Cách mạng Tháng Tám năm 1945, một dấu mốc lịch sử chói lọi của dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Dù đã có nhiều nghiên cứu về sự kiện trọng đại này, mối quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ trong giai đoạn này vẫn còn nhiều điều cần được làm sáng tỏ. Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh, diễn biến và những tác động của mối quan hệ Việt – Mỹ trong thời kỳ đầy biến động này.
Bối cảnh quốc tế trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã đặt ra những thách thức to lớn cho vận mệnh dân tộc Việt Nam. Đường lối của Đảng Cộng sản Đông Dương, ngay từ khi chiến tranh bùng nổ, đã kiên định mục tiêu “đánh đổ đế quốc Pháp, chống tất cả ách ngoại xâm”. Sự kiện Nhật Bản tiến vào Đông Dương năm 1940 càng làm nổi bật quyết tâm “đánh Pháp, đuổi Nhật” để giành độc lập của Đảng. Việt Minh, mặt trận do lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc thành lập năm 1941, đóng vai trò tập hợp lực lượng toàn dân tộc, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế.
Hồ Chí Minh và quan chức MỹHồ Chí Minh trong một cuộc gặp với đại diện Hoa Kỳ.
Cuộc tấn công Trân Châu Cảng năm 1941 đã làm thay đổi cục diện chiến tranh, kéo Hoa Kỳ vào cuộc chiến chống phát xít. Đảng Cộng sản Đông Dương, nhận thức rõ thời cuộc, đã kêu gọi đứng về phe Đồng Minh chống phát xít. Hành trình của Nguyễn Ái Quốc đến Trung Quốc năm 1942 để tìm kiếm sự hỗ trợ, dù gặp nhiều khó khăn, đã đặt nền móng cho những liên hệ sau này với Hoa Kỳ.
Quan Điểm Của Hoa Kỳ Về Đông Dương
Tuyên bố của Tổng thống Roosevelt năm 1943 về chế độ ủy thác quốc tế tại Đông Dương sau chiến tranh đã mở ra hy vọng độc lập cho Việt Nam. Thái độ kiên quyết của Roosevelt và Stalin tại Hội nghị Tehran (1943) về việc không ủng hộ Pháp tái chiếm Đông Dương càng củng cố thêm triển vọng này. Quan điểm này của Roosevelt được ghi nhận tại Hội nghị Yalta (1945) và Hội nghị San Francisco (1945), tạo cơ sở cho sự hợp tác giữa Việt Minh và Hoa Kỳ.
Sự trở về của Hồ Chí Minh vào cuối năm 1944 đã mở ra một chương mới trong quan hệ Việt – Mỹ. Chủ trương “lợi dụng dịp tốt khởi nghĩa giành chính quyền, đồng thời giao thiệp với Anh-Mỹ-Trung Quốc” thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà lãnh đạo. Việc Việt Minh nhiều lần giải cứu phi công Mỹ, điển hình là trường hợp phi công William Saw, đã tạo điều kiện cho những tiếp xúc ban đầu giữa hai bên.
Sự Hợp Tác Việt – Mỹ Chống Nhật
Các nhà lãnh đạo Việt Minh và đội Con NaiCác nhà lãnh đạo Việt Minh, Hồ Chí Minh và Võ Nguyên Giáp, chụp ảnh cùng Thiếu tá A. K. Thomas (ngồi cạnh Hồ Chí Minh) và Đội “Con Nai” tại Tân Trào, Việt Bắc.
Cuộc gặp gỡ giữa Hồ Chí Minh và Tướng Claire Chennault tại Côn Minh (1945) đã chính thức hóa sự hợp tác quân sự giữa Việt Minh và Hoa Kỳ. Việt Minh hỗ trợ Mỹ thu thập thông tin tình báo và cứu trợ phi công, đổi lại, Mỹ cung cấp vũ khí, huấn luyện quân sự. Sự kiện “Đội Con Nai”, một đơn vị biệt kích Mỹ, nhảy dù xuống Tân Trào (1945) và huấn luyện cho lực lượng du kích Việt Minh, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ song phương. Việc Mỹ cung cấp điện đài hiện đại cho Việt Minh đã giúp xác định chính xác thời điểm Nhật Bản đầu hàng, góp phần vào thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám.
Tuyên Ngôn Độc Lập và Hy Vọng Độc Lập
Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mang đậm dấu ấn của tư tưởng khai sáng phương Tây. Việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp cho thấy ảnh hưởng của các giá trị dân chủ phương Tây đối với nhà nước non trẻ. Niềm tin vào sự ủng hộ của Đồng Minh, đặc biệt là Hoa Kỳ, được thể hiện rõ trong Tuyên ngôn.
Thiếu tướng Philip E. Gallagher với Hồ Chí Minh và Chính phủ Lâm thờiThiếu tướng Philip E. Gallagher cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong buổi lễ tiếp nhận sự đầu hàng của Nhật Bản tại Hà Nội (10/11/1945).
Sự hiện diện của các sĩ quan Mỹ tại Hà Nội sau Cách mạng Tháng Tám đã củng cố niềm tin vào sự ủng hộ của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tình hình quốc tế phức tạp sau chiến tranh đã dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của Hoa Kỳ. Sự trỗi dậy của Liên Xô và cuộc Chiến tranh Lạnh đã khiến Hoa Kỳ chuyển hướng ủng hộ Pháp trở lại Đông Dương. Những nỗ lực ngoại giao của Hồ Chủ tịch, thể hiện qua nhiều bức thư và điện văn gửi Tổng thống Truman, đều không được hồi đáp.
Sự Im Lặng Của Hoa Kỳ và Hậu Quả
Sự im lặng của Hoa Kỳ trước những lời kêu gọi của Việt Nam là một bước ngoặt đáng tiếc trong quan hệ hai nước. Quyết định ủng hộ Pháp của Hoa Kỳ đã đẩy Việt Nam vào cuộc chiến tranh kéo dài hàng thập kỷ, gây ra những tổn thất to lớn về người và của.
Điện văn của Hồ Chí Minh gửi TrumanĐiện văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi Tổng thống Hoa Kỳ Harry S. Truman (28/2/1946).
Việc bình thường hóa quan hệ Việt – Mỹ năm 1995, sau 50 năm chia cắt, là một minh chứng cho những sai lầm trong quá khứ. Bài học lịch sử về mối quan hệ Việt – Mỹ trong giai đoạn Cách mạng Tháng Tám là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tôn trọng độc lập, chủ quyền và lợi ích của các quốc gia.
Tài Liệu Tham Khảo
-
Sách/Tài liệu gốc:
- Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đảng, tập 3, Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương, Hà Nội 1972.
- Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đảng, tập 7, Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương, Hà Nội.
- Hồ Chí Minh, Toàn tập, Tập 4, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2000.
-
Nghiên cứu:
- Bernard Fall, The Two Viet-Nams, Praeger, New York, 1967.
- Đấu tranh ngoại giao trong Cách mạng Dân tộc Dân chủ Nhân dân (1945-1954) (lưu hành nội bộ), Học viện Quan hệ Quốc tế xuất bản, Hà Nội 2002.
- Hoàng Anh, Một tư liệu lịch sử chưa được công bố, Đặc san Sài Gòn Giải Phóng Tết dương lịch 2006.
-
Hình ảnh:
- Các hình ảnh được sử dụng trong bài viết được lấy từ bài viết gốc.