Phật Giáo Mật Tông

Mật Tông là gì? Sự tích và Truyền thừa của Mật Tông.

Ngài Kim Cang Bồ tát đã truyền pháp cho ngài Long Thọ. Ngài Long Thọ sau đó truyền pháp cho ngài Long Trí. Ngài Long Trí tiếp tục truyền pháp cho ngài Thiện Vô Úy Tam tạng và ngài Kim Cang Trí Tam tạng.

Vào thời Đường, hai ngài Vô Úy và Kim Cang đến Trung Hoa và rộng truyền pháp mật của Mật Tông. Ngài Vô Úy đã truyền pháp cho ngài Nhất Hạnh Thiền sư. Ngài Nhất Hạnh Thiền sư truyền bá kinh Đại Nhật, làm cho giáo nghĩa của Mật Tông trở nên rõ ràng ở Trung Hoa. Ngài Kim Cang Trí truyền pháp cho ngài Bất Không Tam tạng. Sau đó, ngài Bất Không Tam tạng truyền pháp cho ngài Huệ Quả Hòa thượng. Ngài Huệ Quả Hòa thượng truyền pháp cho ngài Không Hải, một đại sư người Nhật. Ngài Không Hải sau đó trở thành vị Tổ Mật Tông ở Nhật.

Mật Tông có ba phái chính:

  • Mật Tông ở Trung Hoa.
  • Mật Tông ở Nhật, thường được gọi là Đông Mật.
  • Mật Tông Tây Tạng, còn được gọi là Lạt Ma Giáo hoặc Tạng Mật.

Các kinh điển của Mật Tông tập trung vào hai bộ kinh lớn: Kinh Đại Nhật và Kinh Kim Cang Đảnh. Nếu bổ sung thêm ba bộ kinh Tô Tất Địa, Du Ký, và Yếu Lược Niệm Tụng, sẽ có tổng cộng năm bộ kinh về Mật Tông.

Mật Tông được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ.
hình ảnh minh họa: Mật Tông được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ.

Đức Đại Nhật Như Lai (hay Tỳ Lô Giá Na) là thế nào?

Như chúng ta đã biết từ đoạn đầu: Mật Tông thờ Đức Đại Nhật Như Lai (hay Tỳ Lô Giá Na) làm giáo chủ bí mật. Ngài Kim Cang Bồ tát (tức ngài Kim Cang Tát Đỏa) bằng phương pháp quán đảnh. Ngài đã nhận lãnh pháp mầu nhiệm của đức Đại Nhật Như Lai để truyền thừa Tông này. Vậy Đại Nhật Như Lai hay Tỳ Lô Giá Na là như thế nào? Như chúng ta thường nghe về ba thân của Phật: Pháp thân, Báo thân và Ứng thân.

  1. Pháp thân
    Pháp thân, còn gọi là Tự tánh thân, là tình thân tinh khiết của đức Như Lai, trở thành nền tảng bình đẳng cho Báo thân và Ứng thân. Pháp thân cũng là sự hiện diện thanh tịnh và đầy đủ công đức của tất cả các pháp.

  2. Báo thân
    Báo thân, hay còn gọi là Thọ dụng thân, là cơ thể của các Như Lai do hóa giải công đức tu hành qua ba đại kiếp.

  3. Ứng thân
    Ứng thân, còn gọi là Biến hóa thân, là cơ thể của chư Phật do trí tích thành sở tác và biến hóa thành vô số thân, phù hợp với cơ duyên của chúng sanh để cứu độ. Ví dụ, đức Phật Thích Ca là Ứng thân của Phật trong cõi Ta bà.

Đại Nhật Như Lai hay Tỳ Lô Giá Na không phải là đức Phật Thích Ca như một số người lầm tưởng, mà chính là Pháp thân Phật. Các tông phái khác cho rằng pháp thân không có hình tượng và không truyền đạt pháp. Chỉ có Báo thân và Ứng thân, như đức Phật Thích Ca mới có hình tượng và nói Pháp.

Gọi là “Mật”, vì đây là một hành môn thuộc về “Bí Mật Pháp Môn”
hình ảnh minh họa: Gọi là “Mật”, vì đây là một hành môn thuộc về “Bí Mật Pháp Môn”

Theo Mật Tông, có hai loại giáo pháp: Hiển giáo và Mật giáo.

Những lời dạy bảo của Ứng thân Phật, như đức Phật Thích Ca, dựa theo tình hình của từng chúng sanh mà chỉ dạy. Đây được gọi là Hiển giáo. Mật giáo là những pháp môn bí mật. Chỉ có các đại bồ tát thông suốt, mới có thể hiểu và học được Pháp thân Phật. Ví dụ như ngài Bồ tát Kim Cang Tát Đỏa, thông qua quán đảnh để tiếp nhận pháp mầu nhiệm của đức Đại Nhật Như Lai hay Tỳ Lô Giá Na.

Tóm lại, Mật Tông thuộc về Mật giáo. Vị giáo chủ bí mật là Đại Nhật Như Lai hay Pháp thân Phật. Sơ tổ của Tông này chính là ngài Bồ tát Kim Cang Tát Đỏa, là người đã chép lại kinh Đại Nhật và kinh Kim Cang Đảnh.

Tông Chỉ và giáo lý căn bản của Mật Tông

Mật Tông đề cập đến sáu đại: Địa đại, Thủy đại, Hỏa đại, Phong đại, Không đại và Thức đại. Sáu đại là cơ sở thể hiện sự sinh ra và diễn ra của các tư duy, trong đó có năm đại đầu thuộc về vật chất và đại cuối cùng (thức đại) thuộc về tâm tư. Sáu đại này tương tác và liên kết với nhau, tạo ra các hiện tượng.

Sáu đại bao gồm ba phương diện:

  1. Thể đại: Đại diện cho cơ thể của vũ trụ.
  2. Tướng đại: Biểu thị hình tượng của sự vật và chúng sanh.
  3. Dụng đại: Đại diện cho ngôn ngữ, động tác và công dụng của từng sự vật. Thể, tướng và dụng là sự phân chia về trí lực để dễ quan sát. Tuy nhiên, ba phương diện không thể tồn tại riêng lẻ. Cả ba phải cùng tồn tại hàng cùng nhau. Bên cạnh thể đại, không thể có tướng đại và dụng đại. Bên cạnh tướng đại, không thể có thể đại và dụng đại. Do đó, khi xét một phương diện, sẽ nhìn thấy cả ba phương diện.

Như đã đề cập ở trên: Sáu đại tương tác và liên kết với nhau, ba phương diện thể, tướng và dụng không thể tách rời, làm cho vũ trụ, dù có hình dạng và biến hóa đa dạng, vẫn có tính liên kết và sự thay đổi. Điều đó được gọi là lý tánh hay chân như.

Lý tánh hay chân như là cốt lõi của sự tướng, nhưng nếu không có sự tướng, chân như hay lý tánh không thể hiển thị được. Lý tánh và sự tướng là hai khía cạnh của một nhất như. Tóm lại, có lý thì có sự, có sự thì có lý. Lý tánh của vũ trụ cũng là Phật tánh. Vì vậy, Phật tánh tồn tại trong mọi chúng sanh, trong mọi hình thức. Để thức tỉnh Phật tánh và nhập vào chân như, trước tiên phải quan sát sự tướng. Sự tướng có thể bao gồm bốn loại Mạn Đà La.

Bốn Mạn Đà La: Mạn Đà La nghĩa là toàn diện, không giới hạn. Bốn pháp Mạn Đà La, còn được gọi là tứ Mạn tướng đại, là bốn tướng toàn diện và trọn vẹn của bản thể thông qua sáu đại. Bốn pháp Mạn Đà La bao gồm:

  1. Đại Mạn Đà La: Đại diện cho thân của các loài sống trong mười pháp giới, là hình tượng của tất cả các pháp trong vũ trụ, tuân theo sáu đại. Đại Mạn Đà La cũng chỉ sự trang nghiêm của Phật, Bồ tát thông qua các tượng chạm trổ, tô vẽ…

  2. Tam Muội Gia Mạn Đà La: Đại diện cho tất cả các hình thức, đồ dùng trong vũ trụ. Nghĩa rộng hơn, nó còn ám chỉ đặc điểm đặc thù của từng pháp, như núi, sông, cây cỏ,… Nghĩa hẹp chỉ cho các vật mà Phật và Bồ tát thường mang như hoa sen, ngọc bửu châu, cành liễu để biểu thị ý nghĩa đặc biệt hoặc trạng thái chiến thắng trong việc cứu độ chúng sanh.

  3. Pháp Mạn Đà La: Đại diện cho âm thanh, lời nói, hình ảnh, tên gọi, ký hiệu trong vũ trụ. Nghĩa rộng hơn, nó ám chỉ các chữ cái, biểu tượng và chữ viết của Phật, Bồ tát. Pháp Mạn Đà La cũng ám chỉ các văn nghệ, như chú giải và danh hiệu của Phật, Bồ tát trong các kinh điển.

  4. Yết Ma Mạn Đà La: Đại diện cho các hành động và công việc. Yết ma nghĩa là cử động để thực hiện các nhiệm vụ. Yết ma Mạn Đà La đại diện cho tất cả các hành động của chúng sanh và các vật thể. Vũ trụ không có gì ngoài thể, tướng và dụng. Thể, tướng và dụng chỉ là cách sử dụng trí lực để quan sát. Thực tế, ba phương diện ấy không thể tách rời và tồn tại độc lập. Ngoài thể, không thể có tướng và dụng. Ngoài tướng, không thể có thể và dụng. Vì vậy, khi xét một phương diện, ta nhận thấy cả ba phương diện.

Phật và chúng sanh khác nhau về tịnh và nhiễm, giải thoát và ràng buộc. Do đó, để trở thành người như Phật, chúng sanh phải tu hành pháp Tam Mật. Nhờ tay bắt ấn, thân nghiệp được thanh tịnh. Nhờ miệng niệm chú, khẩu nghiệp được thanh tịnh. Nhờ tâm chuyên tập thiền định, ý nghiệp được thanh tịnh. Tam Mật tu hành có thể chia thành hai giai đoạn:

Giai đoạn đầu gọi là Tam Mật gia trì. Trong giai đoạn này, sau khi hành giả đã làm chủ được thân, ngữ, ý, tâm thủy (tâm yên tĩnh như nước đọng) của họ được chiếu sáng bởi ánh sáng mầu nhiệm của Đại Nhật Như Lai, được gọi là “gia”, một bên còn lại được gọi là “trì”, hai bên kết hợp với nhau gọi là Tam Mật gia trì.

Giai đoạn thứ hai gọi là Tam Mật du già. Sau khi giai đoạn Tam Mật gia trì đã được hoàn thiện, ánh sáng của đức Đại Nhật Như Lai và ánh sáng trong tâm thủy của hành giả (du già) tương hợp như một, không khác biệt gì, gọi là “Tam Mật du già”. Khi đạt đến giai đoạn này, hành giả đã hoàn tất công phu tu hành Tam Mật.

Quả vị Tu Chứng của hành giả Mật Tông sau khi tu thành Tam Mật hữu tướng, hiểu rõ ý nghĩa của bốn Mạn Đà La, tất cả hành vi và cử động đều tuân thủ theo quy tắc của Phật, tạo ra lợi ích tự nhiên cho chúng sanh mà không cần cố gắng. Điều này gọi là vô tướng tam mật. Đạt đến vô tướng tam mật, mọi hành vi đều là ấn cả, mọi lời nói đều là chú và ngôn ngữ của chú, mọi ý nghĩa đều là diệu quán.

Mật Tông
Nguồn: Khám Phá Lịch Sử

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan