Đất Hà Giang, vùng địa đầu Tổ quốc, không chỉ mang vẻ đẹp hùng vĩ của núi non trùng điệp mà còn lưu giữ những dấu ấn lịch sử đặc sắc về tổ chức xã hội và bộ máy quản lý hành chính. Từ thời kỳ phong kiến đến trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, vùng đất này đã trải qua nhiều biến động, chịu ảnh hưởng của các chính sách cai trị khác nhau, tạo nên một bức tranh đa dạng về văn hóa và chính trị. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tổ chức xã hội và bộ máy quản lý hành chính của Hà Giang trong giai đoạn lịch sử đầy biến động này, tập trung vào hai nhóm dân tộc chính: Tày – Nùng và Mông – Dao.
Nội dung
I. Khu vực người Tày – Nùng
Người Tày – Nùng, những cư dân bản địa lâu đời của Hà Giang, đã xây dựng nên một xã hội truyền thống độc đáo với những nét riêng biệt.
1.1 Chính sách dân tộc của các triều đại phong kiến đối với người Tày – Nùng
Từ thời kỳ Văn Lang – Âu Lạc, người Tày đã được coi là “Thổ dân”, “Thổ trước” trên dải biên thùy phía Bắc. Người Nùng, tuy cùng gốc với người Tày, nhưng đến muộn hơn và chia thành nhiều nhóm khác nhau, phân bố rộng khắp Hà Giang. Xã hội Tày – Nùng được tổ chức theo mô hình “bản – mường”, nhiều bản hợp thành mường, tạo nên mối quan hệ liên bản. Trên cơ sở đó, chế độ Quằng ra đời, thể hiện sự liên kết giữa các mường, tạo nên một mô hình chính trị – xã hội lớn hơn.
Bản đồ phân bố các dân tộc ở Đông Dương năm 1970
Các triều đại phong kiến Việt Nam đều có những chính sách riêng đối với người Tày – Nùng. Nhà Lý trọng dụng các Tù trưởng, ban chức tước và gả công chúa để liên kết, ràng buộc.
Bản đồ hành chính Hà Giang
Nhà Trần bãi bỏ lệ gả công chúa, thay vào đó là cử quan lại am hiểu phong tục đến cai trị. Nhà Lê tiếp tục chính sách này, bổ nhiệm các Tù trưởng làm quan, trao quyền quản lý địa phương. Đến thời Nguyễn, chính sách dân tộc có bước chuyển biến quan trọng. Gia Long ban đầu phong chức tước cho các Thổ tù, nhưng sau đó Minh Mệnh đã tiến hành cải cách, xóa bỏ chế độ Thổ quan thế tập, đặt ra các chức quan mới và áp dụng chế độ lưu quan, nhằm tập trung quyền lực vào tay triều đình. Việc thực thi chế độ lưu quan đã gây ra nhiều mâu thuẫn, bất cập, thể hiện qua những lời tâu của các quan lại đương thời.
1.2 Chế độ Quằng và những hệ quả xã hội
Chế độ Quằng, theo nhiều nhà nghiên cứu, là một hình thức “Thổ ty” ở vùng Tày – Nùng. Quằng là người đứng đầu mường, nắm giữ quyền lực kinh tế, chính trị và xã hội. Họ sở hữu ruộng đất, rừng núi, sông suối và các sản vật địa phương. Nông dân phải nộp tô, lao dịch và cung phụng cho Quằng. Chế độ Quằng tạo ra sự phân hóa giai cấp rõ rệt, với tầng lớp thống trị là Quằng và tầng lớp bị trị là nông dân, thậm chí có cả nô lệ.
Bộ máy hành chính của Quằng gồm nhiều cấp bậc, từ Quằng Mường, Quằng Họ, Quằng Khiến đến các Chẩu, Tàn và các ông Mo, ông Tạo. Chế độ Quằng đã tồn tại song song với chính quyền trung ương, tạo nên một hệ thống quản lý phức tạp ở vùng biên giới. Dưới thời Pháp thuộc, chế độ Quằng có những biến đổi để thích nghi, kết hợp cả hình thức bóc lột cũ và mới.
II. Khu vực người Mông – Dao
Người Mông đến Hà Giang muộn hơn người Tày – Nùng, chủ yếu từ cuối thời Minh, đầu thời Thanh. Người Dao cũng chia thành nhiều nhóm, đến Hà Giang vào các thời điểm khác nhau.
2.1 Tổ chức xã hội người Mông
Xã hội người Mông được tổ chức theo dòng họ (Xếnh, Xông), với Ôu Thờu (Trưởng họ) là người đứng đầu. Nhiều dòng họ tập hợp thành bản (Jaol), do Chư dò (Trưởng bản) quản lý. Do đến muộn và cư trú xen kẽ, người Mông ở Hà Giang không có thiết chế chính trị riêng, mà chịu ảnh hưởng của chế độ Quằng của người Tày. Sau này, tầng lớp Mã phải, Seo phải xuất hiện ở cấp bản. Đến giữa thế kỷ XIX, người Mông lớn mạnh, thoát khỏi sự kiềm tỏa của chế độ Quằng, xuất hiện chức Thống lý ở cấp liên bản. Một số dòng họ Mông nổi lên, hình thành các “Vua Mèo”. Dưới thời Pháp thuộc, người Mông được tham gia vào bộ máy quản lý hành chính đến cấp châu, với các chức vụ như Thống lý, Bang tá, Tổng giáp, Tổng đoàn, Mã phải, Pừ chá…
2.2 Tổ chức xã hội người Dao
Người Dao ở Hà Giang chia thành nhiều nhóm khác nhau, tổ chức xã hội đơn giản hơn người Mông. Họ sống tập trung thành làng (Lang, Lổng hoặc Giắng, Giằng), do Chẩu con (Dao Đỏ) hoặc Giằng Châu (Dao Áo Dài) đứng đầu.
Kết luận
Tổ chức xã hội và bộ máy quản lý hành chính Hà Giang trước năm 1945 phản ánh sự đa dạng văn hóa và chính trị của vùng đất này. Sự tồn tại song song của các thiết chế truyền thống (chế độ Quằng, dòng họ Mông, làng Dao) với chính quyền trung ương, cùng với sự can thiệp của Pháp, đã tạo nên một bức tranh phức tạp, đầy biến động. Việc tìm hiểu về lịch sử này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của Hà Giang, đồng thời rút ra những bài học quý báu cho việc xây dựng và phát triển vùng đất này trong thời kỳ hiện đại.
Tài liệu tham khảo
- Quốc sử quán triều Nguyễn. Đại Nam thực lục. Nxb. Giáo dục, Hà Nội, 2006.
- Quốc sử quán triều Nguyễn. Khâm định Việt sử thông giám cương mục. Nxb. Giáo dục, Hà Nội, 2007.
- Hoàng Xuân Hãn. Lý Thường Kiệt – Lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý. Nxb. Khoa học Xã hội, Hà Nội, 1996.
- Nomoki Shiro. Gia đình các vua nhà Lý và sự xuất hiện của vương triều phụ hệ ở Việt Nam. In trong Các nhà Việt Nam học nước ngoài viết về Việt Nam. Nxb. Thế giới, Hà Nội, 2002.
- Nguyễn Văn Huyên. Những giống người và chế độ Thổ ty ở châu Chiêm Hóa. Báo Đông Pháp, 1934.
- Nguyễn Tuấn Liêu. Mấy nét về tình hình và nhận xét về chế độ Quằng trong dân tộc Tày ở Hà Giang. Nghiên cứu lịch sử, số 44/1962.
- Đàm Thị Uyên. Tầng lớp Thổ ty người Tày ở Cao Bằng đầu thế kỷ XX. Nghiên cứu lịch sử, số 4 (360)/2006.
- Phùng Thị Sinh. Tổ chức xã hội và tín ngưỡng, tôn giáo của người Mông ở Đồng Văn (Hà Giang) trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam, Đại học Thái Nguyên.
- Đặng Nghiêm Vạn. Văn hóa Việt Nam đa sắc tộc.
- Hồ Bạch Thảo. Vị trí chiến lược vùng đất Hà Giang qua đánh giá của Nguyễn Công Trứ.