Trong phong thủy ngũ hành, mệnh Hỏa được coi là một mệnh mang tính mạnh mẽ và nhiệt huyết nhất. Mệnh Hỏa tượng trưng cho ngọn lửa ấm áp nhưng cũng có khả năng bùng cháy và thiêu đốt mọi thứ.

1. Đặc điểm của người mang mệnh Hỏa
Trong ngũ hành, mệnh Hỏa đại diện cho sự sống, biểu hiện sức mạnh của ngọn lửa và mùa hè nóng bức. Mệnh Hỏa có hai ý nghĩa song song:
Theo ý nghĩa tích cực, Hỏa biểu trưng cho công bằng, công lý, danh dự, sự nhiệt huyết và lòng dũng cảm.
Tuy nhiên, theo khía cạnh tiêu cực, Hỏa đại diện cho chiến tranh, sự gây gổ và đau thương.
Dưới đây là danh sách các năm sinh của những người mang mệnh Hỏa:
- Giáp Tuất: 1934 – 1994
- Đinh Dậu: 1957 – 2017
- Bính Dần: 1986 – 1926
- Ất Hợi: 1935 – 1995
- Giáp Thìn: 1964 – 2024
- Đinh Mão: 1987 – 1927
- Mậu Tý: 1948 – 2008
- Ất Tỵ: 1965 – 2025
- Kỷ Sửu: 1949 – 2009
- Mậu Ngọ: 1978 – 2038
- Bính Thân: 1956 – 2016
- Kỷ Mùi: 1979 – 2039
2. Quy luật tương sinh và tương khắc của mệnh Hỏa
Quy luật tương sinh và tương khắc là quá trình tương互创 sinh互创 và相克消 khắc互创, tạo nên sự sống của mọi vật trong vũ trụ.
Sinh và khắc không tồn tại một cách độc lập, trong quá trình sinh luôn chứa đựng yếu tố khắc, và ngược lại trong quá trình khắc luôn tồn tại yếu tố sinh. Hai quy luật này cùng tồn tại và tương thích để duy trì sự cân bằng trong vũ trụ.

Mệnh Mộc sinh Mệnh Hỏa: Mộc là nguyên liệu đốt của Hỏa, Hỏa sẽ tắt khi Mộc cháy hết.
Mệnh Hỏa sinh Mệnh Thổ: Sau khi Hỏa tắt, vật thể trở thành tro là Thổ.
Mệnh Thủy khắc Mệnh Hỏa: Thủy là nước, gặp Hỏa sẽ làm Hỏa bị dập tắt.
Mệnh Hỏa khắc Mệnh Kim: Kim tan chảy khi Hỏa đủ mạnh.
Trường hợp hai Mệnh Hỏa gặp nhau có thể tốt hoặc không tốt, tùy thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể.
Tương sinh và tương khắc thúc đẩy và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển. Hai quá trình này luôn song song và duy trì sự cân bằng tồn tại.
Nếu chỉ có tương sinh mà không có tương khắc, sự phát triển sẽ gây ra nhiều hạn chế và tác hại. Ngược lại, nếu chỉ có tương khắc mà không có tương sinh, không có sự nảy nở và phát triển.
3. Các nạp âm của mệnh Hỏa
Tương tự như các mệnh khác, mệnh Hỏa được chia thành 6 nạp âm khác nhau. Danh sách các nạp âm như sau:
- Tích Lịch Hỏa – Lửa sấm sét
- Lư Trung Hỏa – Lửa trong lò
- Phúc Đăng Hỏa – Lửa đèn chụp
- Thiên thượng Hỏa – Lửa trên trời
- Sơn Hạ Hỏa – Lửa dưới núi
- Sơn Đầu Hỏa – Lửa đầu núi

4. Màu sắc phù hợp cho người mang mệnh Hỏa
Từ ngũ hành, chúng ta có thể suy ra được màu sắc phù hợp cho người mang mệnh Hỏa.
Màu sắc hòa hợp với mệnh Hỏa:
Đối với người mang mệnh Hỏa, màu sắc hòa hợp với họ chính là màu sắc thuộc về mệnh Hỏa: đỏ, hồng, tím, cam… Màu sắc này có thể mang lại tài lộc và may mắn.
Màu đỏ: Màu sắc tượng trưng cho người mang mệnh Hỏa, biểu hiện sức mạnh, quyền lực và tình yêu mãnh liệt.

Màu cam: Màu sắc mang lại sự sống, sự phấn khởi và tiếp thêm sức mạnh cho người mang mệnh Hỏa.
Chúng ta đã biết rằng việc sử dụng đồ vật màu cam giúp người mang mệnh Hỏa tăng khả năng sáng tạo và hiệu quả trong công việc.
Màu sắc tương sinh với mệnh Hỏa:
Màu xanh lá cây: Giúp cân bằng tính cách nóng nảy của những người mang mệnh Hỏa, mang đến may mắn cho họ.

Màu sắc tương khắc với mệnh Hỏa:
Theo ngũ hành, mệnh Hỏa bị khắc bởi nguyên tố Thủy, vì vậy người mang mệnh Hỏa nên tránh sử dụng các màu đen, xám, xanh nước biển và các màu tương tự. Những màu này có thể gây xung khắc và hạn chế sự phát triển và thành công của người mang mệnh Hỏa.
Ngoài ra, các màu như vàng và nâu đất cũng không nên sử dụng. Những màu này tương ứng với nguyên tố Thổ, khi kết hợp với Hỏa có thể làm yếu mệnh Hỏa và mất đi năng lượng.
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp với mệnh Hỏa có thể bảo vệ sức khỏe, thu hút tiền bạc và tạo điều kiện thuận lợi cho công việc và sự nghiệp. Ngoài ra, tình duyên cũng được cải thiện và tránh được những rủi ro tiềm ẩn.
Tuy nhiên, trước khi quyết định sử dụng một yếu tố liên quan đến màu sắc, hãy lựa chọn màu hợp với mệnh và ngày tháng năm sinh của bạn. Điều này rất quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự cân bằng và hoà hợp.
Nguồn: Khám Phá Lịch Sử