Cuộc xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp (1858-1884) không chỉ là câu chuyện về một đế quốc bành trướng, mà còn là bức tranh phức tạp về mối quan hệ giữa chính phủ Pháp ở chính quốc và lực lượng viễn chinh tại chiến trường. Sự khác biệt trong mục tiêu, chiến lược và cả thái độ đối với cuộc chiến đã tạo nên những mâu thuẫn, nhưng cuối cùng cũng dẫn đến sự đồng thuận trong việc biến Việt Nam thành thuộc địa.
Nội dung
- Giai đoạn đầu: Mục tiêu chung, Phương pháp khác biệt
- Những bước tiến của quân viễn chinh và sự “ngạc nhiên” của chính phủ Pháp
- Đà Nẵng, Gia Định và Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
- Chiếm đóng ba tỉnh miền Tây Nam Kỳ (1867)
- Bắc Kỳ: Tham vọng của quân viễn chinh và sự dè dặt của chính phủ
- Sự đồng thuận muộn màng
- Kết luận
Campagne_du_Tonkin_Le_commandant_Riviere_entre_dans_Nam_Dinh.jpg
Giai đoạn đầu: Mục tiêu chung, Phương pháp khác biệt
Năm 1857, Napoléon III quyết định can thiệp vũ trang vào Việt Nam với những lý do quen thuộc: “bảo vệ quốc thể, bảo vệ đạo, khai hóa văn minh”. Đà Nẵng được chọn làm mục tiêu tấn công đầu tiên, với hy vọng nhanh chóng buộc triều đình Huế đầu hàng. Tuy nhiên, chính phủ Pháp chỉ vạch ra mục tiêu chung mà không đưa ra chiến lược cụ thể, giao toàn quyền quyết định cho các tướng lĩnh tại hiện trường. Điều này dẫn đến sự do dự, trù trừ trong những bước đi ban đầu của quân Pháp, nhưng cũng tạo điều kiện cho quân viễn chinh tự quyết và đôi khi đặt chính phủ trước “tình huống đã rồi”.
Những bước tiến của quân viễn chinh và sự “ngạc nhiên” của chính phủ Pháp
Đà Nẵng, Gia Định và Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
Cuộc tấn công Đà Nẵng thất bại, quân Pháp chuyển hướng vào Gia Định. Trong bối cảnh chiến tranh với Trung Quốc, chính phủ Pháp từng có ý định rút quân khỏi Việt Nam. Tuy nhiên, sự kiên trì của Rigault de Genouilly, người chỉ huy lực lượng viễn chinh, đã thuyết phục chính phủ giữ lại một đội quân nhỏ. Chính quyết định này đã mở đường cho những thắng lợi sau đó, dẫn đến việc chiếm đóng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ và ký kết Hiệp ước Nhâm Tuất (1862). Hiệp ước mang lại cho Pháp nhiều lợi ích hơn dự kiến, khiến chính phủ Pháp “rất thỏa mãn”.
Chiếm đóng ba tỉnh miền Tây Nam Kỳ (1867)
Dù chính phủ Pháp e ngại một cuộc chiến mới do tình hình bất ổn ở châu Âu, lực lượng viễn chinh dưới sự chỉ huy của La Grandière vẫn quyết tâm chiếm nốt ba tỉnh miền Tây Nam Kỳ. Sau những nỗ lực thương thuyết bất thành, quân Pháp đã nhanh chóng chiếm được ba tỉnh này mà “không mất một binh sĩ hay tốn một viên đạn”, hoàn thành việc biến Nam Kỳ thành thuộc địa.
Bắc Kỳ: Tham vọng của quân viễn chinh và sự dè dặt của chính phủ
Việc chiếm đóng Nam Kỳ chưa làm thỏa mãn tham vọng của quân viễn chinh. Họ muốn tiến ra Bắc Kỳ để tăng cường ảnh hưởng, gây sức ép lên triều đình Huế, mở rộng thương mại và thúc đẩy phát triển kinh tế ở Nam Kỳ. Tuy nhiên, chính phủ Pháp tiếp tục phản đối do khó khăn về tài chính và quân sự. Bất chấp sự ngăn cản này, Dupré, người đứng đầu lực lượng viễn chinh, vẫn quyết tâm hành động. Ông khẳng định sẽ chiếm được Bắc Kỳ mà không cần viện trợ và cuối cùng đã thực hiện được lời hứa đó, thông qua việc giải quyết tranh chấp với triều đình Huế và mở rộng chiến tranh.
Sự đồng thuận muộn màng
Sau năm 1874, dư luận Pháp dần thay đổi, ủng hộ việc thiết lập quyền bảo hộ ở Bắc Kỳ. Chính phủ Pháp cuối cùng cũng đồng ý và cử quân đội đến Bắc Kỳ để “tái thiết trật tự” và bảo vệ thương nhân. Đến lúc này, thái độ của chính phủ và quân viễn chinh mới thực sự đồng nhất, một phần do tình hình chính trị ở Pháp đã ổn định hơn.
Kết luận
Cuộc xâm lược Việt Nam của Pháp là một quá trình phức tạp, thể hiện sự giằng co giữa chính phủ Pháp và lực lượng viễn chinh. Ban đầu, sự thiếu quyết đoán của chính phủ tạo điều kiện cho quân viễn chinh tự quyết, thậm chí đặt chính phủ trước những “tình huống đã rồi”. Tuy nhiên, những thắng lợi liên tiếp của quân viễn chinh và sự thay đổi trong dư luận Pháp đã dẫn đến sự đồng thuận cuối cùng, hoàn thành việc biến Việt Nam thành thuộc địa của Pháp. Bài học lịch sử này cho thấy tầm quan trọng của sự thống nhất trong chiến lược và tầm nhìn, đồng thời cảnh báo về hậu quả của tham vọng bành trướng.