Năm Bính Thân, niên hiệu Đạo Quang thứ 16 (tức năm Minh Mệnh thứ 17, 1836), một văn nhân Trung Hoa đã đặt chân đến kinh thành Phú Xuân (Huế) và ghi lại những quan sát tinh tế về vùng đất này. Hành trình của ông, từ những ấn tượng ban đầu về thành quách kiên cố đến những giao tiếp với quan lại triều Nguyễn, đều được ghi chép tỉ mỉ, mang đến cho hậu thế một bức tranh sống động về Huế thế kỷ 19.
Ấn tượng ban đầu về Kinh thành
Ngày 30 tháng Chạp năm Đạo Quang thứ 16 (16/2/1836), vị văn nhân này đến Phú Xuân. Thành được xây dựng bằng gạch, kiên cố, cao hơn một trượng (khoảng 3,2m), chu vi ước chừng 4,5 dặm (khoảng 2,6km – lưu ý: tác giả gốc ước tính sai, chu vi thành thực tế gần 10km). Tám cửa thành với những lầu gác hẹp nhỏ, trên thành cứ khoảng 200 bước chân lại đặt 5 khẩu đại bác, được che chắn bởi pháo đình. Bên ngoài thành là hào sâu không bao giờ cạn, tiếp đến là dòng sông Hương rộng lớn, nơi neo đậu những chiến hạm và thuyền lớn nhỏ. Xung quanh thành là phố thị sầm uất, hàng hóa phong phú, nhà cửa chỉnh tề, dân cư đông đúc. Sự phồn thịnh của kinh thành đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với vị khách phương xa.
Gặp gỡ quan lại và đêm Trừ Tịch
Đến thành vào buổi trưa, ông được Cai đội dẫn vào gặp Kinh đô trưởng Nguyễn Thạc Phủ và Phủ thừa Lê Tiếu Hạ. Cuộc gặp gỡ với quan Phủ thừa họ Lê để lại ấn tượng sâu sắc với những màn trao đổi văn thơ, phú, bình luận sôi nổi. Đêm đó là đêm Trừ Tịch, không khí đón năm mới rộn ràng khắp phố phường với những câu đối đỏ, tiếng pháo nổ giòn giã. Giữa không khí náo nhiệt ấy, vị khách phương xa lại không khỏi chạnh lòng nhớ quê hương.
Lễ mừng năm mới và ý định hồi hương
Sáng mồng Một Tết (17/2/1836), không khí lễ tết càng thêm tưng bừng. Ông cùng người bạn là Hồng Lương đến dinh Phủ Doãn chúc Tết và xin được giới thiệu yết kiến Quốc vương. Tại đây, ông gặp Đông các Đại học sĩ Quan Nhân Phủ và Lang trung bộ Hộ Nguyễn Nhược Thủy. Sau khi xem xét, các quan khuyên ông nên chờ đến mồng Bảy để làm thủ tục xuất quan, tránh việc bị vua giữ lại. Ý định hồi hương đã quyết, ông dành thời gian tham quan kinh thành.
Khám phá vẻ đẹp của Hoàng cung
Cung điện nằm ở góc Đông Nam, đối diện với núi Ấn Sơn (có thể là núi Ngự Bình), kiến trúc tráng lệ với lầu gác, đình đài tinh xảo. Trên nóc điện trang trí hình hồ lô vàng lấp lánh. Trước cung là Ngọ Môn với lá cờ lớn tung bay, hai bên là doanh trại quân lính canh gác nghiêm ngặt. Phía Tây Bắc là phủ của Tả, Hữu tướng quân, nơi chứa đại bác và thuốc súng. Vòng ngoài tường thành là hào sâu rộng, cùng hai vòng rào chắn bảo vệ. Lầu Minh Viễn, nơi dùng để chiêu đãi, được xây dựng riêng biệt với kiến trúc lộng lẫy. Phía Tây Hoàng cung là nơi ở của các hoàng tử và thân thuộc, tiếp đến là nha môn của các quan lớn. Kho lương thực được xây dựng gần phía Đông Bắc, dự trữ đủ dùng cho nhiều năm. Ngoại trừ các công trình quan trọng, dân cư trong hoàng thành khá ít.
Rời Huế và những ngày tiếp theo
Ngày mồng Hai (18/2/1836), ông dự tiệc tại dinh Phủ Doãn, tiếp xúc với nhiều người biết đến ông là văn nhân Trung Hoa. Đến mồng Bảy (23/2/1836), sau khi từ biệt các quan, ông thuê thuyền đến Nghênh Hạ (Đông Hà, Quảng Trị). Quan Phủ thừa họ Lê tiễn ông ra khỏi thành, lính hộ tống đi đường bộ đến Quảng Trị chờ sẵn. Hành trình trên sông kéo dài hai ngày, qua phá Tam Giang đến sông Ô Lâu, Quảng Trị. Sáng mồng Mười (26/2/1836) đến Quảng Trị, ông gặp Tuần phủ Trị Bình Hà Đăng Khoa. Sau khi trao đổi thơ văn, ông tiếp tục hành trình đến Nghênh Hạ và chuẩn bị cho chặng đường tiếp theo.
Kết luận
Ghi chép của vị văn nhân Trung Hoa đã cung cấp cho chúng ta cái nhìn quý giá về kinh thành Huế vào giữa thế kỷ 19. Qua những quan sát tỉ mỉ, ông đã khắc họa một bức tranh sinh động về kiến trúc, cuộc sống, và con người nơi đây, đồng thời ghi lại những nét giao thoa văn hóa thú vị giữa Việt Nam và Trung Quốc thời bấy giờ. Bài viết này là một minh chứng cho giá trị của việc ghi chép lịch sử, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ và trân trọng những di sản văn hóa của dân tộc.
Tài liệu tham khảo
- Nguyên văn: Đoạn văn gốc tiếng Hán được cung cấp.
- Đại Nam Thực Lục: NXB Giáo Dục, Hà Nội, tập 4, trang 875.