Bài viết này lược dịch bài “Peace Feelers: This Frail Dance Of The Seven Veils” của tác giả Frank McCulloch, đăng trên tạp chí Life số ra ngày 22/3/1968. Bài viết đã khắc họa một cách chân thực và đầy đủ nhất bức tranh toàn cảnh về những nỗ lực ngoại giao đầy phức tạp của các bên liên quan trong việc tìm kiếm hòa bình tại Việt Nam giai đoạn 1963-1968.
Nội dung
- Giai Đoạn 1 (Tháng 11/1963 – Tháng 2/1965): Bước Khởi Đầu Bế Tắc
- Giai Đoạn 2 (Tháng 2 – Tháng 8/1965): Yêu Sách và Lập Trường
- Giai Đoạn 3 (Tháng 9/1965 – Tháng 1/1966): “Ngừng Ném Bom Kéo Dài” Và Những Nỗ Lực Ngoại Giao Chớp Nhoáng
- Giai Đoạn 4 (Tháng 2/1966 – Tháng 2/1967): Ronning & Nỗ Lực Ngoại Giao Thầm Lặng
- Giai Đoạn 5 (Tháng 2 – Tháng 10/1967): Bế Tắc Tiếp Diễn
- Giai Đoạn 6 (Tháng 10/1967 – Tháng 3/1968): Tia Hy Vọng Mong Manh Và Cú Sốc Tết Mậu Thân
- Kết Luận
Sự kiện ám sát Tổng thống Ngô Đình Diệm vào tháng 11/1963 đã mở ra một chương mới đầy biến động cho cuộc chiến tranh Việt Nam. Trong bối cảnh chiến sự ngày càng leo thang, các bên tham chiến, với sự tham gia của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, đã bước vào một vũ điệu ngoại giao đầy căng thẳng và cam go, với mục tiêu chung là tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến.
Bài viết này sẽ đưa chúng ta ngược dòng lịch sử, trở về giai đoạn 1963-1968, để từ đó có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về những nỗ lực ngoại giao đầy phức tạp của các bên liên quan trong việc tìm kiếm hòa bình tại Việt Nam.
Giai Đoạn 1 (Tháng 11/1963 – Tháng 2/1965): Bước Khởi Đầu Bế Tắc
Giai đoạn đầu tiên đánh dấu bằng sự bế tắc và chán nản, khi Hoa Kỳ dần nhận ra sự kiên cường và bất khuất của một Bắc Việt nhỏ bé trước sức mạnh quân sự vượt trội của mình. Sáng kiến hòa bình đầu tiên thuộc về Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam, với đề xuất tổ chức cuộc gặp gỡ giữa “tất cả các bên liên quan” để thảo luận về tương lai chính trị của Việt Nam. Tuy nhiên, đề xuất này nhanh chóng chìm vào quên lãng giữa bối cảnh hỗn loạn của miền Nam Việt Nam lúc bấy giờ.
Nỗ lực đáng chú ý nhất trong giai đoạn này đến từ phía Canada, với chuyến thăm của nhà ngoại giao F. Blair Seaborn tới Hà Nội vào mùa hè năm 1964. Ông Seaborn, người được đánh giá là am hiểu sâu sắc lập trường của Hoa Kỳ, đã có ba chuyến thăm Hà Nội trong vòng 8 tháng, từ mùa hè năm 1964 đến tháng 1/1965. Tuy nhiên, kết quả thu được chỉ là sự khẳng định thêm quyết tâm sắt đá của Hà Nội trong việc thống nhất đất nước theo các điều khoản của mình.
Cũng trong giai đoạn này, các bên thứ ba như Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc U Thant, Pháp và Liên Xô, đã có những động thái kêu gọi 14 quốc gia từng tham gia ký kết Hiệp định Geneva năm 1954 và 1962 về vấn đề Đông Dương tổ chức một cuộc họp mới. Dù nhận được sự ủng hộ từ Hà Nội và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, đề xuất này đã bị tướng Nguyễn Khánh, một trong những người kế nhiệm Ngô Đình Diệm, từ chối thẳng thừng.
Giữa lúc tình hình trở nên ngày càng bất ổn, sự kiện Vịnh Bắc Bộ nổ ra vào tháng 8/1964, châm ngòi cho chiến dịch ném bom miền Bắc Việt Nam của Hoa Kỳ. Thái độ của Hà Nội ngay lập tức trở nên cứng rắn hơn bao giờ hết, khi họ kiên quyết yêu cầu Hoa Kỳ chấm dứt can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam – một lập trường nhất quán của Hà Nội trong suốt chiều dài cuộc chiến.
Giai Đoạn 2 (Tháng 2 – Tháng 8/1965): Yêu Sách và Lập Trường
Giai đoạn này chứng kiến sự leo thang nhanh chóng của chiến tranh, với việc Hoa Kỳ lần đầu tiên đưa quân đội chính thức tham chiến tại Việt Nam. Trước tình hình đó, các bên liên quan tiếp tục đưa ra những yêu sách và lập trường của mình.
Trong khi Bắc Kinh và Hà Nội đồng loạt lên án sự can thiệp của Hoa Kỳ và yêu cầu Mỹ rút quân, thì Tổng thống Lyndon B. Johnson lại đưa ra bài phát biểu “Cây Gậy và Củ Cà Rốt” nổi tiếng, trong đó ông vừa cam kết hỗ trợ kinh tế cho Đông Nam Á, vừa đe dọa sẽ đáp trả bằng quân sự nếu Bắc Việt không chịu ngồi vào bàn đàm phán.
Các máy bay của Hoa Kỳ đã oanh tạc Bắc Việt với gần hai triệu tấn bom – 31,8 tấn trên mỗi dặm vuông lãnh thổ nước này. Trong ảnh trên, khói từ các bồn chứa dầu bị trúng bom bốc cháy bao trùm các sân tàu hoả ở gần Hải Phòng. Các khẩu súng kiểu Liên Xô (dưới) là vũ khí phòng không chủ chốt của Bắc Việt.
Đáp lại, Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã đưa ra bốn điểm, hay còn được gọi là “Bốn điểm của Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam”, làm cơ sở cho bất kỳ cuộc đàm phán hòa bình nào. Bốn điểm này bao gồm:
- Độc lập và toàn vẹn lãnh thổ cho Việt Nam; Hoa Kỳ phải rút toàn bộ quân đội và vũ khí, dỡ bỏ các căn cứ quân sự, hủy bỏ “liên minh quân sự” với miền Nam Việt Nam và “chấm dứt mọi hành động chiến tranh chống Việt Nam Dân chủ Cộng hòa”.
- Thống nhất Việt Nam trong hòa bình, trước khi thống nhất, cả hai miền lãnh thổ “bị chia cắt tạm thời” đều không được tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự nào và không được chứa chấp quân đội hay căn cứ quân sự nước ngoài.
- Việc giải quyết “công việc nội bộ của miền Nam Việt Nam phải do người miền Nam Việt Nam tự thực hiện theo kế hoạch của Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam”.
- Vấn đề thống nhất được quyết định bởi “người dân Việt Nam ở cả hai miền, mà không có bất kì sự can thiệp nào của ngoại bang”.
Trong hơn hai năm sau đó, Hà Nội kiên quyết yêu cầu bốn điểm trên phải được chấp thuận toàn bộ trước khi họ đồng ý ngồi vào bàn đàm phán. Sự cứng rắn này của Hà Nội đã khiến các nỗ lực hòa bình của các bên thứ ba như Nam Tư, Ấn Độ, Anh và Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc U Thant đều đi vào ngõ cụt.
Mặc dù căng thẳng leo thang, Hoa Kỳ vẫn thể hiện thiện chí đàm phán bằng cách đơn phương ngừng ném bom miền Bắc trong 5 ngày, từ 12-18/5/1965. Tuy nhiên, Hà Nội, thông qua chính phủ Pháp, tuyên bố chỉ đồng ý đàm phán trên cơ sở “Bốn điểm” và sau khi Hoa Kỳ rút quân. Trớ trêu thay, thông điệp này đến Washington chỉ vài giờ sau khi Mỹ nối lại chiến dịch ném bom miền Bắc. Giai đoạn 2 kết thúc bằng lời khẳng định của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Việt Nam sẽ tự quyết định tương lai và thống nhất đất nước “mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ nước ngoài”.
Giai Đoạn 3 (Tháng 9/1965 – Tháng 1/1966): “Ngừng Ném Bom Kéo Dài” Và Những Nỗ Lực Ngoại Giao Chớp Nhoáng
Giai đoạn này được đánh dấu bằng chiến dịch ném bom miền Bắc kéo dài của Hoa Kỳ, xen kẽ là các đợt “ngừng ném bom” ngắn ngủi nhằm tạo điều kiện cho các nỗ lực ngoại giao. Tuy nhiên, hầu hết các sáng kiến hòa bình đều nhanh chóng tan vỡ do sự khác biệt lớn trong lập trường giữa các bên.
Điển hình là nỗ lực của Giáo sư Giorgio La Pira, một giáo sư luật La Mã người Ý, người đã đến Hà Nội vào tháng 10/1965 với tư cách cá nhân và bất ngờ được Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếp kiến. Mặc dù nội dung cuộc gặp chưa bao giờ được công bố chính thức, nhưng theo một số nguồn tin, Chủ tịch Hồ Chí Minh bày tỏ sự quan tâm đến việc đàm phán hòa bình trên cơ sở ngừng bắn, áp dụng Hiệp định Geneva, công nhận Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam và tuân thủ “Bốn điểm” của Hà Nội.
Tuy nhiên, hy vọng mong manh này nhanh chóng bị dập tắt khi Hoa Kỳ, trong lúc vẫn đang nghiên cứu đề xuất của La Pira, đã cho máy bay ném bom oanh tạc gần trung tâm thành phố Hải Phòng vào ngày 15/12/1965. Hành động này của Hoa Kỳ đã vấp phải sự phản đối kịch liệt từ dư luận quốc tế, đồng thời khiến Hà Nội thêm phần cứng rắn trong lập trường của mình.
Tới Luân Đôn vào tháng Hai 1967 để tham gia thảo luận về Việt Nam, Thủ tướng Liên Xô Aleksei Kosygin được Thủ tướng Harold Wilson và Ngoại trưởng George Brown đón tiếp. Hoa Kỳ đã kéo dài thời gian ngừng ném bom vào dịp Tết để Kosygin có thể trở về nước mà không bị mất mặt.
Trong bối cảnh đó, Tổng thống Johnson đã phát động một chiến dịch ngoại giao quy mô lớn nhằm kêu gọi các bên tham chiến ngồi vào bàn đàm phán. Ông cũng ra lệnh ngừng ném bom miền Bắc trong 37 ngày, từ 24/12/1965 đến 30/1/1966, để tạo điều kiện cho nỗ lực ngoại giao này. Tuy nhiên, chiến dịch “ngừng ném bom kéo dài” và chiến dịch ngoại giao lớn của Hoa Kỳ đều kết thúc trong thất bại, khi Hà Nội kiên quyết khẳng định sẽ không đàm phán chừng nào Hoa Kỳ chưa chịu chấm dứt hoàn toàn chiến dịch ném bom miền Bắc.
Giai Đoạn 4 (Tháng 2/1966 – Tháng 2/1967): Ronning & Nỗ Lực Ngoại Giao Thầm Lặng
Giai đoạn này chứng kiến sự gia tăng về cường độ và quy mô của chiến tranh, với việc Hoa Kỳ tiếp tục tăng quân và mở rộng khu vực ném bom ở miền Bắc. Trên mặt trận ngoại giao, các nỗ lực tìm kiếm hòa bình chủ yếu diễn ra một cách âm thầm và kín đáo, với sự tham gia của các bên trung gian như Canada.
Trong bối cảnh đó, Chester Ronning, một nhà ngoại giao kỳ cựu của Canada, người có nhiều mối quan hệ thân thiết ở Đông Nam Á, đã được giao phó thực hiện một nhiệm vụ bí mật. Ông đã có hai chuyến thăm Hà Nội vào tháng 3 và tháng 6/1966, nhằm mục đích thăm dò lập trường của Hà Nội và tìm kiếm giải pháp cho cuộc chiến.
Nhà ngoại giao Canada Chester Ronning đã có hai chuyến công du đến Hà Nội trong năm 1966, ở đây ông đã trao đổi với các lãnh đạo cấp cao, bao gồm Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Duy Trinh. Ông Trinh từng gây xôn xao vào tháng Mười Hai năm ngoái khi phát biểu rằng Hà Nội “sẽ” đàm phán nếu Hoa Kỳ ngừng ném bom.
Mặc dù kết quả của hai chuyến đi này vẫn còn là một ẩn số, nhưng nhiều khả năng Ronning đã nhận thấy sự thay đổi trong lập trường của Hà Nội về vấn đề ném bom. Theo đó, Hà Nội có thể chấp nhận đàm phán nếu Hoa Kỳ cam kết chấm dứt vĩnh viễn và vô điều kiện chiến dịch ném bom miền Bắc, thay vì chỉ đơn thuần là ngừng ném bom tạm thời.
Dựa trên thông tin do Ronning cung cấp, Hoa Kỳ đã đề nghị tổ chức các cuộc gặp bí mật với Hà Nội để thảo luận về các biện pháp giảm căng thẳng, đồng thời sẵn sàng hạn chế ném bom trong quá trình diễn ra các cuộc gặp này. Tuy nhiên, Hà Nội đã từ chối đề nghị này, khiến cho nỗ lực ngoại giao thầm lặng của Hoa Kỳ và Canada đi vào ngõ cụt.
Cuối năm 1966, Hoa Kỳ tiếp tục đơn phương ngừng ném bom miền Bắc trong dịp Giáng sinh và Tết Nguyên đán, đồng thời cử đặc phái viên Averell Harriman đến 34 quốc gia để vận động ủng hộ cho giải pháp hòa bình của mình. Tuy nhiên, động thái này của Hoa Kỳ đã không nhận được sự hưởng ứng tích cực từ Hà Nội. Trong khi đó, Liên Xô, dù ủng hộ một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến tranh Việt Nam, nhưng cũng không thể lay chuyển được lập trường cứng rắn của Hà Nội.
Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Duy Trinh
Giai đoạn 4 kết thúc bằng một sự kiện gây chấn động dư luận quốc tế. Vào tháng 2/1967, Tổng thống Johnson đã gửi một bức thư cho Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong đó ông đề xuất ngừng ném bom miền Bắc và tạm dừng đưa quân vào Việt Nam, với điều kiện Bắc Việt phải ngừng đưa quân và vũ khí vào miền Nam. Tuy nhiên, thay vì phản hồi trực tiếp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã cho công bố bức thư của Tổng thống Johnson, cùng với lá thư trước đó gửi cho Giáo hoàng, trong đó nêu rõ lập trường cứng rắn của Hà Nội về vấn đề hòa bình. Hành động này của Chủ tịch Hồ Chí Minh được xem là một lời từ chối thẳng thừng đối với những nỗ lực ngoại giao của Hoa Kỳ.
Giai Đoạn 5 (Tháng 2 – Tháng 10/1967): Bế Tắc Tiếp Diễn
Giai đoạn này chứng kiến sự bế tắc gần như tuyệt đối trên bàn đàm phán, bất chấp những nỗ lực không ngừng nghỉ của các bên liên quan. Trong khi Hoa Kỳ tiếp tục gia tăng sức ép quân sự lên miền Bắc, thì Hà Nội vẫn kiên định với lập trường “Bốn điểm” của mình.
Các sáng kiến hòa bình của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc U Thant, Ceylon và Canada đều không mang lại kết quả khả quan. Thậm chí, một nhà ngoại giao cấp cao, người được cả Hoa Kỳ và Hà Nội tin tưởng, đã nhận định rằng Hà Nội không có ý định nhượng bộ về vấn đề ném bom, cũng như các vấn đề cốt lõi khác.
Trên đường trở về từ chuyến thăm binh sĩ ở Nam Việt diễn ra vào đêm Giáng sinh năm ngoái, Tổng thống Johnson đã thực hiện một cuộc viếng thăm có ý nghĩa lịch sử đến Vatican để thảo luận với Giáo hoàng Paul về vấn đề hòa bình. Giáo hoàng đã trao tặng cho Tổng thống Johnson bức họa ‘Madonna và Em bé’ được sáng tác từ thế kỉ 15.
Mặc dù vậy, trong bài phát biểu tại San Antonio vào ngày 29/9/1967, Tổng thống Johnson tuyên bố Hoa Kỳ sẵn sàng ngừng ném bom miền Bắc nếu điều đó dẫn đến “các cuộc thảo luận hữu ích”. Tuy nhiên, Hà Nội đã bác bỏ đề nghị này, khẳng định sẽ chỉ tham gia đàm phán sau khi Hoa Kỳ chấm dứt hoàn toàn chiến dịch ném bom. Lập trường cứng rắn này của Hà Nội một lần nữa được khẳng định qua bài phỏng vấn của Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Duy Trinh với nhà báo Úc Wilfred Burchett vào tháng 10/1967, trong đó ông Trinh tuyên bố sẽ không có bất kỳ cuộc đàm phán nào diễn ra chừng nào Hoa Kỳ chưa chịu chấm dứt hoàn toàn chiến dịch ném bom miền Bắc.
Giai Đoạn 6 (Tháng 10/1967 – Tháng 3/1968): Tia Hy Vọng Mong Manh Và Cú Sốc Tết Mậu Thân
Giai đoạn cuối cùng chứng kiến những tia hy vọng mong manh về một giải pháp hòa bình, xen lẫn những diễn biến quân sự bất ngờ làm rung chuyển bàn đàm phán. Mở đầu cho giai đoạn này là tuyên bố của Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Duy Trinh vào ngày 29/12/1967, trong đó ông khẳng định Hà Nội “sẽ” tham gia đàm phán nếu Hoa Kỳ chấm dứt hoàn toàn chiến dịch ném bom miền Bắc.
Tuyên bố này của ông Trinh, được xác nhận bởi đại diện của Bắc Việt tại Paris là Mai Văn Bộ, đã tạo ra một cú sốc lớn trong giới ngoại giao, bởi nó cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong lập trường cứng rắn trước đây của Hà Nội. Tuy nhiên, chỉ hai tháng sau, vào ngày 30/1/1968, chiến dịch Tết Mậu Thân bùng nổ, khiến cho hy vọng về một giải pháp hòa bình nhanh chóng tan vỡ.
Đại diện của Hà Nội ở Paris, Mai Văn Bộ, ngay dưới bức chân dung Hồ Chí Minh, đã nổi lên là người phát ngôn chính của Bắc Việt ở phương Tây.
Dù vậy, ngay cả trong bối cảnh chiến sự ác liệt, các nỗ lực ngoại giao vẫn tiếp tục được duy trì, với hy vọng tìm kiếm một lối thoát cho cuộc chiến tranh đã kéo dài hơn một thập kỷ. Những nỗ lực không ngừng nghỉ này cuối cùng đã mang lại kết quả, khi vào tháng 5/1968, Hội nghị Paris chính thức khai mạc, mở ra một chương mới cho tiến trình hòa bình tại Việt Nam.
Kết Luận
Giai đoạn 1963-1968 là giai đoạn chứng kiến những nỗ lực ngoại giao phức tạp và đầy thử thách của các bên liên quan trong việc tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến tranh Việt Nam. Mặc dù vấp phải muôn vàn khó khăn, với những yêu sách và lập trường đối nghịch, nhưng chính những nỗ lực không ngừng nghỉ này đã đặt nền móng cho Hội nghị Paris, mở ra cánh cửa hy vọng cho một nền hòa bình lâu dài tại Việt Nam.
Cuộc kiếm tìm hòa bình đằng đẵng đã đi qua nhiều con đường rắc rối trên khắp địa cầu
Bản đồ trên thể hiện các liên kết giữa những sáng kiến hòa bình đáng chú ý từ khi chiến tranh bắt đầu leo thang vào tháng Hai 1965. Mỗi đường nối thể hiện ít nhất một sáng kiến, và màu sắc của các đường nối thể hiện nguồn gốc của sáng kiến – xanh dương là Hoa Kỳ, đỏ là khối Cộng sản, xanh lá là các nước khác và các tổ chức – như Liên Hiệp Quốc (41) hay Toà thánh Vatican (43) – được nêu trong phần chú giải của bản đồ. Đường duy nhất nối Washington (42) với Hà Nội (26) đại diện cho nhiều lần liên hệ, bao gồm bốn cuộc gặp mặt trực tiếp. Một số đường xuất phát từ Washington thể hiện các nhiệm vụ của Averell Harriman và các phái viên khác của Tổng thống Johnson trong giai đoạn tạm ngừng ném bom kéo dài 37 ngày vào đầu năm 1966.
Bài viết được dịch từ:
- Tác giả: Frank McCulloch
- Bài viết gốc: Peace feelers: This frail dance of the seven veils
- Nguồn: Tạp chí Life, số ra ngày 22/3/1968.
- Người dịch: Phan Xích Linh
Hình ảnh:
- Nguồn: Tạp chí Life, số ra ngày 22/3/1968.