Bài viết này trình bày những khám phá thú vị về tiếng Việt và văn hóa Việt Nam qua lăng kính của một công trình ngôn ngữ học quan trọng: Dictionarium Anamitico-Latinum, thường được biết đến là Tự Điển Béhaine (TVL). Được biên soạn bởi Linh mục Alexandre de Rhodes, hay Bá Đa Lộc (1591-1660) vào giữa thế kỷ 17, TVL không chỉ là một công cụ tra cứu từ vựng, mà còn là kho tàng quý báu lưu giữ những nét độc đáo của tiếng Việt và văn hóa Việt thời kỳ giao thoa văn hóa Đông-Tây.
Nội dung bài viết
TVL, nay được số hóa và có thể tra cứu trực tuyến, mang đến cho người nghiên cứu đương đại cơ hội tiếp cận một cách trực quan và thuận tiện với di sản ngôn ngữ của cha ông. Điều đáng chú ý là bên cạnh giá trị về mặt từ vựng, TVL còn chứa đựng một kho tàng phong phú về ca dao, tục ngữ và thành ngữ, phản ánh phần nào đời sống tinh thần và tư tưởng của người Việt thế kỷ 17.
1. Những Dấu Ấn Văn Hóa Qua Ca Dao Tục Ngữ
1.1. “Giả mù pha mưa”: Khác với dị bản phổ biến ngày nay là “giả mù sa mưa” hay “quá mù ra mưa”, TVL ghi nhận câu tục ngữ này là “giả mù pha mưa” (假𩂟葩𩄎), với chữ Nôm “pha” là 葩, đồng âm với chữ Hán Việt có nghĩa là “hoa”. Sự khác biệt này cho thấy sự biến đổi ngôn ngữ theo thời gian, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu về ngữ nghĩa và sự thay đổi cách diễn đạt của người Việt.
1.2. “Chí công mài sắt chầy ngày nên kim”: Câu tục ngữ này trong TVL được ghi là 志功埋鉄迡𣈜年針, sử dụng chữ Nôm “chầy” (迡) và “niên” (年), khác với dạng phổ biến hiện nay là “có công mài sắt có ngày nên kim”. So sánh này cho thấy sự khác biệt trong cách sử dụng chữ Nôm và chữ Hán Việt giữa các thời kỳ, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của văn hóa Hán Nôm trong ngôn ngữ Việt.
Ghi nhận câu tục ngữ “Chí công mài sắt chầy ngày nên kim” trong TVL (Béhaine 1772/1773)
Sự khác biệt vùng miền cũng được thể hiện rõ nét qua câu tục ngữ này. Trong khi TVL và Đại Nam Quấc Âm Tự Vị của Huỳnh Tịnh Của (1895) ghi nhận dạng “chí công mài sắt chầy ngày nên kim”, thì tự điển Taberd (1838) và Theurel (1877), đại diện cho ngôn ngữ Đàng Ngoài, lại sử dụng dị bản “có công mài sắt có ngày nên kim”.
1.3. “Ăn trái nhớ kẻ trồng cây”: TVL ghi nhận câu tục ngữ này với chữ “trái”, khác với cách dùng phổ biến hiện nay là “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Điều này cho thấy “trái” từng là từ ngữ phổ biến hơn để chỉ “quả” trong tiếng Việt, và sự thay thế này có thể do ảnh hưởng của ngôn ngữ Hán Việt.
1.4. “Con công chẳng giống lông thì giống cánh”: Câu tục ngữ này trong TVL được ghi là 昆公庄種 (竜羽) 時種𦑃, sử dụng hình ảnh “con công” thay vì “con nhà tông” như cách dùng hiện đại.
Ghi nhận câu tục ngữ “Con công chẳng giống lông thì giống cánh” trong TVL
Sự thay đổi này cho thấy quá trình “nhân cách hóa” trong ngôn ngữ, khi hình ảnh “con công” được thay thế bằng “con nhà tông” để hàm ý về dòng dõi con người.
1.5. “Xa cừ”: TVL ghi nhận từ này là “xa cừ” (車渠), phù hợp với cách phát âm Hán Việt. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến hiện nay là “xà cừ”.
Ghi nhận từ “xa cừ” trong Nhật Dụng Thường Đàm của Phạm Đình Hổ (1827)
Sự biến đổi âm từ “xa” sang “xà” có thể là kết quả của quá trình đơn giản hóa phát âm hay do ảnh hưởng của phương ngữ.
1.6. “Cúng dưỡng”: Khác với dạng “cúng dường” phổ biến hiện nay, TVL ghi nhận từ này là “cúng dưỡng” (供養), gần gũi hơn với từ Hán Việt.
Ghi nhận cụm từ “cúng dưỡng” trong TVL
Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa Phật giáo và ngôn ngữ Hán Nôm trong cách diễn đạt của người Việt.
2. Kết Luận
Thông qua việc phân tích các ca dao, tục ngữ được ghi nhận trong TVL, chúng ta có thể thấy được những biến đổi thú vị của tiếng Việt qua thời gian, từ cách phát âm, chữ viết đến cả ý nghĩa. TVL không chỉ là một cuốn tự điển đơn thuần, mà còn là tấm gương phản chiếu văn hóa và đời sống tinh thần của người Việt thế kỷ 17. Nghiên cứu TVL giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa Việt Nam.