Đại Việt thời Lý, một quốc gia non trẻ nhưng đầy bản lĩnh, đã trải qua những năm tháng oanh liệt chống giặc ngoại xâm phương Bắc. Không chỉ dừng lại ở chiến thắng quân sự, nhà Lý còn thể hiện sự khôn ngoan, kiên trì trong ngoại giao, quyết tâm giành lại từng tấc đất thiêng liêng của tổ quốc. Câu chuyện về cuộc đấu tranh ngoại giao đòi đất sau chiến thắng chống Tống năm 1075-1077 là minh chứng rõ nét cho tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của dân tộc Đại Việt thời bấy giờ.
Nội dung bài viết
Bối Cảnh Lịch Sử Và Nội Chính Nhà Lý
Sau chiến thắng oanh liệt trước quân Tống xâm lược, Đại Việt bước vào một giai đoạn mới, củng cố nội chính và đối mặt với những thách thức ngoại giao. Nhà Lý, dưới sự trị vì của Lý Nhân Tông, đã thực hiện nhiều chính sách khôn ngoan để ổn định tình hình trong nước và khẳng định chủ quyền lãnh thổ. Việc dời đô về Thăng Long, đổi quốc hiệu là Đại Việt, xây dựng bộ máy chính quyền từ trung ương đến địa phương đã đặt nền móng cho một quốc gia vững mạnh. Chính sách “ngụ binh ư nông” vừa đảm bảo sản xuất nông nghiệp, vừa duy trì lực lượng quốc phòng hùng hậu. Đặc biệt, nhà Lý rất chú trọng đến việc củng cố biên giới phía Bắc, nơi tình hình luôn tiềm ẩn những bất ổn do sự lôi kéo, chia rẽ của ngoại bang và sự cát cứ của các tù trưởng địa phương.
Một trong những chính sách đặc sắc của nhà Lý là sử dụng hôn nhân chính trị để gắn kết các tù trưởng miền núi với triều đình trung ương. Việc gả công chúa cho các châu mục, như trường hợp công chúa Bình Dương với Thân Thiện Thái (châu mục Lạng Châu) hay công chúa Khâm Thánh với Hà Di Khánh (châu mục Vị Long), không chỉ là chiến lược ngoại giao mềm dẻo mà còn là minh chứng cho sự đại độ, không phân biệt đối xử của nhà Lý. Ngược lại, việc các vua Lý cưới con gái của các tù trưởng về làm hoàng phi, như trường hợp Đào Đại Di ở châu Chân Đăng, càng khẳng định sự hòa hợp dân tộc, cùng chung sức xây dựng đất nước.
Tuy nhiên, bên cạnh những vùng đất đã quy phục, vẫn còn một số nơi chưa hoàn toàn thần phục triều đình, thậm chí có nơi theo nhà Tống. Đối mặt với tình hình này, nhà Lý đã kết hợp chính sách “đức” và “uy” để thu phục nhân tâm, củng cố biên cương.
Ngoại Giao Đòi Đất: Mềm Dẻo Và Kiên Quyết
Mặc dù thất bại trong cuộc xâm lược, nhà Tống vẫn chiếm giữ một số vùng đất của Đại Việt, trong đó quan trọng nhất là Quang Lang và Quảng Nguyên. Để thu hồi những vùng đất này, nhà Lý đã triển khai một chiến lược ngoại giao mềm dẻo nhưng kiên quyết.
Ban đầu, Lý Thường Kiệt đã sử dụng biện pháp quân sự để giành lại Quang Lang, Tư Lang, Tô Mậu và Môn. Tuy nhiên, với Quảng Nguyên, do sự hiện diện của quân Tống, nhà Lý đã chọn con đường ngoại giao. Các sứ bộ sang Tống, mang theo lễ vật và quốc thư, bày tỏ mong muốn thiết lập quan hệ hòa hảo và đòi lại đất đai. Lời lẽ trong quốc thư vừa mềm dẻo, vừa khẳng định chủ quyền: “Mặc dầu những đất ấy nhỏ bé nhưng vẫn khiến lòng tôi đau sót luôn luôn nghĩ đến cả trong giấc mộng.”
Phía nhà Tống, nội bộ cũng chia rẽ ý kiến. Một số quan lại nhận thấy khó khăn trong việc giữ vững Quảng Nguyên do địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt và sự kháng cự của người dân địa phương. Cuối cùng, sau nhiều lần thương thảo, trước sự kiên trì của Đại Việt và tình hình thực tế tại Quảng Nguyên, nhà Tống đã đồng ý trả lại vùng đất này.
Tuy giành thắng lợi trong việc đòi lại Quảng Nguyên và các châu khác, nhà Lý vẫn chưa thành công trong việc đòi lại các động Vật Dương, Vật Ác, vốn đã bị các thổ mục họ Nùng dâng cho nhà Tống. Sứ bộ do Lê Văn Thịnh – vị trạng nguyên đầu tiên của nước ta – dẫn đầu đã đưa ra những lý lẽ sắc bén, khẳng định chủ quyền của Đại Việt đối với vùng đất này. Tuy nhiên, nhà Tống vẫn ngoan cố không chịu trả lại.
Biên Giới Phía Bắc Thời Lý: Hình Thành Và Mở Rộng
Biên giới phía Bắc thời Lý là một khu vực phức tạp, nơi sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau. Từ phía Đông, biên giới đã tương đối rõ ràng, gần giống với đường biên giới ngày nay. Tuy nhiên, ở phía Tây, do sự tồn tại của nhiều bộ lạc tự trị, biên giới vẫn chưa được xác định rõ ràng. Nhờ chính sách “Bắc thùy” khôn ngoan, nhà Lý đã dần mở rộng ảnh hưởng đến vùng Bảo Lạc, Yên Bái ngày nay.
Kết Luận
Cuộc đấu tranh ngoại giao đòi đất của nhà Lý sau chiến thắng chống Tống 1075-1077 là một minh chứng hùng hồn cho tinh thần quật cường, ý chí bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của dân tộc Đại Việt. Sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh quân sự và chính sách ngoại giao mềm dẻo, kiên quyết đã giúp nhà Lý giành lại được những vùng đất đã mất, củng cố biên cương phía Bắc và đặt nền móng cho sự phát triển vững mạnh của đất nước. Bài học lịch sử về sự kiên định, khôn ngoan trong đối nội và đối ngoại của nhà Lý vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Tài liệu tham khảo:
- Đào Duy Anh (2010), Đất nước Việt Nam qua các đời, Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, Hà Nội.
- Đào Duy Anh (2003), Lịch sử Việt Nam (Từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX), Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, Hà Nội.
- Huỳnh Công Bá (2011), Lịch sử Việt Nam cổ trung đại, Nhà xuất bản Thuận Hóa, Huế.
- Đặng Xuận Bảng (1997), Sử học bị khảo, Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, Hà Nội.
- Phan Huy Chú (2009), Lịch triều hiến chương loại chí, Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, thành phố Hồ Chí Minh.
- Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng (2007), Các triều đại Việt Nam, Nhà xuất bản Thanh niên, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Hoàng Xuân Hãn (2003), Lý Thường Kiệt (lịch sử ngoại giao và tông giáo Triều Lý), Nhà xuất bản Quân đội nhân dân, Hà Nội.
- Khuyết danh (1960), Việt sử lược, Trần Quốc Vượng dịch, Nhà xuất bản Văn Sử Địa, Hà Nội.
- Trần Trọng Kim (2006), Việt Nam sử lược, Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, Hà Nội
- Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Lê (2004), Đại Việt Sử ký toàn thư, bản dịch, Nhà xuất bản Văn hóa – Thông tin, Hà Nội.
- Trương Như Vương, Hoàng Ngọc Sơn, Trịnh Xuân Hạnh (2007), Lịch sử biên giới trên đất liền giữa Việt Nam với các nước láng giềng, Nhà xuất bản Công an nhân dân, Hà Nội.