Câu chuyện về hai chữ “Lương – Giáo” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ, mà còn chứa đựng cả một giai đoạn lịch sử đầy biến động, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo và chính trị, giữa truyền thống và ngoại lai trong lòng xã hội Việt Nam. Bài viết này sẽ cùng bạn đọc khám phá nguồn gốc và ý nghĩa của thuật ngữ này, đồng thời phân tích bối cảnh lịch sử đã tạo nên nó.
Ba tín đồ đạo Da tô bị thích hai chữ “Tà đạo” trên má trái.
Sự xuất hiện của Thiên Chúa giáo tại Việt Nam được ghi nhận từ khá sớm. Theo Khâm định Việt sử, năm 1533, dưới triều vua Lê Trang Tông, một người phương Tây tên I-nê-khu đã đến truyền đạo Thiên Chúa tại một số làng thuộc vùng Nam Định và Thái Bình ngày nay. Đây là những bước chân đầu tiên của một tôn giáo mới trên mảnh đất đã in đậm dấu ấn Nho giáo và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
Từ “Hoa Lan Đạo” Đến “Da Tô” Và Sự Kỳ Thị Tôn Giáo
Đến thời Lê Dụ Tông, năm 1712, chúa Trịnh Cương đã ra lệnh khắc chữ “học Hoa Lan đạo” lên mặt những người theo đạo Thiên Chúa. Việc gọi đạo Thiên Chúa là “Hoa Lan đạo” bắt nguồn từ sự hiện diện của thương nhân Hà Lan (Hollande) tại Đàng Ngoài, và do sự nhầm lẫn giữa các nước phương Tây trong nhận thức của người Việt lúc bấy giờ. Sau này, tên gọi “Hoa Lan đạo” được thay thế bằng “Da tô”, phiên âm từ “Jésus”, danh xưng của Đấng sáng lập Thiên Chúa giáo.
Sự xuất hiện của Thiên Chúa giáo, với những giáo lý mới mẻ, đã tạo ra sự xung đột văn hóa và tôn giáo. Triều đình nhà Lê, cũng như sau này là nhà Nguyễn, coi Thiên Chúa giáo là “tà đạo”, đe dọa đến nền tảng Nho giáo và phong tục tập quán truyền thống. Việc cấm đạo và đàn áp những người theo đạo Thiên Chúa đã diễn ra triền miên, gây ra nhiều đau thương và chia rẽ trong xã hội.
“Tả Đạo”, “Dửu Dân” Và Sự Phân Biệt Đối Xử
Những tín đồ theo đạo Thiên Chúa bị gọi là “tả đạo” (đạo trái) hoặc “dửu dân” (dân xấu), trong khi những người không theo đạo được gọi là “lương dân” (dân tốt). Sự phân biệt đối xử này thể hiện rõ qua việc triều đình nhà Nguyễn ra lệnh thích chữ “Tả đạo” hoặc “Tà đạo” lên mặt những người theo đạo, đồng thời chia rẽ cộng đồng bằng cách buộc họ phải di chuyển đến những vùng không có người theo đạo.
Năm 1861, triều đình thậm chí còn ra chỉ dụ tàn bạo, yêu cầu giết hết những người theo đạo nếu có người phương Tây can thiệp. Mặc dù lệnh cấm đạo sau đó được bãi bỏ vào năm 1862, nhưng sự kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn tiếp diễn.
Hình ảnh phóng to cho thấy rõ hai chữ “Tà Đạo”.
Từ “Giáo Dân” – “Bình Dân” Đến “Giáo – Lương”: Hành Trình Thay Đổi Thuật Ngữ
Năm 1869, các Giám mục đã đệ đơn lên triều đình, đề nghị thay đổi cách gọi “tả đạo”, “dửu dân”. Triều đình chấp thuận và cho phép gọi là “dân đạo”. Đến năm 1874, thuật ngữ “giáo dân” (dân theo đạo) và “bình dân” (dân thường) chính thức được sử dụng.
Tuy nhiên, trên thực tế, việc sử dụng các thuật ngữ “giáo dân” và “bình dân” vẫn chưa thực sự chính xác, bởi vì xã hội Việt Nam không chỉ có đạo Công giáo mà còn nhiều tôn giáo khác. Do đó, việc gọi chung những người theo đạo Thiên Chúa là “giáo dân”, và những người không theo đạo Thiên Chúa là “bình dân” đã dẫn đến sự thiếu sót và không phản ánh đúng thực tế.
Dù vậy, theo thời gian và thói quen sử dụng, thuật ngữ “Giáo – Lương” đã trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi, để chỉ người theo đạo Thiên Chúa và những người khác.
Kết Luận: Bài Học Hòa Hợp Và Tôn Trọng
Câu chuyện về thuật ngữ “Lương – Giáo” không chỉ phản ánh sự biến đổi trong ngôn ngữ mà còn là bức tranh thu nhỏ về một giai đoạn lịch sử đầy biến động của dân tộc. Từ sự kỳ thị, phân biệt đối xử đến việc dần chấp nhận và hòa hợp, hành trình này cho thấy tầm quan trọng của sự tôn trọng, đoàn kết và sống chung hòa bình giữa các tôn giáo, tín ngưỡng trong một xã hội đa dạng. Bài học lịch sử này vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại ngày nay.
Tài liệu tham khảo:
Sách/Tài liệu gốc:
- Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục tập 7, Nxb Giáo dục.
- Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục tập 8, Nxb Giáo dục.
- Trần Trọng Kim, Việt Nam sử lược, Nxb Văn hóa Thông tin.
- Lê Thước và Nguyễn Hiệt Chi, Hán văn tân giáo khoa thư lớp đồng ấu, Nha Học chính Đông Pháp, 1930.
- Lê Thước và Nguyễn Hiệt Chi, Hán văn tân giáo khoa thư lớp sơ đẳng, Nha Học chính Đông Pháp.
Nghiên cứu:
- Lam Giang & Võ Ngọc Nhã, Đặng Đức Tuấn tinh hoa Công giáo ái quốc Việt Nam, (In lần thứ nhất), Tác giả tự xuất bản, 1970.
Hình ảnh:
- Tác giả cung cấp.