Từ Tuần Dương Hạm Chủ Lực Đến Tàu Sân Bay: Cuộc Chạy Đua Vũ Trang Trên Biển Từ Sau Thế Chiến I Đến Hết Thế Chiến II

Thế Chiến I kết thúc, để lại một thế giới kiệt quệ, nhưng không vì thế mà tham vọng bá chủ của các cường quốc suy giảm. Trái lại, một cuộc chạy đua vũ trang mới, khốc liệt hơn, bắt đầu âm ỉ trên biển, với những lớp tàu chiến hùng mạnh chưa từng có, từ Tuần dương hạm chủ lực cho đến Thiết giáp hạm và đỉnh cao là sự thống trị của Tàu sân bay.

Bóng Ma Của Cuộc Chạy Đua Vũ Trang Mới

Hiệp ước Versailles năm 1919 đặt ra những giới hạn ngặt nghèo đối với Hải quân Đức, cấm họ sở hữu những chiến hạm chủ lực hiện đại. Tuy nhiên, các cường quốc khác như Anh, Mỹ, Nhật Bản vẫn không ngừng củng cố sức mạnh hải quân của mình.

Chiếc HMS Hood, hạ thủy năm 1918, là tuần dương hạm chủ lực đầu tiên được hoàn thành vào cuối Chiến tranh thế giới IChiếc HMS Hood, hạ thủy năm 1918, là tuần dương hạm chủ lực đầu tiên được hoàn thành vào cuối Chiến tranh thế giới I

Chú thích: Chiếc HMS Hood, biểu tượng cho sức mạnh của Hải quân Hoàng gia Anh.

Sự xuất hiện của HMS Hood, tuần dương hạm chủ lực với tốc độ và hỏa lực vượt trội, đã châm ngòi cho một cuộc cạnh tranh mới. Nhật Bản và Hoa Kỳ nhanh chóng đáp trả bằng cách phát triển các lớp tàu tương tự, thậm chí còn vượt trội hơn, như lớp Amagi (Nhật Bản) và lớp Lexington (Hoa Kỳ).

Tuy nhiên, Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922 đã kịp thời ngăn chặn cuộc chạy đua vũ trang này leo thang. Các cường quốc hải quân đồng ý giới hạn số lượng tàu chiến chủ lực, buộc nhiều thiết kế đầy tham vọng phải bị hủy bỏ hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng.

Sự Trỗi Dậy Của Những “Sát Thủ Đại Dương”

Trong khoảng thời gian từ năm 1924 đến 1935, các cường quốc tập trung vào việc hiện đại hóa và nâng cấp những chiến hạm hiện có. HMS Renown và HMS Repulse của Anh được cải tiến đáng kể về giáp và vũ khí, trong khi đó, lớp Kongō của Nhật Bản được nâng cấp lên thành “thiết giáp hạm cao tốc”, mở đường cho một lớp tàu chiến mới kết hợp giữa tốc độ của tuần dương hạm và hỏa lực của thiết giáp hạm.

Chiếc Kongo sau khi được nâng cấpChiếc Kongo sau khi được nâng cấp

Chú thích: Chiếc Kongo, một trong những thiết giáp hạm cao tốc đầu tiên trên thế giới.

Bên cạnh đó, Đức, với tham vọng khôi phục lại sức mạnh quân sự, đã lách luật bằng cách chế tạo các “thiết giáp hạm bỏ túi” lớp Deutschland. Mặc dù bị giới hạn về trọng tải, những con tàu này lại sở hữu hỏa lực vượt trội so với các tuần dương hạm đương thời.

Pháp đáp trả bằng cách cho ra đời lớp Dunkerque, những “thiết giáp hạm cao tốc” được trang bị pháo 330mm, lớn hơn đáng kể so với pháo 280mm của lớp Deutschland. Sự xuất hiện của Dunkerque đã đẩy ranh giới giữa tuần dương hạm chủ lực và thiết giáp hạm trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Tái Vũ Trang Và Những “Quái Vật” Trên Biển

Khi nguy cơ chiến tranh thế giới thứ hai cận kề, các cường quốc một lần nữa lao vào cuộc chạy đua vũ trang, bất chấp những giới hạn của các hiệp ước quốc tế. Các thiết kế tàu chiến ngày càng táo bạo và đầy tham vọng, với hỏa lực, tốc độ và lớp giáp bảo vệ vượt trội.

Thiết giáp hạm BismarckThiết giáp hạm Bismarck

Chú thích: Thiết giáp hạm Bismarck của Đức, một trong những chiến hạm mạnh nhất trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

Đức tiếp tục phát triển các “thiết giáp hạm bỏ túi”, đỉnh cao là hai chiếc Scharnhorst và Gneisenau, được trang bị chín khẩu pháo 280mm và có tốc độ lên đến 31 knot. Tuy nhiên, chính sách “ưu tiên chất lượng hơn số lượng” của Đức đã khiến họ không thể sản xuất hàng loạt những con tàu này.

Nhật Bản và Ý tập trung vào việc nâng cấp những thiết giáp hạm hiện có và cho ra đời những thiết kế mới với kích thước và hỏa lực vượt trội, điển hình là siêu thiết giáp hạm Yamato, mang trong mình những khẩu pháo 460mm, lớn nhất từng được trang bị trên một chiến hạm.

Cuộc Chiến Của Những Loại Tàu Chiến Chủ Lực Trong Thế Chiến II

Trong Thế chiến II, các tuần dương hạm chủ lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều chiến dịch khác nhau, từ tấn công tàu buôn, săn lùng tàu ngầm, cho đến hỗ trợ đổ bộ và bảo vệ tàu sân bay. Tuy nhiên, hiệu quả chiến đấu của chúng không còn như trước, đặc biệt là khi phải đối đầu với những thiết giáp hạm hiện đại hoặc các cuộc tấn công ồ ạt từ trên không.

Chú thích: Trận chiến eo biển Đan Mạch, kết thúc bi thảm cho tuần dương hạm chủ lực HMS Hood.

Trận chiến eo biển Đan Mạch, nơi HMS Hood bị đánh chìm bởi thiết giáp hạm Bismarck, đã giáng một đòn mạnh vào uy danh của lớp tàu tuần dương chủ lực. Từ đó, vai trò của chúng dần bị lu mờ bởi sự trỗi dậy của tàu sân bay, loại chiến hạm được mệnh danh là “bá chủ đại dương” trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

Khởi Nguyên Của Tàu Sân Bay

Ý tưởng về một con tàu có khả năng mang và phóng máy bay đã xuất hiện từ trước Thế chiến I. Năm 1910, Eugene Ely đã thực hiện thành công chuyến cất cánh từ một bệ phóng trên tàu tuần dương USS Birmingham, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử hàng không hải quân.

Eugene Ely cất cánh từ USS BirminghamEugene Ely cất cánh từ USS Birmingham

Chú thích: Chuyến cất cánh lịch sử của Eugene Ely.

Trong Thế chiến I, các tàu sân bay thủy phi cơ được sử dụng rộng rãi cho mục đích trinh sát và tấn công các mục tiêu trên bộ. HMS Furious của Anh thậm chí còn được thiết kế với một sàn đáp cho phép máy bay hạ cánh, mở ra triển vọng mới cho việc phát triển tàu sân bay.

Tàu Sân Bay Trong Giai Đoạn Giữa Hai Cuộc Chiến

Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922, bên cạnh việc giới hạn trọng tải của tàu chiến chủ lực, cũng quy định giới hạn cho trọng tải của tàu sân bay. Tuy nhiên, điều này không ngăn cản các cường quốc tiếp tục nghiên cứu và phát triển loại tàu chiến đầy tiềm năng này.

Tàu sân bay Hōshō của Nhật BảnTàu sân bay Hōshō của Nhật Bản

Chú thích: Tàu sân bay Hōshō, một trong những tàu sân bay hiện đại đầu tiên trên thế giới.

Nhật Bản là quốc gia tiên phong trong việc chế tạo tàu sân bay hiện đại. Hōshō, được đưa vào hoạt động năm 1922, là tàu sân bay đầu tiên trên thế giới được thiết kế và đóng mới hoàn toàn. Tiếp nối thành công của Hōshō, Nhật Bản tiếp tục cho ra đời các lớp tàu sân bay Akagi, Kaga, Sōryū và Hiryū, tạo nên lực lượng tàu sân bay hùng hậu bậc nhất thế giới lúc bấy giờ.

Trong khi đó, Hoa Kỳ cũng không đứng ngoài cuộc chơi. USS Langley, được chuyển đổi từ tàu chở than, trở thành tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ. Sau đó là các lớp tàu sân bay Lexington, Saratoga, Yorktown và Essex, với kích thước và khả năng mang máy bay ngày càng được cải thiện.

Thế Chiến II: Thời Khắc Tàu Sân Bay Lên Ngôi

Thế chiến II đánh dấu sự thống trị của tàu sân bay trên chiến trường hải quân. Chúng đã chứng minh sức mạnh vượt trội của mình trong nhiều chiến dịch quan trọng, từ cuộc tập kích Trân Châu Cảng, cho đến các trận chiến Midway, biển Coral, và vịnh Leyte.

Chú thích: Trận chiến Midway, bước ngoặt của Chiến tranh Thái Bình Dương.

Cuộc tập kích Trân Châu Cảng, do Hải quân Nhật Bản thực hiện vào tháng 12/1941, đã cho thấy sức mạnh hủy diệt khủng khiếp của tàu sân bay. Hạm đội Nhật Bản, với sáu tàu sân bay nòng cốt, đã đánh chìm hoặc gây hư hỏng nặng cho bốn thiết giáp hạm, ba tuần dương hạm và hàng trăm máy bay của Mỹ, làm tê liệt hạm đội Thái Bình Dương của Hoa Kỳ trong một thời gian dài.

Trận chiến Midway, diễn ra sáu tháng sau đó, được coi là bước ngoặt của Chiến tranh Thái Bình Dương. Trong trận chiến này, bốn tàu sân bay chủ lực của Nhật Bản đã bị đánh chìm bởi lực lượng tàu sân bay Mỹ, chấm dứt chuỗi chiến thắng của quân đội Nhật Bản và tạo bước ngoặt cho cuộc chiến tranh trên Thái Bình Dương.

Những Bài Học Lịch Sử

Cuộc chạy đua vũ trang trên biển từ sau Thế chiến I đến hết Thế chiến II là minh chứng rõ nét cho tham vọng bá chủ và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cường quốc. Những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ quân sự, đặc biệt là sự ra đời và phát triển của tàu sân bay, đã làm thay đổi cục diện chiến tranh hải quân, đưa đến sự kết thúc của kỷ nguyên thống trị của các thiết giáp hạm và mở ra một chương mới trong lịch sử chiến tranh hiện đại.

Bài học quan trọng nhất mà chúng ta có thể rút ra từ giai đoạn lịch sử này chính là sự cần thiết của việc duy trì hòa bình và ổn định trên thế giới. Cuộc chạy đua vũ trang, dù diễn ra dưới hình thức nào, cũng đều tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến xung đột và chiến tranh. Chỉ có hợp tác và đối thoại mới có thể mang lại hòa bình và thịnh vượng cho nhân loại.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?