Dọc theo chiều dài lịch sử, mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc luôn là một chủ đề phức tạp, đan xen giữa giao lưu văn hóa và những xung đột chính trị. Liệu Việt Nam có thực sự là một “tiểu Trung Hoa”, hay đã luôn tồn tại một bản sắc văn hóa riêng biệt, được tôi luyện qua những cuộc đấu tranh giành độc lập và tự chủ? Bài viết này, dựa trên phân tích của Liam C. Kelley trong “Beyond The Bronze Pillars”, sẽ đưa chúng ta vào một hành trình khám phá lịch sử văn hóa Việt Nam dưới lăng kính quan hệ Việt-Trung, từ thời kỳ Bắc thuộc đến giai đoạn cận đại.
Hình dung về một Việt Nam thuần nhất, kiên cường chống lại ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa có lẽ là một bức tranh chưa hoàn chỉnh. Thay vào đó, lịch sử cho thấy một bức tranh đa sắc màu hơn, với sự giao thoa, tiếp biến và thích ứng văn hóa giữa hai quốc gia. Vậy đâu là bản chất thực sự của mối quan hệ này?
Lý Thuyết “Tiểu Trung Hoa” và Những Luận Điểm Phản Biện
Từ góc nhìn của một số học giả phương Tây đầu thế kỷ 20, cột đồng Mã Viện được xem như ranh giới phân chia thế giới Hán hóa và vùng đất mà sau này trở thành Việt Nam. Quan điểm này, được gọi là lý thuyết “tiểu Trung Hoa”, cho rằng trong suốt thời kỳ Bắc thuộc (111 TCN – 939 SCN), Việt Nam đã trở thành một phiên bản thu nhỏ của Trung Quốc. Sự tiếp nhận văn hóa và tổ chức chính trị từ Trung Quốc được cho là nền tảng cho sự tự chủ của Việt Nam trong những thế kỷ sau.
Tuy nhiên, quan điểm này đã v遭到 nhiều phản biện, đặc biệt là từ các học giả phương Tây thời kỳ hậu thuộc địa. Họ cho rằng Việt Nam đã có một nền tảng văn hóa và khả năng tự trị từ trước khi người Hán đến. Keith W. Taylor, trong tác phẩm “The Birth of Vietnam”, lập luận rằng chính “sự thông minh và tinh thần” bắt nguồn từ niềm xác tín về một bản sắc riêng biệt đã giúp người Việt giành độc lập.
Hình ảnh minh họa một giai đoạn lịch sử Việt Nam.
Tuy nhiên, việc áp đặt các khái niệm “người Trung Quốc” và “người Việt Nam” vào quá khứ có thể dẫn đến những hiểu lầm. Các nguồn tư liệu gốc thường chỉ đề cập đến tên riêng, chức danh và triều đại, chứ không có sự phân biệt rõ ràng về bản sắc dân tộc. Vậy, làm thế nào để khẳng định rằng người Việt đã luôn ý thức về một bản sắc riêng biệt, tách khỏi Trung Quốc?
Từ Nhà Lý Đến Nhà Trần: Tìm Kiếm Bản Sắc Giữa Những Giao Thoa Văn Hóa
Sự thành công của nhà Lý (1010-1225) trong việc xây dựng một cơ cấu cai trị bài bản hơn được cho là nhờ vào việc áp dụng “mô hình Trung Hoa”. Tuy nhiên, các học giả hậu thuộc địa lại cho rằng nhà Lý đã vận dụng sự hỗ trợ của các thần linh địa phương và các yếu tố văn hóa Đông Nam Á, đặc biệt là Phật giáo, để củng cố quyền lực.
O.W. Wolters, khi nghiên cứu về nhà Trần (1225-1400), lại đưa ra một quan điểm khác. Ông cho rằng dù người Việt sử dụng các văn bản và điển tích Trung Hoa trong sáng tác văn chương, nhưng họ không thực sự tin vào những giá trị văn hóa đó. Việc trích dẫn kinh điển chỉ là một cách để “tăng sức nặng” cho các tuyên ngôn của người Việt.
Nhà Lê và Sự Trỗi Dậy Của Nho Giáo: Bước Ngoặt Trong Văn Hóa Việt?
Dưới thời Lê (1428-1788), Nho giáo có ảnh hưởng rõ rệt hơn so với các thời kỳ trước. John K. Whitmore cho rằng đây là thời điểm giới sĩ phu Việt Nam tiếp nhận không chỉ tư tưởng hành chính mà cả cách nhìn về thế giới theo kiểu Tống Nho. Tuy nhiên, Keith Taylor lại cho rằng việc áp dụng Nho giáo quá mức đã khiến nhà Lê xa rời dân chúng, dẫn đến nội chiến và chia rẽ.
Sự chia rẽ này càng thể hiện rõ hơn qua các cuộc tranh giành quyền lực giữa nhà Mạc, nhà Trịnh và nhà Nguyễn. Keith Taylor cho rằng quyết định của Nguyễn Hoàng vào Nam là một nỗ lực tách khỏi thế giới Hán hóa, hướng đến một “thế giới phi Việt với các khả năng làm người Việt theo những cách không truyền thống”.
Hệ Thống Triều Cống: Thực Chất Hay Màn Kịch Chính Trị?
Hệ thống triều cống, trong đó các nước xung quanh phải cống nạp phẩm vật cho Trung Quốc như một sự thừa nhận Thiên Tử, đã được các học giả phương Tây lý giải theo nhiều cách khác nhau. Một số cho rằng triều cống chỉ là “cái lốt” cho thương mại, trong khi số khác lại cho rằng đó là một chiến lược của người Việt để tránh xung đột với Trung Quốc.
Keith Taylor cho rằng trong nhiều thế kỷ, Việt Nam đã “giả vờ” làm chư hầu của Trung Quốc. Tuy nhiên, liệu có đủ bằng chứng văn bản để chứng minh điều này? Việc diễn giải lịch sử dựa trên quan điểm hiện đại có thể dẫn đến những kết luận thiếu khách quan.
Văn Chương Chống Ngoại Xâm: Tiếng Nói Của Bản Sắc Hay Sự Thù Hận Nội Bộ?
Nhiều tác phẩm văn học được xem là minh chứng cho truyền thống chống ngoại xâm của người Việt, điển hình là “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi. Tuy nhiên, phân tích kỹ hơn cho thấy tác phẩm này không chỉ đơn thuần là lời tuyên ngôn độc lập, mà còn là lời cảnh cáo dành cho những người Việt hợp tác với quân Minh.
Mặt khác, những tác phẩm như bài thơ “Vui mừng vì quân Thanh đã qua biên giới và đến giúp chúng ta” của Nguyễn Huy Túc lại cho thấy một góc nhìn khác về quan hệ Việt-Trung. Sự mâu thuẫn giữa các tác phẩm văn học phản ánh sự phức tạp trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Câu chuyện về Nguyễn Thế Nghi và viên công sứ Trung Quốc cũng là một giai thoại thú vị, phản ánh sự tinh tế và khôn ngoan của người Việt trong ứng xử với Trung Quốc.
Kết Luận
Hành trình khám phá lịch sử văn hóa Việt Nam qua lăng kính quan hệ Việt-Trung cho thấy một bức tranh đa chiều, với sự giao thoa, tiếp biến và thích ứng văn hóa giữa hai quốc gia. Việc áp đặt những nhãn dán đơn giản như “tiểu Trung Hoa” hay “truyền thống chống ngoại xâm” có thể che khuất đi những sắc thái phức tạp của lịch sử. Chỉ bằng cách nghiên cứu kỹ lưỡng các nguồn tư liệu gốc và đặt chúng trong bối cảnh lịch sử cụ thể, chúng ta mới có thể hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa Việt Nam và mối quan hệ đặc biệt với Trung Quốc.
Tài Liệu Tham Khảo
- Kelley, Liam C. Beyond The Bronze Pillars. Honolulu: University of Hawiian Press, 2005.
- Taylor, Keith W. The Birth of Vietnam. Berkeley: University of California Press, 1983.
- Whitmore, John K. Vietnam, Ho Quy Ly and the Ming (1371-1421). New Haven: Yale Southeast Asia Studies, 1985.
- Woodside, Alexander. Vietnam and the Chinese Model. Cambridge, MA: Harvard University Press, 1968.
- Các bài viết được trích dẫn trong bài viết gốc.