Vùng đất Yên Dũng, nay thuộc tỉnh Bắc Giang, là một bình nguyên nhỏ trải dài bên sông Thương, giữa hạ lưu sông Lục Nam và sông Cầu. Từ thời cổ đại, đây đã là vùng đất giao thoa giữa đồng bằng châu thổ sông Hồng và miền trung du, tạo nên một bức tranh địa hình đa dạng, vừa có sự bằng phẳng của đồng bằng, vừa có nét trập trùng của đồi núi.
Nội dung
Địa Hình Và Thổ Nhưỡng
Yên Dũng không chỉ đơn thuần là một vùng đất bằng phẳng, mà ẩn chứa sự tương phản địa hình rõ nét. Phía Bắc bắt đầu từ Bằng Cục, Tây là Hương Lạn, Nam là Hành Quán, còn phía Đông và Đông Nam được bao bọc bởi dòng sông Thương, uốn lượn từ Phù Liễn đến Tiên La. Những ngọn đồi nhấp nhô, xen kẽ với hệ thống ngòi lạch và vùng trũng, tạo nên độ nghiêng đặc trưng, thấp dần về phía Nam.
Nổi bật trên nền địa hình ấy là dãy Nham Biền hùng vĩ, còn gọi là núi Neo hay Cửu thập cửu phong sơn với 99 ngọn núi, đỉnh cao nhất là Chân Voi (290m) ở Liễu Đê. Cùng với núi Bùi (196m), Vành Kiệu, Cột Cờ, Đền Vua, Hàm Long,… chúng tạo nên một quần thể sơn thủy hữu tình. Khe Bến Đám, khe Suối Rắn, suối Cổ Cò, cùng Hang Giầu, đèo Trán Khỉ, đèo Yên Ngựa… điểm tô thêm vẻ đẹp nên thơ cho vùng đất này.
Đối lập với đồi núi là hệ thống sông ngòi chằng chịt. Ngòi Ngao (suối Si) chảy dọc theo các sườn đồi phía Bắc. Ngòi Đa Mai (sông Như Thiết) nước sâu, thuyền bè qua lại quanh năm. Ngòi Bún (sông Bắc Cầu) có nhiều dòng chảy đổ vào sông Thương. Các vùng trũng, đồng chiêm lại tập trung quanh vùng Ba Tổng, phía Tây và Nam dãy Nham Biền. Địa hình “sơn thủy hữu tình” này đã tạo nên những tiểu vùng đặc trưng của Yên Dũng.
Ba Tiểu Vùng Yên Dũng
Dưới thời Pháp thuộc, Yên Dũng bị thu hẹp đáng kể, chỉ còn lại tổng Phấn Sơn phía Bắc Nham Biền. Sau này, cùng với sự phát triển của cuộc kháng chiến, Yên Dũng mở rộng địa bàn sang phía Đông – Đông Bắc, qua sông Thương, hình thành ba tiểu vùng: Phượng Nhỡn (8 xã tả ngạn sông Thương), Yên Ninh (6 xã phía Bắc Nham Biền) và Cổ Dũng (9 xã vùng thấp trũng). Mỗi tiểu vùng mang một đặc điểm thổ nhưỡng – địa chất riêng. Phượng Nhỡn chủ yếu là đất bồi tụ, trong khi Yên Ninh và Cổ Dũng là đất uốn nếp, xen kẽ bậc thềm cổ, tàn dư phù sa cổ.
Khí hậu nóng ẩm, mùa đông lạnh, cùng lượng mưa dồi dào và nhiều giờ nắng đã tác động mạnh mẽ đến sự hình thành thổ nhưỡng nơi đây. Chế độ thủy văn với sông Thương nước chảy êm đềm, sông Cầu lưu lượng lớn, sông Lục Nam độ dốc cao, cũng góp phần tạo nên sự đa dạng của đất đai Yên Dũng.
Lịch Sử Hành Chính
Lịch sử hành chính của Yên Dũng trải qua nhiều biến đổi. Thời Trần, huyện có tên Cổ Dũng. Thời Minh, huyện bị chia đôi: phía Nam Nham Biền vẫn giữ tên Cổ Dũng, phía Bắc gọi là Yên Ninh. Năm 1419, Yên Ninh bị nhập vào Phượng Sơn và Long Nhỡn để thành huyện Phượng Nhỡn. Đến thời Lê, Yên Ninh cũ được nhập lại với Cổ Dũng thành huyện Yên Dũng.
Qua các triều đại, địa giới hành chính của Yên Dũng liên tục thay đổi, đặc biệt là dưới thời Pháp thuộc. Các tổng được chuyển sang các huyện khác, huyện lỵ cũng nhiều lần dời đổi. Sau Cách mạng Tháng Tám, các tổng được đổi thành liên xã hoặc xã, địa giới hành chính tiếp tục được điều chỉnh cho đến ngày nay.
Dân Cư Và Phong Tục
Yên Dũng là nơi con người đến định cư từ rất sớm, quần tụ thành làng, xã. Hầu hết làng xã đều có cả tên Nôm và tên chữ, phản ánh đặc điểm địa lý hoặc văn hóa. Các dòng họ lớn như Thân, Giáp, Hoàng, Lương, Dương, Nguyễn, Phan, Vũ, Ngô đã cư trú tại đây từ lâu đời.
Tín ngưỡng dân gian phong phú, thể hiện qua việc thờ cúng các vị thần. Thánh Tam Giang được thờ phổ biến nhất. Bên cạnh đó, còn có các vị nhân thần, thiên thần và tục thờ đa thần. Hội lễ, tục lệ truyền thống như lễ nhập tịch, hội bơi chải, rước nước, thi dệt, thi cướp cầu, đấu vật, hát chèo, hát cửa đình… góp phần làm nên nét văn hóa đặc sắc của vùng đất này.
Kinh Tế
Nền kinh tế Yên Dũng từ xưa đến nay chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Thời Lê, triều đình đã lập nhiều sở đồn điền, góp phần khai hoang, phát triển sản xuất. Công cuộc trị thủy, xây dựng hệ thống thủy lợi diễn ra liên tục, tuy nhiên vẫn chưa khắc phục được hoàn toàn tình trạng lụt lội, hạn hán.
Ngoài trồng lúa, người dân còn phát triển các nghề sông nước, trồng rau, cây ăn quả, đốt than, làm gốm, rèn sắt, dệt vải, đan lát… Nghề buôn bán kém phát triển, hệ thống chợ búa thưa thớt. Nền kinh tế tiểu nông tự cung tự cấp đã tồn tại lâu dài và ảnh hưởng đến sự phát triển của Yên Dũng.
Tôn Giáo Và Giáo Dục
Đạo Phật du nhập vào Yên Dũng từ thời Lý, với nhiều ngôi chùa nổi tiếng như chùa Trăm Gian, chùa Hang Chàm, chùa Cảnh Mỹ, đặc biệt là chùa Đức La (Vĩnh Nghiêm tự) – thánh địa của phái Trúc Lâm thời Trần. Đạo Thiên chúa xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thu hút một bộ phận dân chúng theo đạo. Đạo Nho phát triển mạnh thời Trần, Yên Dũng là vùng đất có nhiều người đỗ đạt.
Nền giáo dục dưới thời Pháp thuộc không được chú trọng, số người đến lớp rất ít. Chỉ có một số trường tiểu học Pháp – Việt và trường hương học. Điều kiện học tập khó khăn khiến cho dân trí chưa được nâng cao.
Các Phong Trào Đấu Tranh
Yên Dũng là vùng đất giàu truyền thống đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Từ cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, kháng chiến chống Tống, chống Nguyên Mông, chống Minh, đến khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu, khởi nghĩa Yên Thế, khởi nghĩa Bãi Sậy… đều có sự tham gia tích cực của người dân Yên Dũng. Những trang sử hào hùng này đã hun đúc nên tinh thần bất khuất, kiên cường của người dân nơi đây.
Thời Kỳ Pháp Thuộc
Dưới thời Pháp thuộc, người dân Yên Dũng phải chịu cảnh áp bức, bóc lột nặng nề. Đất đai bị chiếm đoạt để lập đồn điền, sưu thuế tăng cao, đời sống nhân dân lầm than, cơ cực. Nạn lụt lội, hạn hán, dịch bệnh liên miên càng làm cho cuộc sống thêm khốn khó. Sự bất công của chế độ thực dân đã khơi dậy trong lòng người dân Yên Dũng ngọn lửa căm thù, thôi thúc họ đứng lên đấu tranh giành lại độc lập, tự do.
Kết luận lại, Yên Dũng là vùng đất giàu truyền thống lịch sử và văn hóa. Từ địa hình, thổ nhưỡng đến lịch sử hành chính, dân cư, phong tục, kinh tế, tôn giáo, giáo dục và các phong trào đấu tranh đều mang những nét đặc sắc riêng. Dù trải qua bao biến thiên của lịch sử, người dân Yên Dũng vẫn luôn giữ vững tinh thần cần cù, sáng tạo trong lao động sản xuất, kiên cường, bất khuất trong đấu tranh bảo vệ quê hương, đất nước.