Năm 1963, thế giới đổ dồn sự chú ý vào cuộc đấu tranh của Phật giáo miền Nam Việt Nam. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và sự hiện diện của báo chí quốc tế, các tín đồ Phật giáo đã tận dụng cơ hội này để lên tiếng phản đối sự phân biệt đối xử tôn giáo dưới thời chính quyền Ngô Đình Diệm. Từ tháng 5 đến tháng 11/1963, các cuộc biểu tình leo thang, bị đàn áp mạnh tay, đã thu hút sự đồng cảm quốc tế và đẩy chính quyền Diệm vào vòng xoáy chỉ trích toàn cầu. Bài viết này phân tích vai trò then chốt của truyền thông, đặc biệt là truyền thông Mỹ, trong việc định hình dư luận quốc tế và cuối cùng góp phần vào sự sụp đổ của chính quyền Diệm.
Bối cảnh Cuộc khủng hoảng Phật giáo
Cuộc khủng hoảng bùng nổ vào ngày 8/5/1963 tại Huế, khi binh lính chính quyền Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) tấn công những người Phật tử biểu tình ôn hòa kỷ niệm Phật Đản. Mặc dù luật pháp VNCH (Nghị định 189) quy định chỉ được treo cờ quốc gia, nhưng việc treo cờ tôn giáo, đặc biệt là cờ Vatican trong lễ thụ phong Tổng Giám mục cho Ngô Đình Thục (anh trai Diệm) trước đó, lại được dung túng. Chính sự mâu thuẫn này đã châm ngòi cho sự bất mãn của Phật giáo. Vụ việc ngày 8/5, với 9 người thiệt mạng, đã trở thành giọt nước tràn ly. Diệm đổ lỗi cho Việt Cộng, nhưng lập luận này không được dư luận chấp nhận, càng làm gia tăng căng thẳng. Washington, lo ngại về phản ứng quốc tế, đã thúc giục Diệm hòa giải, nhưng phản ứng chậm chạp và thiếu thiện chí của ông đã khiến tình hình thêm trầm trọng.
Tuyên ngôn năm điểm và sự leo thang căng thẳng
Phật giáo đưa ra tuyên ngôn năm điểm, yêu cầu bình đẳng tôn giáo, chấm dứt đàn áp, bồi thường cho nạn nhân và trừng phạt những người chịu trách nhiệm. Diệm, trong cuộc họp với các lãnh đạo Phật giáo ngày 15/5, vẫn giữ lập trường cứng rắn, phủ nhận sự đàn áp tôn giáo và chỉ hứa hỗ trợ tài chính ít ỏi cho gia đình nạn nhân. Thái độ thiếu thiện chí này đã đẩy Phật giáo vào con đường đối đầu, với các cuộc biểu tình, tuyệt thực và văn bản phản kháng lan rộng khắp miền Nam.
Vai trò của truyền thông quốc tế
Ngay từ đầu cuộc khủng hoảng, Phật giáo đã ý thức được tầm quan trọng của truyền thông quốc tế. Họ sử dụng biểu ngữ bằng tiếng Anh, chọn người phát ngôn biết tiếng Anh, nhằm truyền tải thông điệp đến thế giới. Tuy nhiên, phải đến sự kiện tự thiêu của Hòa thượng Thích Quảng Đức ngày 11/6/1963, Cuộc khủng hoảng Phật giáo mới thực sự thu hút sự chú ý của toàn cầu. Hành động này, được ghi lại bởi các phóng viên Mỹ và lan truyền rộng rãi trên báo chí quốc tế, đã tạo nên làn sóng phẫn nộ, chỉ trích mạnh mẽ chính quyền Diệm.
Tuyên bố của bà Ngô Đình Nhu và phản ứng của Washington
Tuyên bố “nướng barbecue” của bà Ngô Đình Nhu về vụ tự thiêu của Hòa thượng Thích Quảng Đức đã đổ thêm dầu vào lửa. Sự việc này không chỉ gây sốc dư luận quốc tế mà còn khiến Washington lo ngại về hình ảnh của Mỹ khi ủng hộ một chế độ bị coi là tàn bạo. Việc Diệm không lên án, thậm chí còn bênh vực cho quyền tự do ngôn luận của bà Nhu, càng làm gia tăng sự bất mãn trong dư luận Mỹ và quốc tế.
Hình ảnh tạp chí TimeHình ảnh bài viết trên tạp chí Time
Truyền thông – Nhân tố then chốt dẫn đến đảo chính
Sự phản đối của dư luận quốc tế, được khuếch đại bởi truyền thông, đã gây sức ép lên chính quyền Kennedy. Chính quyền Kennedy lo ngại sự ủng hộ của công chúng và Quốc hội Mỹ dành cho VNCH sẽ bị suy giảm nếu tiếp tục hỗ trợ chế độ Diệm. Điều này, cùng với những yếu tố khác, đã dẫn đến quyết định ủng hộ cuộc đảo chính lật đổ Diệm vào tháng 11/1963. Cuộc đảo chính này được xem là một bước ngoặt quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam, cho thấy vai trò then chốt của truyền thông trong việc định hình chính sách đối ngoại của Mỹ.
Kết luận
Cuộc khủng hoảng Phật giáo năm 1963 và sự sụp đổ của chính quyền Ngô Đình Diệm cho thấy sức mạnh của truyền thông trong việc định hình dư luận và tác động đến các quyết định chính trị. Sự kiện này cũng là một bài học về tầm quan trọng của việc tôn trọng tự do tôn giáo và nhân quyền, đồng thời cho thấy những hệ lụy của việc đàn áp và bất công. Việc truyền thông quốc tế, đặc biệt là truyền thông Mỹ, liên tục đưa tin về cuộc khủng hoảng đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi cục diện chính trị tại miền Nam Việt Nam, mở ra một chương mới đầy biến động trong lịch sử Chiến tranh Việt Nam.