Bài viết này dựa trên bài viết của tác giả Nguyễn Hải Hoành, đi sâu phân tích giá trị văn hóa và lịch sử của tiếng Việt, từ thời kỳ sơ khai đến hiện đại, đồng thời khẳng định vị thế quan trọng của nó trong việc gìn giữ bản sắc dân tộc và kết nối quá khứ với hiện tại.
Lưu Quang Vũ đã từng viết: “Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói / Vầng trăng cao đêm cá lặn sao mờ. / Ôi tiếng Việt như đất cày, như lụa / Óng tre ngà và mềm mại như tơ…”. Còn Phạm Duy thì cất lên những giai điệu tha thiết: “Tôi yêu tiếng nước tôi từ khi mới ra đời, người ơi. Mẹ hiền ru những câu xa vời. À à ơi, tiếng ru muôn đời …Tiếng nước tôi, bốn nghìn năm ròng rã buồn vui, khóc cười theo mệnh nước nổi trôi…”. Những lời thơ, tiếng hát ấy đã chạm đến tâm hồn người Việt, khơi dậy niềm tự hào về một ngôn ngữ giàu đẹp, mang đậm hồn cốt dân tộc.
Sự hình thành và phát triển kỳ diệu của tiếng Việt
Câu thơ “Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói” của Lưu Quang Vũ là một nhận định sâu sắc về lịch sử hình thành tiếng Việt. Từ hơn 2000 năm trước, khi chữ Hán chưa du nhập vào Việt Nam, tiếng nói của cha ông ta đã phát triển hoàn chỉnh, với hệ thống ngữ âm phong phú, thống nhất trên cả nước. Đặc điểm nổi trội nhất của tiếng Việt chính là sự giàu có về ngữ âm, với số lượng âm tiết vượt xa tiếng Hán. Điều này khẳng định tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á, khác biệt với các ngôn ngữ láng giềng phương Bắc thuộc ngữ hệ Hán-Tạng hay Tai-Kadai.
Chính sự phong phú về ngữ âm đã tạo nên tư duy ngôn ngữ linh hoạt cho người Việt. Lịch sử đã chứng kiến sự thích ứng tài tình của dân tộc ta khi sử dụng ba loại chữ viết: chữ Hán/Nho, chữ Nôm và chữ Quốc ngữ. Việc vay mượn chữ Hán được thực hiện một cách khôn ngoan, bằng cách dùng tiếng mẹ đẻ để đọc, tạo nên cách đọc Hán-Việt. Nhờ đó, người Việt học được chữ Hán mà không cần học tiếng Hán, biến chữ Hán thành “chữ ta”, “chữ Việt Nam” thông qua việc phiên âm thành từ Hán-Việt.
Sức sống mãnh liệt của tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử
Sự phong phú về ngữ âm không chỉ giúp tiếng Việt dễ dàng tiếp nhận từ vựng ngoại lai mà còn làm giàu thêm kho từ vựng Hán-Việt, chiếm khoảng 70% từ vựng tiếng Việt. Hơn nữa, tiếng Việt đã thành công trong việc tạo ra chữ Nôm có tính biểu âm, khác với sự thất bại của người Trung Quốc do hạn chế về ngữ âm. Chữ Nôm đã tạo nền tảng cho một nền văn học dân tộc rực rỡ, và sau này phát triển thành chữ Quốc ngữ – chữ viết Latin hóa, hiện đại, lý tưởng cho người Việt.
Việc đọc chữ Hán bằng tiếng Việt chính là yếu tố then chốt giúp dân tộc ta bảo tồn ngôn ngữ trong hơn một nghìn năm Bắc thuộc. Như câu nói “Tiếng ta còn, nước ta còn”, tiếng Việt đã gắn liền với vận mệnh dân tộc, giữ gìn nòi giống và đất nước cho con cháu muôn đời.
Vẻ đẹp và giá trị của tiếng Việt trong đời sống văn hóa
Tính thống nhất của tiếng Việt trên cả nước, ngay cả trước khi có chữ viết, là một điều đáng tự hào. Sự đơn giản trong ngữ pháp, cùng với hệ thống ngữ âm phong phú, đã tạo điều kiện cho sự sáng tạo ngôn ngữ, từ việc đặt từ mới đến việc sử dụng các biện pháp tu từ như láy âm, đảo ngữ.
Tiếng Việt “vẹn tròn” ở khả năng diễn đạt chính xác, rõ ràng mọi ý nghĩ, tư tưởng. Từ ca dao, tục ngữ đến văn học chữ Nôm, tiếng Việt đều thể hiện sự hoàn thiện về ngữ pháp và từ vựng. Tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là minh chứng rõ nét cho nghệ thuật sử dụng từ ngữ tiếng Việt bậc thầy, kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và dân gian.
Tiếng Việt trong thời đại mới: Bảo tồn và phát triển
Sau năm 1945, tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính thức, được Hiến pháp công nhận. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trước những ảnh hưởng của ngoại ngữ và xu hướng sử dụng ngôn ngữ lệch chuẩn. Việc nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ và phát triển tiếng Việt là nhiệm vụ quan trọng, nhằm giữ gìn hồn cốt dân tộc trong thời đại hội nhập.
Tóm lại, tiếng Việt là một di sản văn hóa phi vật thể vô giá, gắn bó mật thiết với lịch sử và vận mệnh dân tộc. Việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm của các nhà nghiên cứu, các cơ quan quản lý mà còn là của mỗi người Việt Nam, để tiếng Việt mãi mãi là hồn cốt dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Nguyễn Quang Hồng: “Âm tiết và loại hình ngôn ngữ”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội 1994.
- Nguyễn Hải Hoành: “Một vài tìm tòi về ngôn ngữ”. Tạp chí Tia Sáng số 11 (8/6/2020).
- Trần Trí Dõi: “Lịch sử ngôn ngữ người Việt – Góp phần tìm hiểu văn hoá Việt Nam”, Nxb ĐHQGHN, 2022.
- Phạm Quỳnh: “Luận giải văn học và triết học”. Nxb Văn học, Hà Nội, 2016.
- Phạm Quỳnh: “Tuyển tập du ký”, Nxb Tri thức, Hà Nội 2012.