Năm 905, Khúc Thừa Dụ dựng nền tự chủ, mở ra thời kỳ độc lập tự chủ cho dân tộc sau thời Bắc thuộc. Xứ Nghệ, vùng đất địa linh nhân kiệt bên dòng sông Lam, núi Hồng, đã ghi dấu ấn đậm nét trong suốt chiều dài lịch sử phong kiến Việt Nam. Từ Hoan Châu thời Đinh, Tiền Lê đến Nghệ An từ thời Lý, vùng đất này luôn khẳng định vị thế địa – quân sự, địa – chiến lược quan trọng của mình.
Nội dung bài viết
Hậu phương vững chắc và căn cứ địa kiên cường
Trong hai cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê và Lý, Nghệ An là hậu phương vững chắc, cung cấp binh lính, lương thực và nhiều danh tướng tài ba cho triều đình. Đến thời Trần, ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên, Nghệ An lại một lần nữa thể hiện vai trò quan trọng của mình. Đặc biệt, trong cuộc kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai (1285), trước nguy cơ 50 vạn quân Nguyên tràn xuống, vua Trần Nhân Tông đã đặt niềm tin vào đội quân hậu bị Nghệ An, coi đây là căn cứ địa chiến lược để duy trì cuộc kháng chiến trường kỳ. Câu thơ “Hoan – Diễn do tồn thập vạn binh” (Hoan – Diễn vẫn còn muôn vạn quân) không chỉ thể hiện niềm tin của vua Trần vào sức mạnh quân sự của Nghệ An mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược của nhà Trần trong việc dựa vào địa thế hiểm yếu của vùng đất này để chống giặc.
Núi non và sông Lam hùng vĩ của xứ Nghệ, nơi sản sinh ra biết bao anh hùng hào kiệt.
Thời Hồ, trước cuộc xâm lược của quân Minh, Hồ Quý Ly cũng chọn Nghệ An làm căn cứ địa kháng chiến, cho xây dựng thành Bàu Đột ở Quỳnh Lưu và thành Hồ Vương trên núi Đại Huệ. Trong khởi nghĩa Trần Ngỗi, Trần Quý Khoáng (1407 – 1413), Nghệ An lại trở thành nơi Trần Quý Khoáng lập căn cứ, được nhân dân ủng hộ và tôn làm vua.
Bàn đạp cho chiến thắng của khởi nghĩa Lam Sơn
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 – 1427) cũng ghi nhận vai trò then chốt của Nghệ An. Theo lời hiến kế của Nguyễn Chích, Lê Lợi quyết định chuyển quân vào Nghệ An, lấy nơi đây làm bàn đạp phản công. Chiến thắng Bồ Đằng vang dội cùng việc hạ thành Trà Long đã tạo đà cho nghĩa quân Lam Sơn giải phóng Nghệ An, sau đó tiến vào Thuận Hóa và cuối cùng là đại thắng quân Minh, giành lại độc lập cho đất nước.
Núi Hùng Sơn và khu mộ vua Mai Hắc Đế, minh chứng cho tinh thần bất khuất của người dân xứ Nghệ.
Từ Lê – Mạc đến thời kỳ Tây Sơn
Trong cuộc chiến Lê – Mạc, Nghệ An là căn cứ quan trọng của tướng nhà Lê. Thời Trịnh – Nguyễn phân tranh, vùng sông Lam trở thành chiến trường ác liệt, nơi cả hai bên đều cố gắng chiếm giữ để làm bàn đạp tấn công. Khởi nghĩa Lê Duy Mật kéo dài hơn 30 năm (1738-1769) cũng lấy Nghệ An làm căn cứ.
Đền thờ Hoàng đế Quang Trung trên núi Dũng Quyết, nơi ghi dấu ấn của vị anh hùng áo vải.
Nguyễn Huệ, sau khi lật đổ họ Trịnh, cũng hiểu rõ tầm quan trọng của Nghệ An và duy trì quyền lực tại đây. Trên đường hành quân ra Bắc đánh quân Thanh, ông đã dừng chân tuyển quân ở Nghệ An, chọn núi Đại Tuệ làm nơi luyện binh. Vua Quang Trung còn có kế hoạch dời đô về Nghệ An, xây dựng Phượng Hoàng Trung Đô, nhưng giấc mộng chưa thành thì ông đột ngột qua đời. Ngay cả Nguyễn Ánh, sau khi đánh bại nhà Tây Sơn, cũng phải đợi đến khi chiếm được Nghệ An mới chính thức lên ngôi.
Bài học lịch sử về vị thế chiến lược
Xuyên suốt chiều dài lịch sử phong kiến, Nghệ An không chỉ là vùng đất địa linh nhân kiệt mà còn là căn cứ địa chiến lược quan trọng, góp phần quyết định thắng bại của nhiều cuộc chiến. Vị thế địa – quân sự, địa – chiến lược của Nghệ An được hình thành từ địa thế hiểm trở, núi non trùng điệp, sông ngòi chằng chịt, cùng với truyền thống yêu nước nồng nàn và tinh thần chiến đấu kiên cường của người dân xứ Nghệ. Bài học lịch sử về vị thế chiến lược của Nghệ An vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy tiềm năng của vùng đất này.