Nội dung
- Trung Đông Tiền Hồi Giáo: Jahiliyya – Thời Kỳ U Tối
- Sự Trỗi Dậy của Hồi Giáo Ả Rập: As Salaam Alaykum
- Phân Chia Hồi Giáo: Sunni và Shia
- Hồi Giáo Ba Tư: Aryanam – Sự Bảo Tồn Căn Tính Ba Tư
- Hồi Giáo Mông Cổ: Tamerlane – Cuộc Chinh Phạt của Thành Cát Tư Hãn và Sự Trỗi Dậy của Tamerlane
- Hồi Giáo Thổ Nhĩ Kỳ: Ottoman – Từ Vương Quốc Nhỏ Bé đến Đế Chế Hùng Mạnh
- Ả Rập Saudi: Al Saud + Al Shaykh – Sự Kết Hợp Giữa Quyền Lực Chính Trị và Tôn Giáo
- Kết Luận
Bài viết này sẽ đưa bạn đọc vào một hành trình khám phá lịch sử Trung Đông, từ thời kỳ tiền Hồi giáo, được gọi là Jahiliyya, cho đến sự trỗi dậy và bành trướng của các triều đại Hồi giáo Ả Rập, Ba Tư, Mông Cổ và Thổ Nhĩ Kỳ.
Trung Đông Tiền Hồi Giáo: Jahiliyya – Thời Kỳ U Tối
Thuật ngữ “Jahiliyya” trong tiếng Ả Rập mang ý nghĩa “thời kỳ u tối”, ám chỉ giai đoạn lịch sử Trung Đông trước khi Hồi giáo xuất hiện. Vào thế kỷ thứ 10 trước Công Nguyên, vương quốc của vua David và Solomon bị chia cắt, hình thành nên các vùng lãnh thổ như Israel (sau này là Samaria), Judah (với Jerusalem là thủ đô), Phoenicia và Philistia.
Năm 586 trước Công Nguyên, vua Nebuchadnezzar của Babylon chiếm Jerusalem, phá hủy vương quốc Judah và đền thờ Do Thái. Vài thập kỷ sau, đế chế Babylon bị Cyrus Đại Đế của Ba Tư chinh phục. Cyrus cho phép người Do Thái hồi hương và tái thiết đền thờ Jerusalem.
Sự bành trướng của đế chế Ba Tư dẫn đến cuộc chạm trán với Hy Lạp, đỉnh điểm là cuộc chinh phạt của Alexander Đại Đế (356-323 TCN). Sau khi ông qua đời, đế chế của ông bị chia thành ba vương quốc, đặt căn cứ tại Iran, Syria và Ai Cập, lan tỏa ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp.
Từ đầu Công Nguyên, Trung Đông bị chia cắt bởi hai đế chế hùng mạnh: La Mã ở phía Tây và Ba Tư ở phía Đông. Sự xung đột giữa La Mã và Ba Tư diễn ra liên miên, dẫn đến sự sụp đổ của vương quốc Do Thái năm 70 SCN và việc La Mã đổi tên Judea và Samaria thành Palestine.
Năm 325, hoàng đế Constantine cải đạo sang Ki-tô giáo, đưa Ki-tô giáo trở thành quốc giáo của đế quốc La Mã. Sau khi đế chế La Mã bị chia cắt năm 395, Ki-tô giáo bị phân hóa trầm trọng. Hoàng đế Justinian (527-569) áp đặt một hình thức Ki-tô giáo thống nhất, nhưng sự phân chia tôn giáo vẫn tiếp tục cho đến khi Hồi giáo trỗi dậy.
Sự Trỗi Dậy của Hồi Giáo Ả Rập: As Salaam Alaykum
“As salaam alaykum”, tiếng Ả Rập có nghĩa là “Bình an cho ông”, là lời chào phổ biến trong thế giới Hồi giáo, phản ánh khát vọng hòa bình trong một khu vực thường xuyên xảy ra chiến tranh.
Lịch sử Ả Rập trước Hồi giáo mờ nhạt, với ký ức về một vương quốc Kinda phồn thịnh vào cuối thế kỷ thứ 5 và đầu thế kỷ thứ 6. Các bộ lạc Ả Rập du mục định cư rải rác trên bán đảo Ả Rập, chịu ảnh hưởng của Ba Tư hoặc Byzantine.
Sự trỗi dậy của Hồi giáo gắn liền với cuộc đời của Muhammad (570-632), người được coi là “Ngôn sứ” của Allah. Muhammad rao giảng về một tôn giáo nhất thần, với Allah là vị thần duy nhất. Từ “Islam” có nghĩa là “hàng phục”, ám chỉ sự quy phục tuyệt đối của con người trước Allah. Người theo Hồi giáo được gọi là “Muslim”, có nghĩa là “người chịu hàng phục”.
Sau khi Muhammad qua đời, cộng đồng Hồi giáo (ummah) bầu chọn một “Khalifa” (Caliph) làm người lãnh đạo. Bốn Khalifa đầu tiên đều bị ám sát, dẫn đến sự phân chia Hồi giáo thành hai nhánh chính: Sunni và Shia.
Phân Chia Hồi Giáo: Sunni và Shia
Sự phân chia Hồi giáo bắt nguồn từ việc lựa chọn người kế vị Muhammad. Nhánh Sunni, chiếm đa số, cho rằng bất kỳ người Hồi giáo nào đủ năng lực đều có thể trở thành Caliph. Ngược lại, nhánh Shia tin rằng chỉ những người thuộc dòng dõi Muhammad, thông qua con gái ông là Fatima và con rể Ali, mới có quyền kế vị.
Ali, Khalifa thứ tư, bị ám sát năm 661, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại Umayyad (660-750), vốn thiên vị người Ả Rập và bị lật đổ bởi triều đại Abbasid (750-1258). Triều đại Abbasid đánh dấu sự chuyển dịch quyền lực từ Ả Rập sang Ba Tư, với Baghdad trở thành trung tâm văn hóa mới.
Sự phân chia Sunni-Shia vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, tạo nên những xung đột và bất ổn trong thế giới Hồi giáo.
Hồi Giáo Ba Tư: Aryanam – Sự Bảo Tồn Căn Tính Ba Tư
Người Ba Tư, thuộc nhóm người Aryan, đã định cư ở cao nguyên Iran từ hàng ngàn năm trước. Họ theo Bái Hỏa Giáo (Zoroastrianism), tôn thờ Ahura Mazda là vị thần tối cao.
Từ thế kỷ thứ 5 TCN đến thế kỷ thứ 7 SCN, Ba Tư trải qua bốn triều đại lớn: Achaemenia, Seleucis, Parthia và Sassania. Dưới triều đại Achaemenia, Cyrus Đại Đế (559-530 TCN) thống nhất Ba Tư và mở rộng đế chế đến tận Ai Cập, Hy Lạp và Ấn Độ.
Năm 332 TCN, Alexander Đại Đế chinh phục Ba Tư, kết thúc triều đại Achaemenia. Sau đó, Ba Tư bị cai trị bởi các triều đại Hy Lạp (Seleucis) và Parthia trước khi giành lại độc lập dưới triều đại Sassania (224-651).
Tuy chấp nhận Hồi giáo sau khi bị người Ả Rập chinh phục vào thế kỷ thứ 7, người Ba Tư vẫn duy trì căn tính văn hóa và ngôn ngữ riêng. Họ tiếp thu Hồi giáo theo nhánh Shia, coi Ali và con cháu ông là những người lãnh đạo tinh thần (Imam).
Hồi Giáo Mông Cổ: Tamerlane – Cuộc Chinh Phạt của Thành Cát Tư Hãn và Sự Trỗi Dậy của Tamerlane
Thế kỷ thứ 13 chứng kiến cuộc chinh phạt tàn bạo của đế chế Mông Cổ, do Thành Cát Tư Hãn (1162-1227) lãnh đạo. Năm 1258, quân Mông Cổ chiếm Baghdad, giết chết Caliph cuối cùng của triều đại Abbasid, kết thúc thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo Ả Rập.
Sau khi Thành Cát Tư Hãn qua đời, đế chế Mông Cổ bị chia cắt thành nhiều hãn quốc. Ở Ba Tư, hãn quốc Ilkhanate được thành lập, với Hulagu Khan là người cai trị đầu tiên. Người Mông Cổ dần dần tiếp thu Hồi giáo, nhưng vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
Cuối thế kỷ thứ 14, Timur (1336-1405), còn được gọi là Tamerlane, thống nhất các bộ lạc Mông Cổ và Thổ Nhĩ Kỳ, thiết lập một đế chế rộng lớn trải dài từ Trung Á đến Ấn Độ và Ai Cập. Timur theo Hồi giáo, nhưng nổi tiếng với sự tàn bạo và khát máu.
Hồi Giáo Thổ Nhĩ Kỳ: Ottoman – Từ Vương Quốc Nhỏ Bé đến Đế Chế Hùng Mạnh
Người Thổ Nhĩ Kỳ, có nguồn gốc từ Trung Á, dần dần di cư về phía Tây, tiếp thu Hồi giáo và định cư ở Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay).
Cuối thế kỷ thứ 13, Osman I (1258-1326) thành lập một vương quốc nhỏ bé ở Anatolia, đặt nền móng cho đế chế Ottoman. Con cháu của Osman tiếp tục mở rộng lãnh thổ, chiếm Constantinople (Istanbul ngày nay) vào năm 1453, đánh dấu sự kết thúc của đế chế Byzantine.
Đế chế Ottoman dưới thời Suleiman Đại Đế (1520-1566) đạt đến đỉnh cao quyền lực, trải dài từ Bắc Phi đến Trung Đông và Đông Âu. Người Ottoman theo Hồi giáo Sunni và cai trị một đế chế đa sắc tộc, đa tôn giáo.
Ả Rập Saudi: Al Saud + Al Shaykh – Sự Kết Hợp Giữa Quyền Lực Chính Trị và Tôn Giáo
Lịch sử Ả Rập Saudi gắn liền với sự liên minh giữa hai gia tộc: Al Saud, nắm quyền lực chính trị, và Al Shaykh, nắm quyền lực tôn giáo.
Vào giữa thế kỷ thứ 18, Muhammad ibn Abdul Wahhab (1703-1792), một học giả Hồi giáo theo chủ nghĩa cơ bản, thành lập một phong trào cải cách Hồi giáo mang tên Wahhabism. Wahhabism kêu gọi quay trở lại Hồi giáo thuần túy, loại bỏ những điều được coi là dị giáo và thói mê tín dị đoan.
Muhammad ibn Saud, thủ lĩnh của bộ lạc Al Saud, liên minh với Muhammad ibn Abdul Wahhab, tạo nên một lực lượng hùng mạnh thống nhất phần lớn bán đảo Ả Rập. Con cháu của họ tiếp tục cai trị Ả Rập Saudi cho đến ngày nay.
Ả Rập Saudi ngày nay là một quốc gia Hồi giáo theo Wahhabism, với kinh Koran là luật pháp tối cao. Ả Rập Saudi cũng là nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới, nắm giữ một vị trí quan trọng trong nền kinh tế và chính trị toàn cầu.
Kết Luận
Lịch sử Trung Đông là một bức tranh đa dạng và phức tạp, với sự đan xen giữa các nền văn minh, tôn giáo và các cuộc chinh phạt. Từ thời kỳ tiền Hồi giáo đến sự trỗi dậy và bành trướng của Hồi giáo, Trung Đông luôn là một khu vực đầy biến động.
Sự phân chia Sunni-Shia, cuộc xung đột Ả Rập-Israel, sự trỗi dậy của chủ nghĩa cơ bản Hồi giáo, và cuộc cạnh tranh giành quyền lực giữa các cường quốc là những thách thức mà Trung Đông phải đối mặt trong thế kỷ 21. Hiểu biết về lịch sử Trung Đông là chìa khóa để giải mã những biến động hiện tại và dự đoán tương lai của khu vực này.