Năm 1987, một phát hiện khảo cổ chấn động đã làm thay đổi hiểu biết về lịch sử văn hóa Việt Nam. Khu mộ cổ tại dốc Tây Thủy, thành phố Bộc Dương, tỉnh Hà Nam (Trung Quốc) hé lộ những bí mật về một nền văn minh rực rỡ cách đây hơn 6 thiên niên kỷ. Nổi bật trong số đó là ngôi mộ số 45, mang trong mình những dấu tích về một thời đại hoàng kim của người Lạc Việt, tổ tiên của dân tộc Việt Nam ngày nay.
Nội dung
Báu Vật Lịch Sử Nằm Dưới Lớp Bụi Thời Gian
Khu mộ cổ Bộc Dương được xác định niên đại vào khoảng năm 6500 trước Công nguyên, thuộc trung kỳ văn hóa Ngưỡng Thiều. Trong đó, ngôi mộ số 45 thuộc loại hình mộ đất, được chôn cất theo phong cách đặc trưng của văn hóa này, với mộ chủ được đặt nằm thẳng, đầu quay về hướng Nam, chân hướng Bắc, xung quanh là các đồ tùy táng thể hiện địa vị và quyền lực.
Điểm đặc biệt nhất của ngôi mộ 45 là sự xuất hiện của hai linh vật bằng vỏ sò được chế tác tinh xảo: một con rồng với móng vuốt sắc nhọn đặt ở phía Đông và một con hổ uy nghi ở phía Tây. Hình ảnh “tả thanh long, hữu bạch hổ” này không chỉ đơn thuần là vật trang trí mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc, thể hiện sự cân bằng âm dương, đất trời.
Bên cạnh đó, dưới chân mộ chủ còn có một hình tam giác được xếp bằng vỏ sò cùng hai ống xương chày của trẻ em. Phía Nam mộ 45, cách đó 20 mét là ngôi mộ số 31, nơi an nghỉ của một bé gái. Điều đáng chú ý là bộ hài cốt này chỉ còn lại hai xương chân, không có xương chày. Các nhà khảo cổ phỏng đoán rằng hai xương chày của bé gái đã được lấy để đặt dưới chân mộ chủ 45 như một hình thức hiến tế.
Dịch Học – Ngôn Ngữ Của Bầu Trời Và Đất Mẹ
Sự sắp xếp hài cốt và đồ tùy táng trong khu mộ Bộc Dương không phải ngẫu nhiên mà ẩn chứa những quy luật chặt chẽ của dịch học. Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng, bố cục ngôi mộ số 45 thể hiện rõ nét sự vận hành của Hà Đồ, Lạc Thư, Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái.
Ví dụ, ngôi mộ số 50 nằm ở phía Nam, tượng trưng cho tiết Hạ Chí, chứa 8 bộ hài cốt tượng trưng cho Tiên Thiên Bát Quái. Con số 50 cũng mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt, thể hiện cho tính hoàn chỉnh, tròn đầy (50 con của Âu Cơ lên núi, 50 con của Lạc Long Quân xuống biển). Trong khi đó, ngôi mộ 45 đại diện cho Lạc Thư, với các mộ tuẫn táng được sắp xếp theo vị trí các quái, thể hiện sự tương quan ngũ hành và vị trí địa lý.
Chữ Việt Cổ – Dấu Ấn Của Người Xây Dựng Nền Văn Minh
Phân tích kỹ hơn về cách bố trí ngôi mộ và các hiện vật, chúng ta có thể nhận thấy sự hiện diện của chữ Việt cổ, cụ thể là sáu chữ cái được cho là để ghi lại tên gọi của người Lạc Việt: 䟠 -趏-越 -𦈭-𧻂-𨒋.
Một ví dụ điển hình là chữ Việt 䟠. Chữ này được cấu thành từ chữ Túc (足) – chân và chữ Việt (戉) – cái búa. Hình ảnh hai xương chày đặt dưới chân mộ chủ (Túc) cùng với hình tam giác vỏ sò tượng trưng cho núi (Cấn – một yếu tố trong chữ Việt) đã tạo thành hình ảnh chữ Việt 䟠.
Sự trùng hợp ngẫu nhiên này cho thấy, người Lạc Việt đã sử dụng chữ viết từ rất sớm và chữ viết của họ có mối liên hệ mật thiết với dịch học. Các chữ cái không chỉ đơn thuần là ký tự ghi âm mà còn là biểu tượng cho các khái niệm vũ trụ, âm dương, ngũ hành.
Phục Hy – Vị Tổ Của Dịch Học Và Văn Hóa Việt
Nghiên cứu về khu mộ Bộc Dương, nhiều học giả cho rằng đây chính là nơi an nghỉ của Phục Hy, vị vua được coi là cha đẻ của dịch học. Tên gọi Phục Hy (伏羲) cũng mang trong mình những yếu tố của dịch lý. Chữ Phục (伏) tượng trưng cho quái Khảm (坎), còn chữ Hy (曦 – ánh sáng mặt trời) liên quan đến quái Ly (離).
Trên trống đồng Ngọc Lũ, hình ảnh người chiến binh tay cầm côn, chỉ xuống đất (quái Khảm) đứng cạnh biểu tượng mặt trời 14 tia (quái Ly) cũng củng cố thêm giả thuyết về mối liên hệ giữa Phục Hy và văn hóa Lạc Việt.
Quần thể Mộ Bộc Dương – Khẳng Định Vị Thế Của Người Việt Cổ
Ngôi mộ 45 tại Bộc Dương không chỉ là nơi yên nghỉ của một tộc trưởng giàu có mà còn là minh chứng hùng hồn cho sự tồn tại của một nền văn minh rực rỡ do người Lạc Việt sáng tạo. Việc sử dụng dịch học, chữ viết và các biểu tượng văn hóa đặc trưng cho thấy, người Việt cổ đã đạt đến trình độ phát triển cao về tư duy, triết học và nghệ thuật từ rất sớm. Khám phá này đặt ra thách thức cho các nhà nghiên cứu lịch sử trong việc xem xét lại và đánh giá đúng vai trò của người Việt trong tiến trình văn minh nhân loại.