Ký Hoạ của SV Trường Mỹ Thuật Gia Định – Xuất bản năm 1935 6.jpg
Nội dung
Bài viết này thảo luận về triết lý của người Việt dựa trên góc nhìn của các học giả như Nguyễn Hùng Hậu, Trần Văn Đoàn và Nguyễn Đăng Thục. Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích vai trò của tục ngữ, ca dao trong đời sống tinh thần của người Việt, đồng thời khai mở những suy tư về nguồn gốc của đạo đức, hôn nhân, gia đình và tôn giáo.
Yêu Nước Và Nhân Bản Trong Triết Học Việt Nam
Nguyễn Hùng Hậu, trong tác phẩm “Một vài suy nghĩ về triết học Việt Nam và những đặc điểm của nó”, cho rằng triết học Việt Nam gắn liền với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước, lấy yêu nước làm tư tưởng trung tâm. Quan điểm này được Trần Văn Đoàn tiếp tục khẳng định trong “Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam” khi ông nhìn nhận lòng yêu nước là một mã số chung của người Việt.
Tuy nhiên, Trần Văn Đoàn cũng đồng thời lưu ý rằng, chủ nghĩa yêu nước không phải lúc nào cũng là thước đo cho tinh thần dân tộc. Ông cho rằng, cần phải đặt tình yêu nước trên nền tảng nhân bản, hướng đến lý tưởng “tứ hải giai huynh đệ, thiên hạ vi công, từ bi hỉ xả” (bốn biển là nhà, muôn dân đều là anh em, coi cả thiên hạ là trách nhiệm của mình, thương người như thể thương thân) – một quan niệm nhân sinh cao cả, vượt ra khỏi giới hạn quốc gia, dân tộc.
Triết Lý Bình Dân Trong Tục Ngữ, Phong Dao
Nguyễn Đăng Thục, trong tác phẩm “Triết học bình dân trong tục ngữ, phong dao”, đã dẫn lại nhận định của giáo sĩ Léopold Cadière: “Tiếng nói là tấm gương phản chiếu tính tình của một dân tộc”. Quả thật, tục ngữ, ca dao như những lời tâm tình của người dân Việt, phản ánh kinh nghiệm sống, quan niệm về thế giới và con người một cách chân thực và gần gũi.
Theo Nguyễn Đăng Thục, tục ngữ, ca dao là “triết lý ở một trình độ cao hơn và phong phú hơn nhiều” so với ngôn ngữ nói chung. Chúng chứa đựng những giá trị đạo đức, luân lý, những bài học về ứng xử, về cách sống được đúc kết từ kinh nghiệm của nhiều thế hệ.
Tuy nhiên, do hạn chế về mặt chữ viết, tri thức trong tục ngữ, ca dao khó có thể được hệ thống hóa một cách bài bản, đôi khi còn chứa đựng những quan niệm đối lập. Mặc dù vậy, không thể phủ nhận giá trị tinh thần to lớn mà kho tàng tục ngữ, ca dao mang lại cho đời sống văn hóa của người Việt.
Đạo Đức: Nguồn Gốc Và Biểu Hiện
Bài viết cũng đề cập đến vấn đề muôn thuở của nhân loại: Đạo đức đến từ đâu? Từ nguồn suối siêu nhiên như Platon từng khẳng định, từ bản tính con người, từ xã hội, hay từ chính những trải nghiệm và lựa chọn của mỗi cá nhân như Sartre đề xuất?
Tác giả cho rằng, mỗi cá nhân sinh ra đều mang trong mình những thiên hướng, năng lực nhất định, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền. Tuy nhiên, chính sự tương tác với xã hội, với những mối quan hệ xung quanh sẽ định hình nên hệ thống đạo đức của mỗi người.
Kiểu Sống Và Sự Hình Thành Bầy Đàn
Lấy dẫn chứng từ thế giới tự nhiên, bài viết phân tích sự hình thành các kiểu sống đa dạng, từ sống đơn độc, sống theo cặp đến sống bày đàn ở các loài động vật. Tác giả cho rằng, cạnh tranh sinh tồn, môi trường sống và đặc tính của từng loài là những yếu tố then chốt tác động đến sự lựa chọn kiểu sống.
Trong đó, cạnh tranh sinh tồn vừa là nguyên nhân khiến các cá thể tách rời, vừa là động lực thúc đẩy chúng tập hợp lại, tạo thành bầy đàn để tăng khả năng sinh tồn. Từ bầy đàn nguyên thủy, các mối quan hệ xã hội phức tạp hơn dần được hình thành, tạo nên những cấu trúc xã hội sơ khai.
Hôn Nhân Và Gia Đình: Từ Mẫu Hệ Đến Phụ Hệ
Bài viết phác họa quá trình tiến hóa của hôn nhân và gia đình, từ quan hệ tính giao bừa bãi đến hôn nhân theo nhóm, hôn nhân một vợ một chồng, dựa trên các nghiên cứu của Lewis H. Morgan, Friedrich Engels và Claude Lévi-Strauss.
Tác giả lập luận rằng, trong xã hội nguyên thủy, chế độ mẫu hệ chiếm ưu thế, thứ bậc xã hội được xác định dựa trên dòng mẹ. Việc hình thành các nhóm hôn nhân và sự thay đổi trong cấu trúc xã hội dẫn đến sự chuyển đổi từ mẫu hệ sang phụ hệ.
Nguồn Gốc Của Tôn Giáo
Từ góc nhìn của E.B Tylor và Émile Durkheim, bài viết đưa ra giả thuyết về nguồn gốc của tôn giáo. Theo đó, nhận thức về thế giới của người nguyên thủy dựa trên trực giác, họ tin rằng mình có mối liên hệ mật thiết với thế giới tự nhiên thông qua quan hệ họ hàng.
Từ đó, khái niệm vật tổ ra đời, đại diện cho mối liên hệ giữa thị tộc, bộ lạc với thế giới siêu nhiên. Tôn giáo nguyên thủy ra đời như một hệ quả tất yếu của nhận thức con người về thế giới, đánh dấu bước phát triển mới trong đời sống tinh thần của con người.
Kết Luận
Bài viết đã mở ra những góc nhìn đa chiều về triết lý của người Việt, từ tình yêu nước, triết lý bình dân trong tục ngữ, ca dao đến những suy tư về đạo đức, hôn nhân, gia đình và tôn giáo.
Dù còn nhiều tranh luận về bản chất, nguồn gốc, nhưng không thể phủ nhận triết lý đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên bản sắc văn hóa, lối sống và tư duy của người Việt qua nhiều thế hệ.