Cuốn sách “Tàn phá bởi chiến tranh” (War torn) xuất bản năm 2002 tại Mỹ là tập hợp những câu chuyện đầy xúc động và chân thực của 9 nữ phóng viên Mỹ từng tác nghiệp tại miền Nam Việt Nam trong giai đoạn khốc liệt nhất của cuộc chiến. Từ những trải nghiệm trực tiếp trên chiến trường, họ đã ghi lại những suy ngẫm về cuộc chiến, về sự tàn khốc mà nó gieo rắc và cả những giằng xé nội tâm khi chứng kiến những mất mát, đau thương.
Nội dung
Bài viết này, dựa trên một số trích đoạn tiêu biểu từ cuốn sách, sẽ đưa bạn đọc ngược dòng thời gian, trở lại những năm tháng chiến tranh ác liệt, để từ đó cảm nhận được phần nào những góc khuất của lịch sử thông qua lăng kính của những người trong cuộc.
Từ Nhiệt Huyết Đến Hoài Nghi
Năm 1966, khi làn sóng quân đội Mỹ đổ bộ vào Việt Nam ngày một lớn, Denby Fawcett, phóng viên của tờ “The Honolulu Advertiser”, cũng đặt chân đến vùng đất này với một tinh thần đầy nhiệt huyết. Giống như nhiều người Mỹ khác lúc bấy giờ, bà tin rằng sự hiện diện của mình là cần thiết để bảo vệ miền Nam Việt Nam khỏi chủ nghĩa cộng sản.
Phóng viên Denby Fawcett tại Việt Nam. Ảnh: Honolulu Advertiser
Thế nhưng, càng chứng kiến những gì diễn ra trên đất nước này, Fawcett càng trở nên hoài nghi. Sự tàn bạo của chiến tranh, những mất mát và đau thương mà nó gây ra cho cả người dân Việt Nam và binh lính Mỹ khiến bà nhận ra rằng sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam là vô nghĩa. Fawcett từng chứng kiến một người lính Mỹ dọa bắn một người phụ nữ Việt Nam chỉ vì bà van xin được ở bên cạnh người chồng bị nghi là Việt Cộng. Hình ảnh người phụ nữ gào khóc bất lực khi chứng kiến chồng mình bị lôi đi ám ảnh bà đến tận sau này.
Trong một lần khác, Fawcett đến thăm một ngôi làng vừa bị máy bay Mỹ oanh tạc. Cảnh tượng hoang tàn, đổ nát hiện ra trước mắt khiến bà không khỏi bàng hoàng. Giữa khung cảnh tang thương ấy, Fawcett lặng lẽ mở cửa chuồng lợn, trả tự do cho chúng, bởi bà biết rằng người chủ của chúng sẽ không bao giờ còn có thể cho chúng ăn nữa.
Cuộc Chiến Trong Lương Tâm
Kate Webb, phóng viên hãng thông tấn UPI, đến Sài Gòn vào tháng 3/1967. Đối với Webb, cuộc chiến không chỉ diễn ra trên chiến trường mà còn âm ỉ trong chính lương tâm của những người cầm bút như bà. Bà luôn trăn trở với câu hỏi: Nên đứng về phe nào? Diều hâu hay bồ câu?
Webb chọn cách đứng giữa. Đối với bà, nhiệm vụ của một phóng viên là đưa tin trung thực, khách quan về những gì đang diễn ra, chứ không phải là lựa chọn phe phái.
Kate Webb, phóng viên hãng tin UPI, trò chuyện với lính Mỹ tại chiến trường miền Nam Việt Nam năm 1968 (ảnh trên) và tại Campuchia tháng 5/1971 (ảnh dưới), ngay sau khi cô được bộ đội Bắc Việt thả. Ảnh: Corbis/AP
Webb từng bị phía Bắc Việt Nam bắt giữ khi đang tác nghiệp tại Campuchia vào tháng 4/1971. Trải nghiệm này càng khiến bà thêm thấu hiểu sự khốc liệt của chiến tranh và khát khao hòa bình. Sau này, trong một lần đi cùng binh lính Việt Nam Cộng hòa, bà tình cờ phát hiện ra nhiều giấy tờ bằng tiếng Trung Quốc, chứng tỏ sự tham gia của Trung Quốc vào cuộc chiến. Dù biết đây là một thông tin quan trọng, nhưng cuối cùng Webb đã quyết định không công bố vì lo ngại nó sẽ khiến chiến tranh lan rộng.
Cái Chết Không Vô Nghĩa
Jurate Kazickas đến Việt Nam năm 1967 với tư cách phóng viên tự do. Bà từng đặt câu hỏi với Cha Ray Stubbe, một giáo sĩ kiêm sử gia quân sự, rằng liệu những người lính Mỹ đã bỏ mạng ở Việt Nam có chết một cách vô ích hay không.
Phóng viên tự do Jurate Kazickas tại Cồn Tiên, tháng 7/1967. Ảnh: AP
Câu trả lời của Cha Stubbe khiến Kazickas phải suy ngẫm: “Những người lính đó không chết vì Việt Nam hay vì Washington. Họ chết vì bạn bè mình […] Những cái chết ấy không vô nghĩa bởi họ chết vì nhau”.
Chứng kiến cảnh tượng hai người lính trẻ phía Bắc Việt Nam nằm chết bên gốc cây đổ, trong túi vẫn còn những bức ảnh của người thân, Kazickas không khỏi xót xa. Chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của biết bao con người, cả hai phía, và để lại những vết thương khó lành trong lòng những người ở lại.
Chia Ly Và Gặp Lại
Laura Palmer, phóng viên của nhiều hãng tin lớn như ABC News, NBC, Rolling Stone, Time… đến Việt Nam vào năm 1972. Bà có mối quan hệ thân thiết với Phạm Xuân Ẩn, một phóng viên người Việt làm việc cho tạp chí Time. Palmer luôn coi Ẩn là một người bạn, một nguồn tin đáng tin cậy và là người mang đến cho bà nhiều thông tin quý giá về cuộc chiến.
Phóng viên Mỹ Laura Palmer đứng cạnh hai nữ chiến sĩ của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam tại Sài Gòn, sau khi Hiệp định Paris được ký tắt ngày 23/1/1973. Ảnh trong sách “War torn”.
Sáng ngày 29/4/1975, khi quân đội Mỹ bắt đầu rút khỏi Sài Gòn, Palmer đã phải nói lời chia tay với Ẩn trong sự luyến tiếc.
Mười bốn năm sau, vào năm 1989, Palmer trở lại Việt Nam và tìm gặp Ẩn. Lúc này, bà mới biết được sự thật bất ngờ: Ẩn là một đại tá tình báo của Việt Cộng. Ẩn thú nhận với Palmer rằng ông đã muốn đề nghị bà ở lại Việt Nam vào thời điểm năm 1975, nhưng ông không dám mạo hiểm bởi khi đó tình hình còn quá nguy hiểm.
Gặp lại Palmer sau bao nhiêu năm, Ẩn vẫn giữ được sự điềm tĩnh và tình bạn chân thành. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động này đã để lại trong lòng Palmer nhiều cảm xúc khó tả.
Phạm Xuân Ẩn cầm tấm Thẻ nhà báo năm 1965 tại nhà riêng của ông ở TP. Hồ Chí Minh, tháng 4/2000. Ảnh: Charles Dharapak/AP
Trở về từ Việt Nam, Palmer mang theo nhiều suy tư. Cuộc chiến đã lùi xa, nhưng những ký ức về nó vẫn còn đó, day dứt, ám ảnh.
Những câu chuyện của 9 nữ phóng viên trong cuốn sách “Tàn phá bởi chiến tranh” là minh chứng sống động cho sự khốc liệt của chiến tranh Việt Nam. Thông qua lăng kính của họ, chúng ta có cái nhìn đa chiều hơn về cuộc chiến, về những mất mát, đau thương mà nó gây ra, và cả những bài học quý giá về hòa bình, hữu nghị và sự cảm thông.