Dân tộc Việt Nam, trải qua hàng nghìn năm lịch sử dựng nước và giữ nước, đã hun đúc nên một nền văn hóa độc đáo, thấm đẫm tinh thần dân tộc. Trong bức tranh đa sắc của văn hóa Việt, tiếng cười và lòng yêu nước hiện lên như hai mảng màu nổi bật, vừa tương phản, vừa bổ sung cho nhau, tạo nên một chỉnh thể hài hòa, sâu sắc.
Nội dung bài viết
Tiếng Cười Việt: Từ Dân Gian Đến Văn Học
Tiếng cười của người Việt đã được nhiều học giả, nhà văn phân tích, bình luận. Nguyễn Văn Vĩnh, trong bài “Gì cũng cười”, đã chỉ ra nét đặc trưng “thế nào cũng cười” của người An Nam. Đỗ Lai Thúy, trong “Phân tâm học và tính cách dân tộc”, lại cho rằng tiếng cười ấy bộc lộ chiều sâu tâm lý, là “chìa khóa để mở vào cõi vô thức” của cả một dân tộc. Nhà văn Nguyễn Tuân lý giải tiếng cười như một cách “vệ sinh tâm hồn” giữa những gian khó của cuộc đời, còn Phan Khôi lại mang đến một cái nhìn phê phán hơn.
Hình ảnh minh họa: Một góc văn hóa Bắc Ninh – vùng đất giàu truyền thống văn hóa dân gian.
Vậy tiếng cười Việt Nam mang những sắc thái nào? Nó đã được thể hiện như thế nào qua các thời kỳ lịch sử và văn hóa?
Tiếng Cười Thời Văn Hóa Đông Sơn
Từ những hình khắc trên trống đồng Đông Sơn, ta thấy cư dân thời kỳ này ưa chuộng âm nhạc, lễ hội, nhảy múa. Niềm vui được thể hiện một cách hồn nhiên, chất phác, phản ánh cuộc sống cộng đồng gắn bó và tinh thần lạc quan của con người thời đại. Đây là nét chung của các cộng đồng thị tộc, bộ lạc thời kỳ này.
Tiếng Cười Thời Kỳ Dựng Và Giữ Nước
Thời kỳ dựng nước còn nhiều khoảng trống lịch sử, khó có thể khảo cứu đầy đủ về tiếng cười. Tuy nhiên, bước vào thời kỳ giữ nước, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của văn học dân gian, tiếng cười đã tìm được vị trí đặc biệt. Nó trở thành công cụ hỗ trợ lao động, thể hiện thái độ chê bai, đả kích, là cách ứng xử khi bị phê bình và xoa dịu nỗi đau.
Xã hội nông nghiệp lúa nước đã hun đúc nên tính cộng đồng cao ở người Việt. Từ đó, tiếng cười trở thành một “công cụ xã hội”, được dùng để duy trì trật tự, kỳ thị những cá nhân khác biệt, hình thành tâm lý bầy đàn. Song song đó, tiếng cười dân gian cũng là vũ khí sắc bén để đả kích tầng lớp thống trị, phản ánh tinh thần phản kháng của nhân dân.
Tiếng Cười Và Tâm Lý Người Việt
Đỗ Lai Thúy đã đưa ra hai hình tượng tiêu biểu cho tiếng cười Việt: Trạng Quỳnh và Trạng Lợn. Trạng Quỳnh đại diện cho sự thông minh, phản kháng bằng trí tuệ, còn Trạng Lợn thể hiện sự may mắn, huyễn tưởng của người dân tiền công nghiệp. Hai hình tượng tưởng chừng đối lập này lại là hai mặt của cùng một tâm lý dân tộc.
Người Việt cười để quên đi nỗi đau, tìm thấy sự an ủi trong cộng đồng. Tiếng cười, từ tâm phát, dần trở thành vô thức, một phản xạ tự nhiên.
Tư Tưởng Yêu Nước: Hành Trình Vươn Tới Độc Lập
Từ thời văn hóa Đông Sơn, người Việt cổ đã thể hiện ý chí độc lập, tự chủ. Qua các thời kỳ lịch sử, từ tự trị đến tự chủ rồi độc lập hoàn toàn, tư tưởng yêu nước của dân tộc ta không ngừng được tôi luyện và phát triển.
Từ Tự Trị Đến Tự Chủ
Người Mol ở đồng bằng sông Hồng, sau khi tiếp xúc và chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Bắc, đã nỗ lực thiết lập các vùng tự trị. Từ thời Sĩ Nhiếp đến Lý Trường Nhân, vùng tự trị này dần mở rộng, đặt nền móng cho sự tự chủ sau này.
Dưới thời Lý Thúc Hiền và Lý Tự Tiên, ý thức tự chủ ngày càng rõ nét, thể hiện qua việc hạn chế cống nạp, tách khỏi ảnh hưởng của phương Bắc.
Ba họ Khúc, Dương, Kiều tiếp tục củng cố nền tự chủ, tạo tiền đề cho Ngô Quyền xưng vương, chấm dứt nghìn năm Bắc thuộc.
Vươn Tới Độc Lập Hoàn Toàn
Mặc dù Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn đã xưng vương, xưng đế, nhưng tư tưởng độc lập vẫn chưa hoàn toàn. Chỉ đến thời Lý, với chiến thắng trước quân Tống, Đại Việt mới thực sự khẳng định vị thế của một quốc gia độc lập.
Sự ra đời của “Lĩnh Nam chích quái” chính là biểu hiện của độc lập trên lĩnh vực tư tưởng. Các triều đại Lê, Nguyễn sau này tiếp tục kế thừa và phát triển tinh thần độc lập, tự chủ.
Kết Luận
Tiếng cười và lòng yêu nước là hai giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc Việt Nam. Tiếng cười, tuy đa dạng sắc thái, nhưng luôn phản ánh tâm lý, ứng xử của người Việt trước những biến cố lịch sử. Tư tưởng yêu nước, trải qua hành trình dài từ tự trị đến độc lập, đã hun đúc nên bản lĩnh kiên cường của dân tộc. Hai yếu tố này tưởng chừng khác biệt, lại hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh toàn diện về văn hóa Việt Nam. Việc tìm hiểu, gìn giữ và phát huy những giá trị này là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam hôm nay.