập Đình. Ông thực hiện hàng loạt chiến dịch truy kích chúa Nguyễn ở hạ lưu Mekong.
Mô hình chiến thuyền Tây Sơn (Bảo tàng Tây Sơn, Bình Định).
Hạm đội Tây Sơn có quy mô và kỹ thuật đáng nể. Sử sách ghi chép tàu chiến Tây Sơn ở Thị Nại được trang bị từ 35 đến 40 khẩu pháo. Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút và Bắc Hà năm 1786 thể hiện tài năng quân sự của Nguyễn Huệ. Hải tặc Trung Quốc cũng gia nhập lực lượng Tây Sơn, góp phần vào sức mạnh của họ.
Tuy nhiên, sự chia rẽ nội bộ đã dẫn đến sự suy yếu của Tây Sơn. Việc phân chia lãnh thổ khiến việc phối hợp tác chiến giữa các lực lượng trở nên khó khăn. Việc mất Quy Nhơn vào tay Nguyễn Ánh là một đòn giáng mạnh vào Tây Sơn, khiến Thị Nại, căn cứ thủy quân quan trọng, trở nên cô lập.
Nguyễn Ánh Và Chiến Lược Viễn Chinh Gió Mùa
Nguyễn Ánh, với tầm nhìn chiến lược, đã xây dựng một lực lượng thủy quân hùng mạnh. Ông tận dụng lợi thế của vùng đất Gia Định, một trung tâm đóng tàu lớn của Đông Nam Á. Từ năm 1789, Nguyễn Ánh cho đóng hàng trăm tàu thuyền mỗi năm, áp dụng cả kỹ thuật đóng tàu phương Tây.
Chiến lược viễn chinh gió mùa (1792-1799) của Nguyễn Ánh đã thay đổi cục diện chiến tranh. Việc chiếm Diên Khánh là bước ngoặt quan trọng, tạo điều kiện cho quân Nguyễn tấn công các căn cứ Tây Sơn dọc duyên hải. Tây Sơn bị dồn vào thế phòng thủ, tập trung lực lượng ở Thị Nại.
Trận Thị Nại (1802) là trận thủy chiến quyết định, đánh dấu sự sụp đổ của thủy quân Tây Sơn. Tây Sơn mất quyền kiểm soát trên biển, hệ thống quân sự bị chia cắt. Phú Xuân bị đe dọa, Trần Quang Diệu và Võ Văn Dũng buộc phải rút lui.
Kết Luận: Bài Học Lịch Sử
Cuộc chiến tranh cuối thế kỷ XVIII không chỉ là cuộc tranh giành ngai vàng mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng của thủy quân trong lịch sử Việt Nam. Kỷ nguyên của những con “cắt biển” là một dấu ấn lịch sử, đánh dấu sự hình thành của nước Việt Nam hiện đại. Bài học về tầm quan trọng của sự thống nhất, tầm nhìn chiến lược và sức mạnh của thủy quân vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.