Bài viết gốc của TS. Phạm Trọng Chánh đã hé lộ những vần thơ đầy xúc cảm của Phan Huy Ích – một danh sĩ uyên bác dưới triều đại Tây Sơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về tâm hồn thi nhân giữa dòng chảy lịch sử đầy biến động, nơi ông thể hiện lòng trung nghĩa với vua Quang Trung, nỗi đau thương khi gia đình gặp biến cố, và cả niềm tự hào khi được cống hiến tài năng cho đất nước.
Nội dung
Phan Huy Ích: Từ Nhà Ngoại Giao Tài Ba Đến Người Thầy Giữa Kinh Thành
Phan Huy Ích (1751-1822) là một trong những trí thức tiêu biểu của Việt Nam thế kỷ 18. Không chỉ là nhà ngoại giao tài ba, ông còn là nhà thơ, nhà sử học và nhà văn hóa lớn. Cuộc đời ông gắn liền với những năm tháng đầy biến động của lịch sử dân tộc, từ những cuộc khởi nghĩa nông dân cho đến sự hình thành và sụp đổ của triều đại Tây Sơn.
Dưới triều Tây Sơn, Phan Huy Ích được trọng dụng bởi vua Quang Trung, giao phó nhiều trọng trách quan trọng. Ông từng giữ chức Tham tán quân vụ, tham gia nhiều trận đánh lớn, góp phần thống nhất đất nước. Sau này, ông được cử làm Chánh sứ sang nhà Thanh, thể hiện tài năng ngoại giao xuất sắc.
Vần Thơ Chữ Hán: Tiếng Lòng Của Kẻ Sĩ
Giữa những thăng trầm của lịch sử, thơ ca trở thành nơi Phan Huy Ích gửi gắm tâm tư, tình cảm của mình. Ông sáng tác bằng chữ Hán, ngôn ngữ của tầng lớp trí thức thời bấy giờ. Tuy nhiên, khác với những áng văn chương hoa mỹ, thơ Phan Huy Ích mang đậm tính hiện thực, phản ánh chân thực cuộc sống và con người.
Trong tập “Dụ Am Ngâm Lục”, đặc biệt là phần “Dật Thi Lược Toản”, ông đã ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc đời mình dưới triều Tây Sơn. Từ niềm vui khi được vua Quang Trung tin tưởng giao trọng trách, cho đến nỗi đau xót khi chứng kiến cảnh tang thương của đất nước, tất cả đều được thể hiện một cách xúc động qua từng câu chữ.
Những Vần Thơ Gửi Gắm Tâm Tư
Lòng Trung Nghĩa Với Vua Quang Trung
Trong bài thơ “Mùa Thu Nhận Chiếu Chỉ Vua Ban Cho Dạy Bảo Tiết Chế Công”, Phan Huy Ích đã thể hiện lòng biết ơn sâu sắc khi được vua Quang Trung tin tưởng giao phó việc dạy dỗ con trai là Nguyễn Quang Thùy. Ông tự nhận thấy bản thân “chưa xứng bậc sư thần”, nhưng vẫn nguyện “kính cần chuyên cần xứng chiếu ban”.
Khi người em trai là Hữu Chấn nổi dậy chống lại Tây Sơn, Phan Huy Ích đã vô cùng lo lắng, sợ hãi. Ông đã dâng biểu tạ tội với vua Quang Trung, và được vua tha thứ, ân cần khuyên bảo. Trong bài thơ “Vào Chầu Xong Ghi Việc”, ông đã ghi lại sự kiện này với niềm cảm kích vô hạn:
“Gia môn nhiều sự việc,
Tình cảnh sống không yên.
Phận làm tôi dấu vết,
Ơn trên chiếu ban truyền.
Đi lại lòng lo sợ,
Lời an ủi ôn tồn,
Cảm kích lòng giải hết,
Trong mơ nhạc thanh bình.”
Nỗi Đau Xót Khi Gia Đình Gặp Biến Cố
Năm 1792, khi đang trên đường vào Nam nhận nhiệm vụ mới, Phan Huy Ích nhận được tin vợ qua đời. Nỗi đau mất mát người vợ hiền, cùng với nỗi lo lắng cho gia đình, cho đất nước đã khiến ông vô cùng day dứt. Ông đã ghi lại nỗi đau buồn ấy trong bài thơ “Giữa Mùa Hạ Được Tin Vợ Mất Ghi Nỗi Đau Buồn”:
“Trịnh trọng y trang tiễn biệt ly,
Thương hương tiếc ngọc buồn chia tay.
Trường đình đêm mộng khuê phòng nhớ,
Như vẫn đèn khuya tâm sự đầy…
Than ôi hăm tám năm kết tóc,
Mà nay mãi mãi phải xa nhau.”
Niềm Tiếc Thương Trước Sự Ra Đi Của Vị Vua Tài Năng
Tháng 7 năm 1792, vua Quang Trung đột ngột qua đời. Sự kiện này đã gây chấn động lớn đối với đất nước, và để lại trong lòng Phan Huy Ích nỗi tiếc thương vô hạn. Trong bài thơ “Mùa Thu Phụng Quốc Tang Cảm Thuật”, ông đã bày tỏ:
“Uyên ương lìa cánh hãy còn đau,
Nay lại Rồng đi mất dịp chầu.
Việc nước tình nhà thêm bối rối,
Đêm trăng sớm gió chạnh lòng sầu…
Duyên may gặp gỡ không lần nữa,
Quê người thần chiếc nhạn đơn cô.”
Kết Luận
Thơ ca Phan Huy Ích không chỉ là tiếng lòng của một thi nhân tài hoa, mà còn là minh chứng cho một giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước. Qua những vần thơ, chúng ta thấy được chân dung một Phan Huy Ích với lòng trung nghĩa, với trái tim giàu lòng nhân ái và tâm hồn nhạy cảm.
Tuy viết bằng chữ Hán, nhưng những vần thơ của ông vẫn mang đậm hồn cốt văn hóa Việt Nam. Đó là tình yêu quê hương đất nước, là tấm lòng của một người con luôn hướng về cội nguồn. Những giá trị nhân văn sâu sắc ấy vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, là nguồn cảm hứng vô tận cho thế hệ mai sau.