Cuối năm 1929, đầu năm 1930, một giai đoạn then chốt trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự hình thành của Đảng Cộng sản Việt Nam. Hành trình đi đến thống nhất các tổ chức cộng sản, từ những tranh luận, chia rẽ đến những nỗ lực hợp nhất, được phản ánh rõ nét qua các văn bản gốc trao đổi giữa các tổ chức tiền thân của Đảng. Bài viết này sẽ dựa trên nghiên cứu của tác giả Khổng Đức Thiêm, được công bố trên tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, để phân tích và làm rõ hơn bức tranh lịch sử đầy biến động này, đặc biệt là qua việc so sánh các văn bản gốc với những tài liệu đã được công bố trước đó.
Nội dung
- Từ bản dịch đến văn bản gốc: Hành trình tìm kiếm sự thật lịch sử
- So sánh văn bản: Lật mở những điểm khác biệt quan trọng
- Giao thiệp giữa các tổ chức cộng sản: Từ bế tắc đến hình thành An Nam Cộng sản Đảng
- Báo cáo của Toàn quyền Đông Dương: Một góc nhìn từ phía đối phương
- Kết luận: Giá trị của các văn bản gốc trong nghiên cứu lịch sử
“Luận cương chính trị” của Đảng Cộng sản Đông Dương được thông qua tại Hội nghị Trung ương tháng 10-1930.
Từ bản dịch đến văn bản gốc: Hành trình tìm kiếm sự thật lịch sử
Trước đây, việc nghiên cứu giai đoạn thành lập Đảng gặp nhiều khó khăn do thiếu hụt các văn bản gốc. Cuốn sách Các tổ chức tiền thân của Đảng (Văn kiện) năm 1978 chỉ có thể sử dụng bản dịch tiếng Pháp của 7 trong tổng số 16 văn kiện quan trọng. Việc phát hiện các văn bản gốc gần đây đã mở ra cơ hội so sánh, đối chiếu, giúp làm sáng tỏ nhiều điểm chưa rõ ràng và khắc phục những sai lệch, thiếu sót trong các tài liệu trước đó.
So sánh văn bản: Lật mở những điểm khác biệt quan trọng
Việc so sánh giữa văn bản gốc (ký hiệu VBG) và văn bản được công bố trong cuốn Các tổ chức tiền thân của Đảng (ký hiệu TT) cho thấy những khác biệt đáng kể, không chỉ về số lượng văn kiện mà còn về nội dung và cách diễn đạt. Một số tiêu đề thư trong TT bị mất danh xưng hoặc thay đổi so với VBG, dẫn đến sự sai lệch về thông tin. Ví dụ, thư số 8 trong VBG có tên “Trung ương Đảng C.S. Đông Dương gửi cho những người C.S An Nam ở Tàu”, nhưng trong TT lại được đổi thành “Thư của Trung ương Đông Dương Cộng sản Đảng. Gửi cho các đảng viên An Nam Cộng sản Đảng ở Trung Quốc”. Sự thay đổi này, dù nhỏ, nhưng lại ảnh hưởng đến cách hiểu về mối quan hệ giữa hai tổ chức cộng sản lúc bấy giờ.
Giao thiệp giữa các tổ chức cộng sản: Từ bế tắc đến hình thành An Nam Cộng sản Đảng
Giai đoạn từ sau khi Đông Dương Cộng sản Đảng (ĐDCSĐ) thành lập đến tháng 12/1929 chứng kiến nhiều nỗ lực giao thiệp, trao đổi giữa các tổ chức cộng sản thông qua thư từ và cử người đại diện. Tuy nhiên, quá trình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Sự bế tắc trong giao thiệp giữa ĐDCSĐ và nhóm cộng sản Việt Nam ở Trung Quốc, được thể hiện qua thái độ khó chịu với Nguyễn Hữu Căn (Phi Vân), người được ĐDCSĐ cử sang liên lạc, đã dẫn đến việc thành lập Chi bộ An Nam Cộng sản Đảng (ANCSĐ) ở Trung Quốc vào khoảng tháng 9/1929. Sự kiện này cho thấy những mâu thuẫn nội bộ và khó khăn trong việc thống nhất các tổ chức cộng sản trước khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời.
Báo cáo của Toàn quyền Đông Dương: Một góc nhìn từ phía đối phương
Báo cáo số 895 của Toàn quyền Đông Dương gửi Bộ trưởng Bộ Thuộc địa Pháp ngày 12/2/1930 cung cấp một góc nhìn khác về tình hình các tổ chức cộng sản Việt Nam thời kỳ này. Báo cáo này, dựa trên các tài liệu mật thu được từ ĐDCSĐ, cho thấy sự quan tâm của chính quyền thực dân Pháp đối với hoạt động của các tổ chức cộng sản và những nỗ lực của họ trong việc tìm hiểu, theo dõi và ngăn chặn sự phát triển của phong trào cộng sản.
Kết luận: Giá trị của các văn bản gốc trong nghiên cứu lịch sử
Việc phát hiện và nghiên cứu các văn bản gốc có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ bức tranh lịch sử về quá trình thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Chúng cung cấp những thông tin chính xác, khách quan, giúp khắc phục những sai sót, thiếu sót trong các tài liệu trước đây, đồng thời mở ra những hướng nghiên cứu mới, sâu sắc hơn về một giai đoạn lịch sử đầy biến động và ý nghĩa của dân tộc. Việc bổ sung các văn bản gốc vào các ấn phẩm lịch sử chính thức như Văn kiện Đảng toàn tập là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của lịch sử.