Triều Nguyễn và Thiên Chúa giáo: Từ Dung Thứ đến Cấm Đạo (1802-1884)

Thiên Chúa giáo, một tôn giáo du nhập từ phương Tây, đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử Việt Nam. Dưới triều Nguyễn, từ sự dung thứ ban đầu của vua Gia Long đến các sắc lệnh cấm đạo khắt khe thời Minh Mạng và Tự Đức, câu chuyện về Thiên Chúa giáo tại Việt Nam là một bức tranh phức tạp với nhiều mảng sáng tối. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bối cảnh lịch sử, nguyên nhân, diễn biến và hệ quả của chính sách hạn chế Thiên Chúa giáo dưới triều Nguyễn, đồng thời tìm hiểu vai trò của tôn giáo này trong bối cảnh xã hội và chính trị đương thời.

Bức thư của giám mục Bá Đa LộcBức thư của giám mục Bá Đa Lộc

Thời Gia Long: Dung Thứ và Lo Ngại

Vua Gia Long, người đặt nền móng cho triều Nguyễn, ban đầu thể hiện thiện cảm với Thiên Chúa giáo, một phần nhờ mối quan hệ với Giám mục Bá Đa Lộc. Tuy nhiên, sự dung thứ này không phải không có những lo ngại. Qua bức thư của Giám mục Bá Đa Lộc gửi cho ông Letondal năm 1789, ta thấy rõ sự quan tâm của vua Gia Long đến việc bảo tồn văn hóa truyền thống, đặc biệt là tục lệ thờ cúng tổ tiên. Vua Gia Long lo lắng Thiên Chúa giáo sẽ làm suy yếu nền tảng đạo đức xã hội dựa trên “hiếu đạo”. Ông cũng thẳng thắn bày tỏ sự khó khăn trong việc chấp nhận quan điểm “nhất thê” của Thiên Chúa giáo, một điều trái ngược với tục lệ đa thê phổ biến trong xã hội đương thời. Tuy nhiên, trước khi qua đời, vua Gia Long vẫn căn dặn người kế vị không nên phân biệt đối xử giữa các tôn giáo, tránh gây ra xung đột xã hội.

Thời Minh Mạng: Khởi Đầu Cấm Đạo

Không giống vua cha, vua Minh Mạng tỏ ra không thiện cảm với Thiên Chúa giáo. Sự phản đối của giáo sĩ và giáo dân trong việc chọn người kế vị Gia Long trước đó được cho là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi chính sách này. Vua Minh Mạng xem Thiên Chúa giáo là “tà đạo”, cho rằng những giáo lý về thiên đường là “hoang đường” và việc không thờ cúng tổ tiên là trái với “chính đạo”. Năm 1834, ông ban hành “Thập điều giáo huấn” nhằm củng cố đạo đức Nho giáo và hạn chế ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo. Các sắc lệnh cấm đạo tiếp tục được ban hành, gây ra những xáo trộn trong xã hội và làm gia tăng mâu thuẫn giữa triều đình và giáo dân. Theo PGS.TS. Đỗ Bang, trong giai đoạn 1825-1838, hàng trăm giáo dân và hàng chục linh mục, giám mục đã bị sát hại.

Thời Thiệu Trị và Tự Đức: Gia Tăng Cấm Đạo

Thời Thiệu Trị, chính sách đối với Thiên Chúa giáo có phần nới lỏng hơn so với thời Minh Mạng. Tuy nhiên, vua Thiệu Trị vẫn xem Thiên Chúa giáo là mối nguy hại cho chủ quyền quốc gia và phong hóa dân tộc. Sự kiện Pháp tấn công tàu thuyền triều đình năm 1847 đã khiến vua Thiệu Trị siết chặt lệnh cấm đạo trên toàn quốc. Đến thời Tự Đức, lệnh cấm đạo càng trở nên nghiêm khắc, đặc biệt sau vụ Hồng Bảo năm 1851, bị nghi ngờ có liên quan đến Thiên Chúa giáo. Sự xuất hiện của giáo sĩ và giáo dân trong đội quân viễn chinh Pháp càng củng cố thêm niềm tin của triều đình về mối liên hệ giữa Thiên Chúa giáo và âm mưu xâm lược của phương Tây.

Thiên Chúa giáo và Cuộc Xâm Lược của Pháp

Các tài liệu lịch sử cho thấy một số giáo sĩ đã tích cực vận động chính phủ Pháp can thiệp vào Việt Nam, dựa trên những lợi ích về chiến lược, kinh tế và tôn giáo. Những lời kêu gọi này đã góp phần thúc đẩy cuộc xâm lược của Pháp. Việc một số giáo sĩ và giáo dân tham gia vào quân đội Pháp càng làm phức tạp thêm vấn đề. Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng, chính sách cấm đạo hà khắc của triều đình cũng là một trong những nguyên nhân khiến giáo dân tìm kiếm sự bảo vệ từ Pháp.

Từ Cấm Đạo đến Công Nhận

Sau năm 1862, đặc biệt là từ năm 1874, triều đình Nguyễn dần thay đổi chính sách đối với Thiên Chúa giáo. Hiệp ước năm 1862 và 1874 đã công nhận quyền tự do tín ngưỡng của người dân, cho phép Thiên Chúa giáo hoạt động công khai và tham gia vào đời sống chính trị xã hội.

Kết Luận

Chính sách của triều Nguyễn đối với Thiên Chúa giáo trải qua nhiều giai đoạn, từ dung thứ đến cấm đoán. Nguyên nhân của sự thay đổi này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm cả lo ngại về văn hóa truyền thống, mâu thuẫn chính trị và ảnh hưởng của các thế lực bên ngoài. Thiên Chúa giáo, dù bị cấm đoán, vẫn tồn tại và phát triển, trở thành một phần không thể tách rời của lịch sử Việt Nam. Bài học lịch sử về sự dung hòa văn hóa và tôn giáo vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

Tài liệu tham khảo:

  • Sách/Tài liệu gốc:

    • Quốc sử quán triều Nguyễn; (Viện Sử học dịch). (2007). Đại Nam Thực lục. Hà Nội: NXB Giáo dục.
    • Phan Phát Huông. (1958). Việt Nam giáo sử. Sài Gòn.
  • Nghiên cứu:

    • Nguyễn Văn Kiệm. (2003). Góp phần tìm hiểu một số vấn đề lịch sử cận đại Việt Nam. Hà Nội: NXB Văn hóa – thông tin.
    • Nguyễn Văn Kiệm. (2001). Sự du nhập của đạo Thiên chúa giáo vào Việt Nam từ thế kỉ XVII đến thế kỉ XIX. Hà Nội: Viện nghiên cứu Tôn giáo, Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.
    • Cao Huy Thuần. (2003). Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa tại Việt Nam (1857 – 1914). Hà Nội: NXB Tôn giáo.
YouTube video

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?