Phật Giáo Theravada: Nguyên Thủy như thế nào?

Phật Giáo Theravada: Truyền thừa từ thời Đức Phật

Phật Giáo Theravada, còn được gọi là Phật Giáo Nguyên Thủy, là một trường phái Phật giáo tiếp nhận giáo lý từ Tipiṭaka, được coi là học thuyết của các bậc Trưởng lão. Tipiṭaka là kho tàng Tam tạng Thánh Điển Pāḷi, được công nhận là chứng tích chân thực về lời dạy ban đầu của Đức Phật. Trong hàng thế kỷ, Phật Giáo Theravada đã thống trị tại các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Miến Điện, Cambodia, Lào và Tích Lan. Hiện nay, số tín đồ Phật Giáo Theravada trên toàn thế giới lên đến con số trên 150 triệu.

Phật Giáo Theravada không chỉ được truyền thừa và phát triển từ sau khi Đức Phật viên tịch, mà còn giữ nguyên đặc tính giáo lý đặc thù, không đồng hóa mà cũng không dị biệt. Các tín đồ Phật Giáo Theravada tuân thủ nghiêm ngặt những tôn chỉ – giáo pháp và giới luật được tin rằng do Đức Thế Tôn đề ra. Giáo pháp và giới luật là các “phương tiện” hỗ trợ thực hành và giữ gìn Pháp. Đặc tính chung của Phật Giáo Theravada ở mọi quốc gia là tụng kinh bằng tiếng Pāḷi và tiếng bản ngữ, tu hành theo thánh điển Pāḷi, và tuân thủ các nguyên tắc về ăn uống và hành vi.

Lịch sử của Phật Giáo Theravada

Phật Giáo Theravada ra đời vào khoảng 100 năm sau khi Đức Phật viên tịch. Khi đó có sự tranh cãi về giới luật, dẫn đến việc Tăng chúng chia làm hai nhóm họp riêng ở hai thành Vesālī và Vajji. Nhóm họp ở Vesālī, do ngài Yassa triệu tập 700 vị A La Hán dưới quyền chủ tọa của Trưởng lão Revata, không sửa đổi giới luật của Đức Phật. Trong khi đó, nhóm họp ở Vajji chấp nhận sửa đổi 10 điều luật của Đức Phật. Do đó, quá trình biên soạn Tam tạng lần thứ hai tập trung vào giải quyết vấn đề giới luật. Phái triệu tập bởi ngài Yassa được gọi là Phật Giáo Theravada, còn phái chấp nhận sửa đổi 10 điều luật được gọi là Phật Giáo Mahāsaṃghika.

Phục vụ mục đích truyền đạo, Phật Giáo Theravada lấy Miền Bắc Ấn Độ làm trung tâm, trong khi Phật Giáo Mahāsaṃghika lấy trung Ấn Độ làm trung tâm. Trong thế kỷ thứ 3 trước Công Nguyên, Đức vua DhammaAsoka và Trưởng lão Tissa đã gửi 9 phái đoàn Phật Giáo Theravada sang các quốc gia lân cận để hoằng pháp. Phật Giáo Theravada phát triển mạnh mẽ ở Sri Lanka, Châu Á và Đông Nam Á.

Tiếng Pāḷi trong kinh điển của Phật Giáo Theravada

Ngôn ngữ chủ đạo trong kinh điển của Phật Giáo Theravada là tiếng Pāḷi. Đây là ngôn ngữ mà Đức Phật sử dụng khi giảng dạy. Các văn bản kinh điển của Theravada được ghi lại bằng tiếng Pāḷi. Tam Tạng Thánh Điển, gồm có Vinaya Pitaka, Sutta Pitaka và Abhidhamma Pitaka, là nguồn lưu trữ giáo lý của Theravada.

Học thuyết cốt lõi của Phật Giáo Theravada

Học thuyết cốt lõi của Phật Giáo Theravada xoay quanh Bốn Chân Lý: Khổ Thánh Đế, Tập Khổ Thánh Đế, Diệt Khổ Thánh Đế và Đạo diệt khổ thánh đế. Bốn Chân Lý là những nguyên tắc cơ bản về bản chất Pháp (Dhamma) và cách đạt được Giác ngộ. Giáo lý này đề cao sự nhận thức và thực hành để đạt được sự thoát khỏi khổ đau và đạt đến tự do tuyệt đối.

Hành giả tuân theo giới luật để giữ gìn đạo đức và tránh các hành vi gây hại. Chính kiến và chính tư duy giúp hành giả nhận thức đúng đắn và phân biệt được đúng sai. Thiền định, sự tập trung tinh tấn và chính niệm, giúp hành giả thấu hiểu sự vô thường và không-ngoại-tôi của thân thể và tâm.

Tìm kiếm hạnh phúc trong Phật Giáo Theravada

Phật Giáo Theravada không phải là triết học tiêu cực, mà là một con đường tìm kiếm hạnh phúc thực sự. Phật Giáo đưa ra niềm hy vọng và cách điều trị cho sự bất mãn và khổ đau của cuộc sống. Qua học thuyết này, con người có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa sâu xa trong cuộc sống hạn chế của mình.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan