Cuộc xâm lược Việt Nam của nhà Thanh năm 1788 không chỉ đơn thuần là một cuộc hành quân quân sự, mà còn ẩn chứa những mưu đồ sâu xa. Trong đó, việc lợi dụng lực lượng “xưởng dân” – những người Hoa làm việc tại các mỏ khai thác trên đất Việt – như một đạo quân mai phục đã cho thấy sự toan tính của triều đình Mãn Thanh. Câu chuyện về xưởng dân, từ vai trò tiên phong cho đến kết cục bi đát, được ghi chép rõ ràng trong chính sử Trung Quốc, Thanh Thực Lục, hé lộ một góc khuất ít người biết đến trong lịch sử hai nước.
Mầm Mống Nổi Loạn Từ Các Xưởng Khai Mỏ
Mùa thu năm 1788, khi Tổng đốc Lưỡng Quảng Tôn Sĩ Nghị nhận lệnh vua Càn Long chuẩn bị xâm lược Việt Nam, thì Phan Khải Đức, trấn thủ Lạng Sơn của nhà Tây Sơn, đã đầu hàng. Không chỉ vậy, một lực lượng khác cũng ngấm ngầm nổi dậy hưởng ứng quân Thanh, đó chính là “xưởng dân” – những người Hoa làm việc tại các hầm mỏ ở vùng thượng du Bắc Việt. Thanh Thực Lục ngày 28 tháng 8 năm Càn Long thứ 53 (26/9/1788) ghi lại sự kiện này, cho thấy nhà Thanh đã đặt hy vọng vào sự phối hợp giữa Phan Khải Đức và lực lượng xưởng dân để nhanh chóng chiếm được thành nhà Lê. Việc Lê Chiêu Thống, vốn được nhà Thanh hậu thuẫn, “chỉ còn một vài người tùy tùng, cùng chạy vào núi trốn tránh” càng khiến triều đình Mãn Thanh phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ các lực lượng khác.
![](https://khamphalichsu.com/wp-content/uploads/chinese-miners-05a74ec8.webp){width=800 height=468.32116788321}
Theo ghi chép trong Lịch Triều Hiến Chương của Phan Huy Chú, các xưởng khai mỏ tập trung chủ yếu ở bốn tỉnh biên giới phía Bắc là Tuyên Quang (bao gồm Tuyên Quang, Hà Giang, Lào Cai ngày nay), Hưng Hóa (Lai Châu, Điện Biên, Sơn La), Thái Nguyên và Lạng Sơn. Mỗi tỉnh đều có nhiều xưởng khai thác các loại khoáng sản khác nhau, từ đồng, bạc, vàng đến chì. Sự hiện diện đông đảo của xưởng dân tại các khu vực này đã tiềm ẩn nguy cơ bất ổn từ trước đó. Ngay từ thời Lê Dụ Tông (1717), triều đình đã ban hành quy định hạn chế số lượng công nhân tại mỗi xưởng mỏ, nhằm ngăn chặn nguy cơ bạo loạn. Tuy nhiên, đến thời Lê mạt, do những biến động chính trị phức tạp, việc kiểm soát xưởng dân trở nên lỏng lẻo, tạo điều kiện cho số lượng của họ tăng lên đáng kể.
Lương Thực Và Vai Trò Của Lâm Tế Thanh
Việc cung cấp lương thực cho lực lượng xưởng dân cũng được ghi chép trong Thanh Thực Lục. Ngày 13 tháng 10 năm Càn Long thứ 53 (10/11/1788), Tuần vũ Quảng Tây Tôn Vĩnh Thanh đã chuẩn bị một lượng lớn gạo để cấp phát cho xưởng dân, ước tính lên tới 2.400 tấn. Con số này cho thấy quy mô đáng kể của lực lượng xưởng dân mà nhà Thanh dự định huy động. Tuy nhiên, lực lượng này vốn là tập hợp từ nhiều xưởng mỏ khác nhau, thiếu sự thống nhất và tổ chức. Nhận thức được điều này, Tôn Sĩ Nghị đã bổ nhiệm Lâm Tế Thanh, một người có uy tín trong cộng đồng xưởng dân, làm Thống lãnh, đồng thời ban cho chức Tri huyện và mũ đỉnh đái để củng cố quyền lực cho y.
Kết Cục Bi Đát và Bài Học Lịch Sử
Dù được nhà Thanh kỳ vọng, lực lượng xưởng dân cùng với quân đầu hàng của Phan Khải Đức đã nhanh chóng thất bại trước sự phản công mạnh mẽ của vua Quang Trung. Chiến thắng lẫy lừng mùa xuân Kỷ Dậu 1789 đã chấm dứt giấc mộng xâm lược của nhà Thanh, đồng thời đặt dấu chấm hết cho tham vọng của những kẻ phản bội như Phan Khải Đức và số phận của lực lượng xưởng dân cũng không nằm ngoài quy luật chung.
Tuy nhiên, câu chuyện về xưởng dân không chỉ dừng lại ở đó. Một số xưởng dân sống sót sau cuộc chiến vẫn nuôi hy vọng quay lại thời kỳ “hoàng kim” khi làm việc tại các mỏ khai thác trên đất Việt, và thậm chí còn xúi giục nhà Thanh quay lại phục thù. Nhưng vua Càn Long, với tầm nhìn xa rộng, đã bác bỏ ý kiến này. Ông nhận thức rõ sự “ác liệt” của thủy thổ Việt Nam và bản chất “trí trá phản phúc vô thường” của người dân nơi đây, nên không muốn tiếp tục sa lầy vào cuộc chiến hao người tốn của.
Câu chuyện về xưởng dân trong cuộc chiến năm 1788 là một minh chứng rõ nét cho sự toan tính của nhà Thanh trong việc lợi dụng các yếu tố nội tại để thực hiện mưu đồ xâm lược. Đồng thời, nó cũng là bài học về sự thất bại của những kẻ phản bội đất nước và tầm nhìn chiến lược của người lãnh đạo trong việc bảo vệ chủ quyền dân tộc.